Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG GX hay Liquid Z2, LG GX vs Liquid Z2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG GX hay Liquid Z2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG GX F310L
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Acer Liquid Z2
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn LG GX (2 ý kiến)
dungsonBOSTONETuy nhiên việc mở rộng các chuẩn kết nối cho Gx, đặc biệt là khả năng sử dụng băng tần VoLTE cho tốc độ mạng lên đến 150 Mbps (tất nhiên chỉ có thể sử dụng tại Hàn Quốc) là một lợi thế so với các đối thủ khác(3.608 ngày trước)
chiocoshopnhìn thiết kế đẹp hơn hẳn, đáng để suy nghĩ hơn(3.730 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Z2 (3 ý kiến)
hakute6thiết kế đẹp... thương hiệu uy tín(3.472 ngày trước)
hoccodon6người dùng dễ dàng lưu lại tất cả ý tưởng dưới mọi định dạng một cách nhanh chóng và thuận tiện.(3.510 ngày trước)
luanlovely6dang cap vuot troi, he dieu hanh thong minh, dang mua lam(3.741 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG GX F310L
đại diện cho
LG GX
vsAcer Liquid Z2
đại diện cho
Liquid Z2
H
Hãng sản xuấtLGvsAcerHãng sản xuất
Chipset1.7 GHz Quad-corevs1 GHzChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 320vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu True HD-IPS Plus Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Dolby mobile sound enhancement
- Geo-tagging, face detection, image stabilization, panorama, HDR
- Stereo FM radio with RDS
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications
- Document viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- SRS sound enhancement
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input (Swype)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 3140 mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoại20giờvs4giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ700giờvs450giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
• Đen
Màu
Trọng lượng167gvs110gTrọng lượng
Kích thước150.6 x 76.1 x 9.2 mmvs110 x 62.5 x 12.3 mmKích thước
D

Đối thủ