Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Moto G (1 ý kiến)
hakute6hơn hẳn đối thủ.màn hình rộng đẹp máy cấu hình mạnh(3.574 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy S5 Sport (2 ý kiến)
luanlovely6dù rẻ hơn nhưng chất lượng thì cũng ngang nhau thôi(3.522 ngày trước)
hoccodon6tuyet day, he dieu hanh ngon, cam ung muot, hay dung thu va cam nhan di(3.585 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola Moto G 16GB Black front Black back đại diện cho Moto G | vs | Samsung Galaxy S5 Sport Electric Blue đại diện cho Galaxy S5 Sport | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | Qualcomm Snapdragon 801 (2.5 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 5.1inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 16Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Đang chờ cập nhật | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR, panorama
- SNS integration - Google Drive (50 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - Photo viewer/editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | Protection: Corning Gorilla Glass 3
- TouchWiz UI - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player - Organizer - Image/video editor - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Ion 2800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 143g | vs | 158g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 129.9 x 65.9 x 11.6 mm | vs | 144 x 74 x 8.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Moto G vs Nexus 5 |
Moto G vs Galaxy Note III Neo |
Moto G vs Galaxy Note III Neo Duos |
Moto G vs Moto G Dual sim |
Moto G vs Xperia Z1s |
Moto G vs Xperia Z1 Compact |
Moto G vs Galaxy S5 |
Moto G vs Xperia M2 |
Moto G vs Xperia Z2 |
Moto G vs lg L90 |
Moto G vs lg L70 |
Moto G vs Galaxy S3 Neo |
Moto G vs Galaxy Ace Style |
Moto G vs Desire 310 |
Moto G vs Moto E |
Moto G vs lg g3 |
Moto G vs Blackberry Z30 |
Moto G vs Zenfone 5 |
Moto G vs Zenfone 4 |
Moto G vs Zenfone 6 |
Moto G vs Lumia 730 |
Moto G vs Moto X 2014 |
Moto G vs Xperia E3 |
Moto G vs Desire 516 |
Moto G vs Xiaomi Redmi Note |
Moto G vs Ascend G6 |
Moto G vs Lenovo S650 |
Moto G vs Lenovo s720 |
Moto G vs Lenovo S930 |
Moto G vs Elife E7 |
Moto G vs Vibe Z |
Moto G vs Lenovo A516 |
Moto G vs Lenovo A850 |
Moto G vs Galaxy Grand Prime |
Moto G vs Galaxy Ace Style LTE |
Moto G vs Desire L |
Moto G vs Lenovo S850 |
Moto G vs LG F60 |
Moto G vs Galaxy A5 |
Moto G vs Moto G Dual SIM (2014) |
Moto G vs Zenfone 5 Lite |
Moto G vs Samsung Galaxy Note 3 |
Moto G vs Lenovo K3 (Lenovo Lemon K30-T) |
Moto G vs Galaxy Grand Prime Duos TV |
Moto G vs G3 mini |
Moto G vs Lenovo A526 |
Moto G vs Nokia Lumia 635 Green |
Moto G vs Nokia Lumia 625 |
Moto G vs Nokia Lumia 720 |
Moto G vs Galaxy note 2 |
Moto G vs Lenovo S580 |
Moto G vs Tonino Lamborghini 88 Tauri |
Moto G vs Acer Liquid Z410 |
Moto G vs Xolo Opus 3 |
Moto G vs Xolo Q2000 |
Moto G vs Moto G 4G (2015) |
Moto G vs Tonino Lamborghini Antares |
One Max vs Moto G |
Vu 3 vs Moto G |
Optimus L2 II vs Moto G |
Lumia 1320 vs Moto G |
Lumia 1520 vs Moto G |
Xperia Z1 vs Moto G |
iPhone 5S vs Moto G |
iPhone 5C vs Moto G |
LG G2 vs Moto G |
Motorola Moto X vs Moto G |
Xperia Z Ultra vs Moto G |
Galaxy S4 zoom vs Moto G |
Galaxy S4 Active vs Moto G |
Galaxy S4 mini vs Moto G |
Galaxy S4 vs Moto G |
Blackberry Q10 vs Moto G |
Blackberry Z10 vs Moto G |
Xperia Z vs Moto G |
Galaxy Note III vs Moto G |
Galaxy S4 LTE vs Moto G |
iPhone 5 vs Moto G |
MOTO XT882 vs Moto G |
iPhone 4S vs Moto G |
iPhone 4 vs Moto G |
Xperia ZR vs Moto G |
Xperia ZL vs Moto G |
Lumia 1020 vs Moto G |
Galaxy S3 vs Moto G |
Samsung Galaxy S3 vs Moto G |
Galaxy Grand 2 vs Moto G |
Galaxy S5 Sport vs lg g3 |
Galaxy S5 Sport vs Blackberry Z30 |
Galaxy S5 Sport vs Liquid X1 |
Galaxy S5 Sport vs Zenfone 5 |
Galaxy S5 Sport vs Zenfone 4 |
Galaxy S5 Sport vs Zenfone 6 |
Galaxy S5 Sport vs LG G3 S |
Galaxy S5 Sport vs Galaxy Alpha |
Galaxy S5 Sport vs iPhone 6 |
Galaxy S5 Sport vs iPhone 6 Plus |
Galaxy S5 Sport vs Note Edge |
Galaxy S5 Sport vs Galaxy S5 active |
Galaxy S5 Sport vs Moto X 2014 |
Lumia 930 vs Galaxy S5 Sport |
Xperia Z2 vs Galaxy S5 Sport |
Galaxy S3 Neo vs Galaxy S5 Sport |
Galaxy S5 vs Galaxy S5 Sport |
Xperia Z1s vs Galaxy S5 Sport |
Moto G Dual sim vs Galaxy S5 Sport |
Xperia Z1 vs Galaxy S5 Sport |
iPhone 5S vs Galaxy S5 Sport |
iPhone 5C vs Galaxy S5 Sport |
LG G2 vs Galaxy S5 Sport |
Xperia Z Ultra vs Galaxy S5 Sport |
Galaxy S4 Active vs Galaxy S5 Sport |
Galaxy S4 mini vs Galaxy S5 Sport |
Galaxy S4 vs Galaxy S5 Sport |
Blackberry Z10 vs Galaxy S5 Sport |
Xperia Z vs Galaxy S5 Sport |
Galaxy S3 vs Galaxy S5 Sport |
iPhone 5 vs Galaxy S5 Sport |
Samsung Galaxy S3 vs Galaxy S5 Sport |
Xperia Z1 Compact vs Galaxy S5 Sport |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S5 Sport |