Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Alpha hay Galaxy S5 active, Galaxy Alpha vs Galaxy S5 active

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Alpha hay Galaxy S5 active đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Alpha (S801) (Galaxy Alfa / SM-G850) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850T) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850T) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850Y) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850Y) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850Y) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850Y) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850Y) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (Galaxy Alfa / SM-G850) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (Galaxy Alfa / SM-G850) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (Galaxy Alfa / SM-G850) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (Galaxy Alfa / SM-G850) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850T) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G850W) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G850W) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G850W) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G850W) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G8508S) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G8508S) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G8508S) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G8508S) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G8508S) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G850W) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850FQ) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850F) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850F) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850F) Sillver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850F) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G850A) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G850A) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G850A) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G850A) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G850A) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850FQ) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850F) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850FQ) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850FQ) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850FQ) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850M) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850M) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850M) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850M) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850M) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850T) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850T) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S5 Active Camo Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Điện thoại Samsung Galaxy S5 Active Ruby Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy S5 Active Titanium Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Alpha (1 ý kiến)
luanlovely6Máy mạnh chạy mát máy thiết kế phong cách(3.469 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy S5 active (6 ý kiến)
anht401Galaxy S5 Active với ngoại hình trông khá khác so với Galaxy S5 bản gốc, có phần cứng cáp và dày dặn hơn.(3.070 ngày trước)
xedienxinkiểu dáng đẹp hơn,gọn nhẹ hơn..(3.300 ngày trước)
phimtoancauĐiện thoại đẹp hơn chụp ảnh sành điệu, mới nhất nhưng thực dụng, cấu hình mạnh mẽ(3.303 ngày trước)
hakute6kiểu dáng trang nhã, độ bền cao(3.459 ngày trước)
SonBostoneGalaxy S5 active có nhiều ứng dụng mới, có những tính năng mới hơn Galaxy Alpha....(3.498 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế sang trọng, hình ảnh đẹp, âm thanh chất lượng(3.503 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850F) Black
đại diện cho
Galaxy Alpha
vsSamsung Galaxy S5 Active Camo Green
đại diện cho
Galaxy S5 active
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A15 (1.8 GHz Quad-core) & Cortex A7 (1.3 GHz Quad-core)vsQualcomm Snapdragon 801 (2.5 GHz Quad-core)Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T628 MP6vsAdreno 330Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs5.1inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau12Megapixelvs16MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• Karaoke
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- ANT+ support
- Dropbox (50 GB cloud storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
- MP4/WMV/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player
- Organizer
- Photo/video editor
- Document viewer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
vs- IP67 certified - dust and water resistant up to 1 meter and 30 minutes
- MIL-STD-810G certified - salt, dust, humidity, rain, vibration, solar radiation, transport and thermal shock resistant
Corning Gorilla Glass 3
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 850
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1860mAhvsLi-Ion 2800mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs29giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs480giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng115gvs170gTrọng lượng
Kích thước132.4 x 65.5 x 6.7 mmvs145.3 x 73.4 x 8.9 mmKích thước
D

Đối thủ