Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Blackberry 9720 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Liquid X1 (7 ý kiến)

truongan20lựa chọn cho tầm tiền cỡ trung bình(3.768 ngày trước)

nijianhapkhauThiết kế nhỏ gọn hơn, cấu hình cao , giá cả phù hợp hơn(3.888 ngày trước)

xedienhanoihình dáng đẹp,cấu hình cao,máy chạy pin khỏe(3.897 ngày trước)

hakute6Tuy giá thành hơi nhỉnh hơn một số sản phẩm khác nhưng xét về độ bền thì không ai bằng(4.040 ngày trước)

hoccodon6đẳng cấp, tính năng và hình thức hơn hẳn(4.069 ngày trước)

MINHHUNG6hình dáng đẹp,cấu hình cao,máy chạy pin khỏe Thiết kế nhỏ gọn hơn, cấu hình cao , giá cả phù hợp hơn(4.077 ngày trước)

luanlovely6chạy mượt hơn nhiều, nếu bạn thường xuyên phải chạy những ứng dụng đòi hỏi cấu hình cao(4.077 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry 9720 Samoa Black đại diện cho Blackberry 9720 | vs | Acer Liquid X1 đại diện cho Liquid X1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 806 MHz | vs | 1.7 GHz Octa-core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 7.1 | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 5.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 360pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Xem tivi • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Keyboard QWERTY
- Optical trackpad - Stereo FM radio with RDS - BBM key - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1450 mAh | vs | Li-Ion 2700mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 432giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 120g | vs | 160g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 114 x 66 x 12 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Blackberry 9720 vs Liquid Z5 | ![]() | ![]() |
Blackberry 9720 vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
Blackberry 9720 vs Liquid E3 | ![]() | ![]() |
Blackberry 9720 vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Blackberry 9720 vs Liquid E600 | ![]() | ![]() |
Blackberry 9720 vs Liquid E700 | ![]() | ![]() |
Blackberry 9720 vs Liquid Jade | ![]() | ![]() |
Blackberry 9720 vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z3 vs Blackberry 9720 | ![]() | ![]() |
Blackberry Classic vs Blackberry 9720 | ![]() | ![]() |
Blackberry Passport vs Blackberry 9720 | ![]() | ![]() |
Desire 616 vs Blackberry 9720 | ![]() | ![]() |
One mini 2 vs Blackberry 9720 | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Blackberry 9720 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Blackberry 9720 | ![]() | ![]() |
Moto E vs Blackberry 9720 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Blackberry 9720 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Liquid X1 vs Zenfone 5 |
![]() | ![]() | Liquid X1 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Liquid X1 vs Zenfone 6 |
![]() | ![]() | Blackberry Z30 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | lg g3 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Galaxy S5 Sport vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Lumia 930 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Xperia Z2 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Liquid Jade vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Liquid E700 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Liquid E600 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Liquid Z200 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Liquid E3 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Liquid Z4 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Liquid Z5 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Blackberry Classic vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Desire 616 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | One mini 2 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | LG Volt vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Xperia T3 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Moto E vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Samsung Z vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Desire 310 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Desire 210 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | L65 Dual D285 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Lucid 3 VS876 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | L80 Dual vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | ATIV SE vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Galaxy Beam2 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Galaxy K zoom vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Nokia 225 Dual SIM vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Nokia 225 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Lumia 630 vs Liquid X1 |