Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy S Duos (2 ý kiến)

luanlovely6màn hình lớn,mẫu mã đẹp,chất lượng tốt(4.087 ngày trước)

hakute6Chú dế yêu của bạn, phong cách mạnh mẻ, độ bền cao(4.118 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 400 (6 ý kiến)

nijianhapkhauCấu hình cao, bền đẹp hơn, hình ảnh đẹp hơn(3.779 ngày trước)

xedienhanoiHỗ trợ nhắn tin nhanh hơn, đẹp hơn xỷ lý mượt mà,(3.784 ngày trước)

xedienxinMàn hình cảm ứng theo kịp công nghệ, xử lý dữ liệu tốt, kết nối nhanh(3.932 ngày trước)

xedientotnhatMàn hình cảm ứng theo kịp công nghệ, xử lý dữ liệu tốt, kết nối nhanh(3.932 ngày trước)

phimtoancauMáy hiện thị màu sắc sống động,sắc nét,kiểu dáng đẹp, mỏng(3.933 ngày trước)

hoccodon6Cấu hình cao, bền đẹp hơn, hình ảnh đẹp hơn(4.089 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S Duos S7562 đại diện cho Galaxy S Duos | vs | HTC Desire 400 Dual Sim Black đại diện cho Desire 400 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - HTC Sense UI
- Geo-tagging, touch focus, face detection - Beats Audio - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 120g | vs | 119g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121.5 x 63.1 x 10.5 mm | vs | 128 x 66.9 x 8.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy S Duos vs LG GX | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Liquid S2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Liquid Z3 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Liquid S1 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Liquid Z2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Galaxy Grand Prime | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Note 4 Duos | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Galaxy Grand Prime Duos TV | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Samsung Z1 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Galaxy J1 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Galaxy Core Prime | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Galaxy S Duos | ![]() | ![]() |
Galaxy Win Pro vs Galaxy S Duos | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 vs Galaxy S Duos | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 vs Galaxy S Duos | ![]() | ![]() |
Galaxy Note II vs Galaxy S Duos | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Desire 400 vs Liquid S2 |
![]() | ![]() | Desire 400 vs Liquid Z3 |
![]() | ![]() | Desire 400 vs Liquid S1 |
![]() | ![]() | Desire 400 vs Liquid Z2 |
![]() | ![]() | Desire 400 vs Liquid C1 |
![]() | ![]() | Desire 400 vs Xperia E1 |
![]() | ![]() | Desire 400 vs Xperia E1 dual |
![]() | ![]() | Desire 400 vs Xperia T2 Ultra |
![]() | ![]() | Desire 400 vs Xperia T2 Ultra dual |
![]() | ![]() | Desire 400 vs Optimus L1 II Tri |
![]() | ![]() | LG GX vs Desire 400 |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos 2 vs Desire 400 |
![]() | ![]() | Galaxy Win Pro vs Desire 400 |
![]() | ![]() | Galaxy J vs Desire 400 |
![]() | ![]() | Galaxy Core Advance vs Desire 400 |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 mini vs Desire 400 |