Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Liquid Z2 (1 ý kiến)

hakute6rộng hơn. Màu sắc tốt hơn. Âm thanh nghe thích hơn(4.155 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid C1 (2 ý kiến)

hoccodon6mạnh, nhanh, đẹp, vừa tay cầm hơn(4.156 ngày trước)

luanlovely6Mẫu mã rất đẹp và giá thành rẻ.(4.165 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Acer Liquid Z2 đại diện cho Liquid Z2 | vs | Acer Liquid C1 đại diện cho Liquid C1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Acer | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | 1.2 Ghz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX540 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SRS sound enhancement
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | vs | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4giờ | vs | 9giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 450giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 110g | vs | 140g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 110 x 62.5 x 12.3 mm | vs | 127.3 x 65.5 x 10 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Liquid Z2 vs Xperia E1 | ![]() | ![]() |
Liquid Z2 vs Xperia E1 dual | ![]() | ![]() |
Liquid Z2 vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Liquid Z2 vs Xperia T2 Ultra dual | ![]() | ![]() |
Liquid Z2 vs Optimus L1 II Tri | ![]() | ![]() |
Liquid S1 vs Liquid Z2 | ![]() | ![]() |
Liquid Z3 vs Liquid Z2 | ![]() | ![]() |
Liquid S2 vs Liquid Z2 | ![]() | ![]() |
Desire 400 vs Liquid Z2 | ![]() | ![]() |
LG GX vs Liquid Z2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Liquid Z2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid Z2 | ![]() | ![]() |
Galaxy Win Pro vs Liquid Z2 | ![]() | ![]() |
Galaxy J vs Liquid Z2 | ![]() | ![]() |
Galaxy Core Advance vs Liquid Z2 | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 mini vs Liquid Z2 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Liquid C1 vs Xperia E1 |
![]() | ![]() | Liquid C1 vs Xperia E1 dual |
![]() | ![]() | Liquid C1 vs Xperia T2 Ultra |
![]() | ![]() | Liquid C1 vs Xperia T2 Ultra dual |
![]() | ![]() | Liquid C1 vs Optimus L1 II Tri |
![]() | ![]() | Liquid S1 vs Liquid C1 |
![]() | ![]() | Liquid Z3 vs Liquid C1 |
![]() | ![]() | Liquid S2 vs Liquid C1 |
![]() | ![]() | Desire 400 vs Liquid C1 |
![]() | ![]() | LG GX vs Liquid C1 |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos vs Liquid C1 |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos 2 vs Liquid C1 |
![]() | ![]() | Galaxy Win Pro vs Liquid C1 |
![]() | ![]() | Galaxy J vs Liquid C1 |
![]() | ![]() | Galaxy Core Advance vs Liquid C1 |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 mini vs Liquid C1 |