Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn OPPO Find 5 hay nokia x+, OPPO Find 5 vs nokia x+

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn OPPO Find 5 hay nokia x+ đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
OPPO Find 5
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
nokia x+
( 0 người chọn )
1
0
OPPO Find 5
nokia x+

So sánh về giá của sản phẩm

Oppo Find 5 X909 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Oppo Find 5 X909 16GB Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Oppo Find 5 X909 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Oppo Find 5 X909 32GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Oppo Find 5 X909 32GB Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Oppo Find 5 X909 32GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia X Plus Dual Sim RM-1053 (Nokia X+) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia X Plus Dual Sim RM-1053 (Nokia X+) Bright Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia X Plus Dual Sim RM-1053 (Nokia X+) Bright Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia X Plus Dual Sim RM-1053 (Nokia X+) Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia X Plus Dual Sim RM-1053 (Nokia X+) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia X Plus Dual Sim RM-1053 (Nokia X+) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Oppo Find 5 X909 16GB Black
đại diện cho
OPPO Find 5
vsNokia X Plus Dual Sim RM-1053 (Nokia X+) Black
đại diện cho
nokia x+
H
Hãng sản xuấtOppovsNokiaHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core)vs1 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 320vsAdreno 203Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs768MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợpvs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Dolby Mobile sound enhancement
- Touch focus, geo-tagging, face detection, panorama, HDR
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- 1/5'' sensor size, panorama, face detection
- Stereo FM radio
- SNS integration
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Po 2150mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs10.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs408giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng165gvs129gTrọng lượng
Kích thước141.8 x 68.8 x 8.9 mmvs115.5 x 63 x 10.4 mmKích thước
D

Đối thủ