Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire 501 (6 ý kiến)

xedienhanoiMàn hình 4 icnh đẹp hơn cảm ứng đa điểm mới nhất(3.778 ngày trước)

xedienxinMẫu mã đẹp hơn , cấu hình mạnh , màu sắc rõ nét, thiết kế vuông vắn(3.928 ngày trước)

xedientotnhatThiết kế đẹp,màu sắc đa dạng,độ phân giải cao, giá tốt(3.928 ngày trước)

phimtoancauThiết kế đẹp,màu sắc đa dạng,độ phân giải cao, giá tốt(3.931 ngày trước)

MINHHUNG6Tốc độ chụp nhanh. Máy nhẹ, phù hợp với túi tiền người sử dụng(4.053 ngày trước)

hoccodon6kiểu dáng đẹp hơn và dễ sử dụng hơn(4.208 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Core Advance (2 ý kiến)

hakute6Kiểu dáng của Sony đẹp mà giá thành lại rẻ hơn(4.050 ngày trước)

luanlovely6- cảm ứng siêu nhạy giúp các thao tác mượt mà(4.082 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 501 Black đại diện cho Desire 501 | vs | Samsung Galaxy Core Advance Black đại diện cho Galaxy Core Advance | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, face and smile detection, simultaneous HD video and image recording
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2100mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 128.5 x 66.7 x 9.8 mm | vs | 133.3 x 70.5 x 9.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire 501 vs OPPO Find Way | ![]() | ![]() |
Desire 501 vs OPPO Find 5 | ![]() | ![]() |
Desire 501 vs OPPO Find 5 mini | ![]() | ![]() |
Desire 501 vs Galaxy J | ![]() | ![]() |
Desire 501 vs HTC Desire 620 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Desire 501 vs Desire 526+ Dual Sim | ![]() | ![]() |
Desire 601 Dual sim vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Desire 700 vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Desire 500 vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Desire 601 vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Desire 300 vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Galaxy Star Pro vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Galaxy Round vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Galaxy Light vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Desire 600 dual sim vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Galaxy Core Advance vs Galaxy J |
![]() | ![]() | Galaxy Core Advance vs Galaxy S Duos 2 |
![]() | ![]() | Galaxy Core Advance vs Desire 400 |
![]() | ![]() | Galaxy Core Advance vs Liquid S1 |
![]() | ![]() | Galaxy Core Advance vs Liquid Z2 |
![]() | ![]() | Galaxy Core Advance vs Liquid C1 |
![]() | ![]() | Galaxy Core Advance vs Xperia E1 |
![]() | ![]() | Galaxy Core Advance vs Xperia E1 dual |
![]() | ![]() | Galaxy Core Advance vs Xperia T2 Ultra |
![]() | ![]() | Galaxy Core Advance vs Xperia T2 Ultra dual |
![]() | ![]() | Galaxy Core Advance vs Optimus L1 II Tri |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 mini vs Galaxy Core Advance |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 vs Galaxy Core Advance |
![]() | ![]() | OPPO Find Way vs Galaxy Core Advance |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs Galaxy Core Advance |
![]() | ![]() | Desire 700 vs Galaxy Core Advance |