Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Liquid E3 (2 ý kiến)
luanlovely6Máy cấu hình đa dạng,hình dáng mẫu mã đẹp(4.077 ngày trước)
hoccodon6cảm giác chắc chắn hơn, mạnh mẽ hơn. Đẳng cấp là mãi mã(4.100 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid X1 (1 ý kiến)
hakute6Thiết kế sắc xảo, nam tính thời trang và sang trọng.(4.127 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
| Acer Liquid E3 đại diện cho Liquid E3 | vs | Acer Liquid X1 đại diện cho Liquid X1 | |||||||
| H | |||||||||
| Hãng sản xuất | Acer | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
| Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.7 GHz Octa-core | Chipset | |||||
| Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
| Hệ điều hành | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
| Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
| M | |||||||||
| Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 5.7inch | Kích thước màn hình | |||||
| Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
| Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu | Kiểu màn hình | |||||
| C | |||||||||
| Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
| Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
| B | |||||||||
| Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
| RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
| Loại thẻ nhớ tích hợp | • Đang chờ cập nhật | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
| T | |||||||||
| Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
| Số sim | vs | Số sim | |||||||
| Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
| Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
| Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Xem tivi • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
| Tính năng khác | - DTS sound enhancement
- Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration | vs | Tính năng khác | ||||||
| Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA | Mạng | |||||
| P | |||||||||
| Pin | Li-Ion | vs | Li-Ion 2700mAh | Pin | |||||
| Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
| Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
| K | |||||||||
| Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
| Trọng lượng | 135g | vs | 160g | Trọng lượng | |||||
| Kích thước | vs | Kích thước | |||||||
| D | |||||||||
Đối thủ
| Liquid E3 vs Liquid Z200 |
| Liquid E3 vs Liquid E600 |
| Liquid E3 vs Liquid E700 |
| Liquid E3 vs Liquid Jade |
| Liquid E3 vs Zenfone 4 |
| Liquid Z4 vs Liquid E3 |
| Liquid Z5 vs Liquid E3 |
| Blackberry 9720 vs Liquid E3 |
| Blackberry Z3 vs Liquid E3 |
| Blackberry Classic vs Liquid E3 |
| Blackberry Passport vs Liquid E3 |
| Desire 616 vs Liquid E3 |
| One mini 2 vs Liquid E3 |
| LG Volt vs Liquid E3 |
| Xperia T3 vs Liquid E3 |
| Moto E vs Liquid E3 |
| Samsung Z vs Liquid E3 |
| Desire 310 vs Liquid E3 |
| Desire 210 vs Liquid E3 |
| L65 Dual D285 vs Liquid E3 |
| Lucid 3 VS876 vs Liquid E3 |
| L80 Dual vs Liquid E3 |
| ATIV SE vs Liquid E3 |
| Galaxy Ace Style vs Liquid E3 |
| Galaxy Beam2 vs Liquid E3 |
| Galaxy K zoom vs Liquid E3 |
| Nokia 225 Dual SIM vs Liquid E3 |
| Nokia 225 vs Liquid E3 |
| Lumia 630 Dual Sim vs Liquid E3 |
| Lumia 630 vs Liquid E3 |
| Liquid X1 vs Zenfone 5 |
| Liquid X1 vs Zenfone 4 |
| Liquid X1 vs Zenfone 6 |
| Blackberry Z30 vs Liquid X1 |
| lg g3 vs Liquid X1 |
| Galaxy S5 Sport vs Liquid X1 |
| Lumia 930 vs Liquid X1 |
| Xperia Z2 vs Liquid X1 |
| Liquid Jade vs Liquid X1 |
| Liquid E700 vs Liquid X1 |
| Liquid E600 vs Liquid X1 |
| Liquid Z200 vs Liquid X1 |
| Liquid Z4 vs Liquid X1 |
| Liquid Z5 vs Liquid X1 |
| Blackberry 9720 vs Liquid X1 |
| Blackberry Z3 vs Liquid X1 |
| Blackberry Classic vs Liquid X1 |
| Blackberry Passport vs Liquid X1 |
| Desire 616 vs Liquid X1 |
| One mini 2 vs Liquid X1 |
| LG Volt vs Liquid X1 |
| Xperia T3 vs Liquid X1 |
| Moto E vs Liquid X1 |
| Samsung Z vs Liquid X1 |
| Desire 310 vs Liquid X1 |
| Desire 210 vs Liquid X1 |
| L65 Dual D285 vs Liquid X1 |
| Lucid 3 VS876 vs Liquid X1 |
| L80 Dual vs Liquid X1 |
| ATIV SE vs Liquid X1 |
| Galaxy Ace Style vs Liquid X1 |
| Galaxy Beam2 vs Liquid X1 |
| Galaxy K zoom vs Liquid X1 |
| Nokia 225 Dual SIM vs Liquid X1 |
| Nokia 225 vs Liquid X1 |
| Lumia 630 Dual Sim vs Liquid X1 |
| Lumia 630 vs Liquid X1 |

