Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn LG GX (6 ý kiến)

nijianhapkhaumàn hình thì rất là lớn, không biết các chức năng khác thế nào ((3.777 ngày trước)

xedienhanoiDòng điện thoại đẹp hơn, lịch thiệp, các tiện ích mới nhất nghe gọi(3.782 ngày trước)

xedientotnhatCấu hình cao, thiết kế sang trọng, phù hợp với người có thu nhập cao(3.930 ngày trước)

hoccodon6mẫu mã rất đệp mà lại phù hợp với túi tiền, nói chung là rất ok(4.087 ngày trước)

dungsonBOSTONELG Gx một phiên bản nâng cấp nhẹ của LG Optimus G Pro ra mắt cách đây gần hai năm đã có mặt tại Việt Nam thông qua kênh phân phối của của hàng MSMobile 16 Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nộ(4.175 ngày trước)
Mở rộng

chiocoshopmàn hình thì rất là lớn, không biết các chức năng khác thế nào(4.296 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 400 (4 ý kiến)

xedienxinKiểu dáng phong cách, màn hình cảm ứng tiện lợi, vào web nhanh(3.930 ngày trước)

phimtoancauPhù hợp với công việc văn phòng, lưu trữ tốt, máy khỏe(3.931 ngày trước)

hakute6rất sang trọng và quý phái,kiểu dáng đẹp hơn nhiều(4.116 ngày trước)

luanlovely6TRANG BỊ CÔNG NGHỆ TIÊN TIẾN HƠN, ĐẸP VÀ SÀNH ĐIỆU(4.308 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG GX F310L đại diện cho LG GX | vs | HTC Desire 400 Dual Sim Black đại diện cho Desire 400 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.7 GHz Quad-core | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu True HD-IPS Plus Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dolby mobile sound enhancement
- Geo-tagging, face detection, image stabilization, panorama, HDR - Stereo FM radio with RDS - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS applications - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - HTC Sense UI
- Geo-tagging, touch focus, face detection - Beats Audio - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3140 mAh | vs | Li-Ion 1800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 20giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 700giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 167g | vs | 119g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 150.6 x 76.1 x 9.2 mm | vs | 128 x 66.9 x 8.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
LG GX vs Liquid S2 | ![]() | ![]() |
LG GX vs Liquid Z3 | ![]() | ![]() |
LG GX vs Liquid S1 | ![]() | ![]() |
LG GX vs Liquid Z2 | ![]() | ![]() |
LG GX vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
LG GX vs G Pro 2 | ![]() | ![]() |
LG GX vs lg g3 | ![]() | ![]() |
LG GX vs LG G3 isai | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs LG GX | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs LG GX | ![]() | ![]() |
Galaxy Win Pro vs LG GX | ![]() | ![]() |
Nexus 5 vs LG GX | ![]() | ![]() |
Lumia 1320 vs LG GX | ![]() | ![]() |
Lumia 1520 vs LG GX | ![]() | ![]() |
Xperia Z1 vs LG GX | ![]() | ![]() |
iPhone 5S vs LG GX | ![]() | ![]() |
iPhone 5C vs LG GX | ![]() | ![]() |
LG G2 vs LG GX | ![]() | ![]() |
Xperia Z Ultra vs LG GX | ![]() | ![]() |
BlackBerry Q5 vs LG GX | ![]() | ![]() |
Xperia ZR vs LG GX | ![]() | ![]() |
HTC One vs LG GX | ![]() | ![]() |
Blackberry Z10 vs LG GX | ![]() | ![]() |
Xperia Z vs LG GX | ![]() | ![]() |
Xperia ZL vs LG GX | ![]() | ![]() |
HTC One SV vs LG GX | ![]() | ![]() |
HTC One SU vs LG GX | ![]() | ![]() |
HTC One SC vs LG GX | ![]() | ![]() |
HTC One ST vs LG GX | ![]() | ![]() |
HTC One VX vs LG GX | ![]() | ![]() |
HTC One X+ vs LG GX | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 vs LG GX | ![]() | ![]() |
iPhone 5 vs LG GX | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S3 vs LG GX | ![]() | ![]() |
HTC One XL vs LG GX | ![]() | ![]() |
HTC One S vs LG GX | ![]() | ![]() |
HTC One X vs LG GX | ![]() | ![]() |
HTC One V vs LG GX | ![]() | ![]() |
LG GX500 vs LG GX | ![]() | ![]() |
LG GX300 vs LG GX | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs LG GX | ![]() | ![]() |
G Flex vs LG GX | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Desire 400 vs Liquid S2 |
![]() | ![]() | Desire 400 vs Liquid Z3 |
![]() | ![]() | Desire 400 vs Liquid S1 |
![]() | ![]() | Desire 400 vs Liquid Z2 |
![]() | ![]() | Desire 400 vs Liquid C1 |
![]() | ![]() | Desire 400 vs Xperia E1 |
![]() | ![]() | Desire 400 vs Xperia E1 dual |
![]() | ![]() | Desire 400 vs Xperia T2 Ultra |
![]() | ![]() | Desire 400 vs Xperia T2 Ultra dual |
![]() | ![]() | Desire 400 vs Optimus L1 II Tri |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos vs Desire 400 |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos 2 vs Desire 400 |
![]() | ![]() | Galaxy Win Pro vs Desire 400 |
![]() | ![]() | Galaxy J vs Desire 400 |
![]() | ![]() | Galaxy Core Advance vs Desire 400 |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 mini vs Desire 400 |