Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Lucid 3 VS876 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Liquid X1 (2 ý kiến)

hoccodon6thời trang, cảm ứng mượt, chơi game thì miễn chê(3.987 ngày trước)

luanlovely6kieu dang dep hon gia thanh hop ly(3.992 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Lucid 3 (VS876) Verizon đại diện cho Lucid 3 VS876 | vs | Acer Liquid X1 đại diện cho Liquid X1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.7 GHz Octa-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 5.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 960 x 540pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 16M màu | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Xem tivi • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | NFC | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • WCDMA 2100 MHz | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2420mAh | vs | Li-Ion 2700mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 360 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 124g | vs | 160g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 132 x 66 x 9.91mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Lucid 3 VS876 vs L65 Dual D285 | ![]() | ![]() |
Lucid 3 VS876 vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
Lucid 3 VS876 vs Desire 310 | ![]() | ![]() |
Lucid 3 VS876 vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
Lucid 3 VS876 vs Liquid E3 | ![]() | ![]() |
Lucid 3 VS876 vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Lucid 3 VS876 vs Liquid E600 | ![]() | ![]() |
Lucid 3 VS876 vs Liquid E700 | ![]() | ![]() |
Lucid 3 VS876 vs Liquid Jade | ![]() | ![]() |
Lucid 3 VS876 vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
L80 Dual vs Lucid 3 VS876 | ![]() | ![]() |
ATIV SE vs Lucid 3 VS876 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Lucid 3 VS876 | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam2 vs Lucid 3 VS876 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Lucid 3 VS876 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 Dual SIM vs Lucid 3 VS876 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Lucid 3 VS876 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 Dual Sim vs Lucid 3 VS876 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Lucid 3 VS876 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Liquid X1 vs Zenfone 5 |
![]() | ![]() | Liquid X1 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Liquid X1 vs Zenfone 6 |
![]() | ![]() | Blackberry Z30 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | lg g3 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Galaxy S5 Sport vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Lumia 930 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Xperia Z2 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Liquid Jade vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Liquid E700 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Liquid E600 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Liquid Z200 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Liquid E3 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Liquid Z4 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Liquid Z5 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Blackberry 9720 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Blackberry Classic vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Desire 616 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | One mini 2 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | LG Volt vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Xperia T3 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Moto E vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Samsung Z vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Desire 310 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Desire 210 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | L65 Dual D285 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | L80 Dual vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | ATIV SE vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Galaxy Beam2 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Galaxy K zoom vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Nokia 225 Dual SIM vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Nokia 225 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Lumia 630 vs Liquid X1 |