Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 525 (7 ý kiến)

nijianhapkhauThiết kế đẹp hơn, thân thiện hơn, mới nhất nhiều tính năng mới tiện lợi dễ dùng, chụp ảnh đẹp(3.775 ngày trước)

linh181091Vị trí các phím cứng, chất lượng hoàn thiện nhìn chung rất tốt(3.775 ngày trước)

phimtoancauCảm ứng mượt hơn, ứng dụng tiện lợi, dễ sử dụng hơn, chơi game(3.929 ngày trước)

hakute6kiểu dáng khá lạ và bắt mắt, phù hợp với các bạn trẻ(4.074 ngày trước)

luanlovely6sản phẩm nổi tiếng với thương hiệu chạy bền(4.088 ngày trước)

xuanthe24hfmỏng, nhỏ gọn, thiết kết thời trang, cấu hình tạm ổn, giá rẻ(4.265 ngày trước)

chiocoshopLumia 525 giá khá là bình dân những người có thu nhập thấp cũng có thể sử dụng(4.316 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 601 Dual sim (4 ý kiến)

hieu310587Desire 601 Dual sim có màn hình và thời lượng Pin lớn hơn(3.739 ngày trước)

xedienxinPhần cứng bền bỉ cơ cáp khỏe mạnh kiểu giáng đẹp hệ điều hành rễ sử dụng(3.926 ngày trước)

xedientotnhatCảm ứng mượt hơn, ứng dụng tiện lợi, dễ sử dụng hơn, chơi game(3.926 ngày trước)

hoccodon6Cấu hình mạnh, cảm ứng thì không chê vào đâu được(4.254 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 525 (Nokia Lumia 525 RM-998) Black đại diện cho Lumia 525 | vs | HTC Desire 601 dual sim Black đại diện cho Desire 601 Dual sim | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | 1.4 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Android OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - 7GB free SkyDrive storage - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - 1/4'' sensor size, 1.4µm pixel size, geo-tagging, face and smile detection, simultaneous HD video and image recording
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1430mAh | vs | Li-Po 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10.5giờ | vs | 12.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 336giờ | vs | 440giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 124g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119.9 x 64 x 9.9 mm | vs | 134.5 x 66.7 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia 525 vs Galaxy Grand 2 | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Nexus 5 | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Desire 700 | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs OPPO Find Mirror | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Oppo Find Muse | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs OPPO Find Piano | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs OPPO Find Clover | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs OPPO Find Way | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs OPPO Find 5 | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs OPPO Find 5 mini | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Xperia Z1 Compact | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Lumia 630 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Moto E | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Zenfone 6 | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Lumia 530 | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Xperia Z3 | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Lava Iris Win1 | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Canvas Win W121 | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Lumia 532 | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Lumia 435 | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Lumia 532 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Lumia 435 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Desire 500 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Desire 601 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Desire 300 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Galaxy Star Pro vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Galaxy Round vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Galaxy Light vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Asha 501 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Lumia 928 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Lumia 925 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Lumia 520 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Lumia 720 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 510 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 822 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 810 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 920 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 820 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia SL vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia sola vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia S vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Lumia 610 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Lumia 900 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
iPhone 5S vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs OPPO Find Way |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs OPPO Find 5 |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs OPPO Find 5 mini |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs Galaxy Core Advance |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs Galaxy J |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs Desire 510 |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs Butterfly 2 |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs Desire 816 |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs Desire 612 |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs HTC Desire 620 Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs Desire 526+ Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 700 vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Desire 500 vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Desire 601 vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Desire 300 vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Galaxy Star Pro vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Galaxy Round vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Asha 503 vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Desire 600 dual sim vs Desire 601 Dual sim |