Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Alpha hay Xperia E4g Dual, Galaxy Alpha vs Xperia E4g Dual

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Alpha hay Xperia E4g Dual đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy Alpha
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Xperia E4g Dual
( 0 người chọn )
3
0
Galaxy Alpha
Xperia E4g Dual

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Alpha (S801) (Galaxy Alfa / SM-G850) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850T) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850T) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850Y) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850Y) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850Y) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850Y) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850Y) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (Galaxy Alfa / SM-G850) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (Galaxy Alfa / SM-G850) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (Galaxy Alfa / SM-G850) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (Galaxy Alfa / SM-G850) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850T) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G850W) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G850W) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G850W) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G850W) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G8508S) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G8508S) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G8508S) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G8508S) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G8508S) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G850W) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850FQ) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850F) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850F) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850F) Sillver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850F) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G850A) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G850A) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G850A) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G850A) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G850A) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850FQ) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850F) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850FQ) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850FQ) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850FQ) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850M) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850M) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850M) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850M) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850M) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850T) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850T) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E4g Dual Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E4g Dual White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Alpha (3 ý kiến)
phimtoancauCó thiết kế đẹp hơn, sang trọng hơn(3.298 ngày trước)
xedienxinGiải trí mới nhất, chụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn(3.300 ngày trước)
tranthanh42210Có thiết kế đẹp hơn, sang trọng hơn(3.346 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia E4g Dual (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850F) Black
đại diện cho
Galaxy Alpha
vsSony Xperia E4g Dual Black
đại diện cho
Xperia E4g Dual
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSony XperiaHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A15 (1.8 GHz Quad-core) & Cortex A7 (1.3 GHz Quad-core)vs1.5 GHz Quad-coreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T628 MP6vsMali-400MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau12Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• Karaoke
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- ANT+ support
- Dropbox (50 GB cloud storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
- MP4/WMV/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player
- Organizer
- Photo/video editor
- Document viewer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- Xvid/MP4/H.265(market dependent) player
- MP3/eAAC+/WAV/WMA/Flac player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1860mAhvsLi-Ion 2300mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs12giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs696giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng115gvs144gTrọng lượng
Kích thước132.4 x 65.5 x 6.7 mmvs137 x 74.6 x 10.5 mmKích thước
D

Đối thủ