Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Alpha hay Xperia Z3, Galaxy Alpha vs Xperia Z3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Alpha hay Xperia Z3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Alpha (S801) (Galaxy Alfa / SM-G850) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850T) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850T) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850Y) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850Y) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850Y) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850Y) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850Y) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (Galaxy Alfa / SM-G850) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (Galaxy Alfa / SM-G850) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (Galaxy Alfa / SM-G850) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (Galaxy Alfa / SM-G850) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850T) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G850W) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G850W) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G850W) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G850W) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G8508S) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G8508S) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G8508S) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G8508S) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G8508S) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G850W) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850FQ) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850F) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850F) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850F) Sillver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850F) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G850A) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G850A) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G850A) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G850A) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G850A) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850FQ) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850F) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850FQ) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850FQ) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850FQ) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850M) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850M) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850M) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850M) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850M) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850T) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850T) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6653) 32GB Phablet Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6643) 32GB Phablet Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6643) 32GB Phablet Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6643) 32GB Phablet Silver Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6643) 32GB Phablet White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6653) 16GB Phablet Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6653) 16GB Phablet Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6653) 16GB Phablet Silver Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6653) 16GB Phablet White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6653) 32GB Phablet Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6643) 16GB Phablet White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6653) 32GB Phablet Silver Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6653) 32GB Phablet White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 Dual (Sony Xperia D6633) 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Xperia Z3 Dual (Sony Xperia D6633) 16GB Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia Z3 Dual (Sony Xperia D6633) 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 Dual (Sony Xperia D6633) 32GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia Z3 Dual (Sony Xperia D6633) 32GB Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,8
Sony Xperia Z3 Dual (Sony Xperia D6633) 32GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6616) 16GB Phablet White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6603) 16GB Phablet Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6603) 16GB Phablet Silver Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6603) 16GB Phablet White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6603) 32GB Phablet Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6603) 32GB Phablet Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6603) 32GB Phablet Silver Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6616) 16GB Phablet Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6616) 16GB Phablet Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6603) 32GB Phablet White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6603) 16GB Phablet Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6616) 32GB Phablet Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6616) 16GB Phablet Silver Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6616) 32GB Phablet Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6616) 32GB Phablet Silver Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6616) 32GB Phablet White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6643) 16GB Phablet Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6643) 16GB Phablet Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6643) 16GB Phablet Silver Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 15 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Alpha (3 ý kiến)
vietquoc1188Nghe nhạc hay, chụp hình đẹp, thiết kế đẹp.(3.099 ngày trước)
huyrauvodichbộ nhớ nhiều hơn nên có thể lưu trữ nhiều hơn(3.472 ngày trước)
hoccodon6màn hình rông, sắc nét, âm thanh sắc sảo(3.503 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia Z3 (12 ý kiến)
hieu310587Xperia Z3 có màn hình rộng và sắc nét(3.049 ngày trước)
anht401Sony Xperia Z3 không chỉ là một chiếc điện thoại mà nó còn là một món đồ trang sức tuyệt vời với thiết kế siêu mỏng vô cùng đẳng cấp. Hãy cùng trải nghiệm cảm giác chụp ảnh chuyên nghiệp, lưu giữ từng khoảnh khắc của camera cao cấp 20.7MP, cả thế giới đều nằm trong ống kính G của bạn.(3.066 ngày trước)
thienbao2011phin khủng, cấu hình cao, lưu trữ hơi ít so với s6, nhưng mình thích sony hơn,(3.114 ngày trước)
hcm_handn1_vatgiaThiết kế mạnh mẽ, nghe nhạc đỉnh,chụp ảnh sắc nét(3.190 ngày trước)
phimtoancauMỏng hơn vuông vắn đẹp hơn , cảm ứng mới nhất(3.294 ngày trước)
xedienxinXủ lý nhanh đẹp hơn, máy khỏe , tính năng mới nhất(3.296 ngày trước)
windsonlee1Z3 cấu hình mạnh mẽ, kiểu dáng đẹp, chống thấm nước tốt(3.423 ngày trước)
dungbostoneVới các bộ phận trên, bạn sẽ phải chắc chắn rằng các khu vực này được đậy nắp kỹ lưỡng trước khi ngâm thiết bị xuống nước(3.434 ngày trước)
kinhdoanhphuchoathiết kế mạnh mẽ, cấu hình ổn định(3.463 ngày trước)
hb951nhiều ngươi sử dụng sản phẩm dáng tin cậy(3.465 ngày trước)
luanlovely6Máy đẹp, cấu hình máy khá tôt, giá rẻ phù hợp túi tiền(3.466 ngày trước)
SonBostoneXperia Z3 sở hữu nhiều nét đột phá của Sony, từ cách thiết kế đến chức năng,...(3.496 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850F) Black
đại diện cho
Galaxy Alpha
vsSony Xperia Z3 (Sony Xperia D6603) 16GB Phablet Black
đại diện cho
Xperia Z3
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSony XperiaHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A15 (1.8 GHz Quad-core) & Cortex A7 (1.3 GHz Quad-core)vsKrait 400 (2.5GHz Quad-core)Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T628 MP6vsAdreno 330Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs5.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau12Megapixelvs20.7MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• Karaoke
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- ANT+ support
- Dropbox (50 GB cloud storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
- MP4/WMV/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player
- Organizer
- Photo/video editor
- Document viewer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
vs- IP58 certified - dust proof and water resistant over 1 meter and 30 minutes
- Triluminos display
- X-Reality Engine
- 1/2.3'' sensor size, ISO 12,800, geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, panorama
- ANT+ support
- SNS integration
- TV-out (via MHL 3 A/V link)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Xvid/MP4/H.263/H.264 player
- Nano-SIM
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1860mAhvsLi-Ion 3100 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs16giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs740giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng115gvs152gTrọng lượng
Kích thước132.4 x 65.5 x 6.7 mmvs146 x 72 x 7.3 mmKích thước
D

Đối thủ