Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung ES75 hay Pentax I-10, Samsung ES75 vs Pentax I-10

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung ES75 hay Pentax I-10 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung ES75
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Pentax I-10
( 0 người chọn )
3
0
Samsung ES75
Pentax I-10

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung ES75
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Pentax Optio I-10
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung ES75 (2 ý kiến)
thuhuynh154mau do cua may rat noi bat do phan giai cua may cao hon(4.590 ngày trước)
luutieuvythiết kế mẫu mã đẹp, giá rẻ hơn(4.605 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pentax I-10 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung ES75
đại diện cho
Samsung ES75
vsPentax Optio I-10
đại diện cho
Pentax I-10
T
Hãng sản xuấtSamsung ES SeriesvsPentaxHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNâuMàu sắc
Trọng lượng Camera121.3gvs153gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)96.3 x 58.3 x 20.8mmvs101 × 65 × 28 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs27Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.33″ (Approx. 7.763mm) CCDvs• 1/2.3" CCD sensorBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.2 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1,600vsAuto: 80-800, Digital SR 80-6400 (ISO 3200-6400 at 5M or 3.8M) Manual: 80-6400 (ISO 3200-6400 at 5M or 3.8M)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f = f4.9 - 24.5mmvs-Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.5 (W) ~ F5.9 (T)vsF3.5- F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs• 1/2000- 1/4 sec. • 4 sec in night scene modeTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)3.0xvs6.25XDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DPOF
vs
• JPG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• MPEG
• WAV
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ