Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire 601 Dual sim (8 ý kiến)

nijianhapkhauHệ điều hành dễ sử dụng, kiểu dáng mới nhất sành điệu hơn, màn hình độ phân giải cao, chụp ảnh đẹp(3.773 ngày trước)

xedienhanoiMáy đẹp hơn mới nhất nhiều ngưởi yêu thích(3.778 ngày trước)

phimtoancauGiá rẻ,thiết kế bát mắt hợp với túi tiền người tiêu dùng, được con gái yêu thích(3.931 ngày trước)

hakute6bền, mẫu mã chuẩn hơn, hợp túi tiền bỏ ra..(4.050 ngày trước)

luanlovely6thiết kế đẹp,độn phân giải cao(4.050 ngày trước)

dailydaumo1thiết kế đẹp, cá tính riêng thay vì lúc nào cũng giống(4.069 ngày trước)

machinevietnamnhin dep ,chup anh net , cong nghe ca itien(4.231 ngày trước)

hoccodon6màn hình cảm ứng đẹp, ứng dụng androi phong phú, cam khá nét(4.252 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 501 (4 ý kiến)

sanphamchinhhang_01cấu hình cao hơn hẳn, máy cầm chắc tay,(3.770 ngày trước)

xedienxinKiểu dáng đẹp, tích hợp nhièu tính năng, chụp ảnh cực nét, vào mạng nhanh(3.928 ngày trước)

xedientotnhatMáy hiện thị màu sắc sống động,sắc nét,kiểu dáng đẹp, mỏng(3.928 ngày trước)

MINHHUNG6kiểu dáng nhỏ gọn, giá lại mềm hơn(4.053 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 601 dual sim Black đại diện cho Desire 601 Dual sim | vs | HTC Desire 501 Black đại diện cho Desire 501 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.4 GHz Dual-Core | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS | vs | Android OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - 1/4'' sensor size, 1.4µm pixel size, geo-tagging, face and smile detection, simultaneous HD video and image recording
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor | vs | - Geo-tagging, face and smile detection, simultaneous HD video and image recording
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2100mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 440giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 134.5 x 66.7 x 9.9 mm | vs | 128.5 x 66.7 x 9.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire 601 Dual sim vs OPPO Find Way | ![]() | ![]() |
Desire 601 Dual sim vs OPPO Find 5 | ![]() | ![]() |
Desire 601 Dual sim vs OPPO Find 5 mini | ![]() | ![]() |
Desire 601 Dual sim vs Galaxy Core Advance | ![]() | ![]() |
Desire 601 Dual sim vs Galaxy J | ![]() | ![]() |
Desire 601 Dual sim vs Desire 510 | ![]() | ![]() |
Desire 601 Dual sim vs Butterfly 2 | ![]() | ![]() |
Desire 601 Dual sim vs Desire 816 | ![]() | ![]() |
Desire 601 Dual sim vs Desire 612 | ![]() | ![]() |
Desire 601 Dual sim vs HTC Desire 620 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Desire 601 Dual sim vs Desire 526+ Dual Sim | ![]() | ![]() |
Desire 700 vs Desire 601 Dual sim | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs Desire 601 Dual sim | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Desire 601 Dual sim | ![]() | ![]() |
Desire 500 vs Desire 601 Dual sim | ![]() | ![]() |
Desire 601 vs Desire 601 Dual sim | ![]() | ![]() |
Desire 300 vs Desire 601 Dual sim | ![]() | ![]() |
Galaxy Star Pro vs Desire 601 Dual sim | ![]() | ![]() |
Galaxy Round vs Desire 601 Dual sim | ![]() | ![]() |
Galaxy Light vs Desire 601 Dual sim | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Desire 601 Dual sim | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Desire 601 Dual sim | ![]() | ![]() |
Desire 600 dual sim vs Desire 601 Dual sim | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Desire 501 vs OPPO Find Way |
![]() | ![]() | Desire 501 vs OPPO Find 5 |
![]() | ![]() | Desire 501 vs OPPO Find 5 mini |
![]() | ![]() | Desire 501 vs Galaxy Core Advance |
![]() | ![]() | Desire 501 vs Galaxy J |
![]() | ![]() | Desire 501 vs HTC Desire 620 Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 501 vs Desire 526+ Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 700 vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Lumia 525 vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Desire 500 vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Desire 601 vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Desire 300 vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Galaxy Star Pro vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Galaxy Round vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Asha 503 vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Desire 600 dual sim vs Desire 501 |