Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Vu 3 (2 ý kiến)
tramlikeChụp hình đẹp, màn hình 12 triệu màu + độ phân giải cao(3.512 ngày trước)
TAYDEN1234CAU HINH VU3 KHOE HON MOTO G NHIEU(3.592 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Moto G (3 ý kiến)
hoccodon6vì trông mượt mà thon gọn, xem phim và chơi game rất thích(3.580 ngày trước)
hakute6nhieu tinh nang noi bat, ap dung cac cong nghe moi, toc do xu li cao(3.653 ngày trước)
cuongjonstone123bạn sẽ được sở hữu phiên bản Moto G với 8GB bộ nhớ trong và người dùng sẽ chỉ sử dụng được 5.5GB sau khi cài đặt xong hệ điều hành(3.683 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Vu 3 đại diện cho Vu 3 | vs | Motorola Moto G 16GB Black front Black back đại diện cho Moto G | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.2GHz Quad-core) | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.2inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 960 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications - MP4/DviX/XviD/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/FLAC/eAAC+/AC3/WMA player - Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR, panorama
- SNS integration - Google Drive (50 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - Photo viewer/editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 143g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 129.9 x 65.9 x 11.6 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Vu 3 vs One Max |
Vu 3 vs Nexus 5 |
Vu 3 vs Galaxy Note III Neo |
Vu 3 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Vu 3 vs Moto G Dual sim |
Vu 3 vs Xperia Z1s |
Vu 3 vs Xperia Z1 Compact |
Optimus L2 II vs Vu 3 |
G Pro Lite Dual vs Vu 3 |
G Pro Lite vs Vu 3 |
Galaxy Star Pro vs Vu 3 |
Galaxy Round vs Vu 3 |
Galaxy Golden vs Vu 3 |
Galaxy Light vs Vu 3 |
Galaxy Express 2 vs Vu 3 |
Asha 500 vs Vu 3 |
Asha 500 Dual SIM vs Vu 3 |
Lumia 1320 vs Vu 3 |
Optimus L4 vs Vu 3 |
Asha 307 vs Vu 3 |
Galaxy Trend vs Vu 3 |
Lumia 1520 vs Vu 3 |
Xperia Z1 vs Vu 3 |
iPhone 5S vs Vu 3 |
iPhone 5C vs Vu 3 |
LG G2 vs Vu 3 |
Motorola Moto X vs Vu 3 |
Xperia Z Ultra vs Vu 3 |
Galaxy S4 zoom vs Vu 3 |
Galaxy S4 Active vs Vu 3 |
Galaxy S4 mini vs Vu 3 |
Galaxy Note III vs Vu 3 |
Galaxy S4 LTE vs Vu 3 |
Galaxy S4 vs Vu 3 |
Blackberry Q10 vs Vu 3 |
iPhone 5 vs Vu 3 |
MOTO XT882 vs Vu 3 |
iPhone 4S vs Vu 3 |
iPhone 4 vs Vu 3 |
Xperia ZR vs Vu 3 |
Blackberry Z10 vs Vu 3 |
Xperia Z vs Vu 3 |
Xperia ZL vs Vu 3 |
Moto G vs Nexus 5 |
Moto G vs Galaxy Note III Neo |
Moto G vs Galaxy Note III Neo Duos |
Moto G vs Moto G Dual sim |
Moto G vs Xperia Z1s |
Moto G vs Xperia Z1 Compact |
Moto G vs Galaxy S5 |
Moto G vs Xperia M2 |
Moto G vs Xperia Z2 |
Moto G vs lg L90 |
Moto G vs lg L70 |
Moto G vs Galaxy S3 Neo |
Moto G vs Galaxy Ace Style |
Moto G vs Desire 310 |
Moto G vs Galaxy S5 Sport |
Moto G vs Moto E |
Moto G vs lg g3 |
Moto G vs Blackberry Z30 |
Moto G vs Zenfone 5 |
Moto G vs Zenfone 4 |
Moto G vs Zenfone 6 |
Moto G vs Lumia 730 |
Moto G vs Moto X 2014 |
Moto G vs Xperia E3 |
Moto G vs Desire 516 |
Moto G vs Xiaomi Redmi Note |
Moto G vs Ascend G6 |
Moto G vs Lenovo S650 |
Moto G vs Lenovo s720 |
Moto G vs Lenovo S930 |
Moto G vs Elife E7 |
Moto G vs Vibe Z |
Moto G vs Lenovo A516 |
Moto G vs Lenovo A850 |
Moto G vs Galaxy Grand Prime |
Moto G vs Galaxy Ace Style LTE |
Moto G vs Desire L |
Moto G vs Lenovo S850 |
Moto G vs LG F60 |
Moto G vs Galaxy A5 |
Moto G vs Moto G Dual SIM (2014) |
Moto G vs Zenfone 5 Lite |
Moto G vs Samsung Galaxy Note 3 |
Moto G vs Lenovo K3 (Lenovo Lemon K30-T) |
Moto G vs Galaxy Grand Prime Duos TV |
Moto G vs G3 mini |
Moto G vs Lenovo A526 |
Moto G vs Nokia Lumia 635 Green |
Moto G vs Nokia Lumia 625 |
Moto G vs Nokia Lumia 720 |
Moto G vs Galaxy note 2 |
Moto G vs Lenovo S580 |
Moto G vs Tonino Lamborghini 88 Tauri |
Moto G vs Acer Liquid Z410 |
Moto G vs Xolo Opus 3 |
Moto G vs Xolo Q2000 |
Moto G vs Moto G 4G (2015) |
Moto G vs Tonino Lamborghini Antares |
One Max vs Moto G |
Optimus L2 II vs Moto G |
Lumia 1320 vs Moto G |
Lumia 1520 vs Moto G |
Xperia Z1 vs Moto G |
iPhone 5S vs Moto G |
iPhone 5C vs Moto G |
LG G2 vs Moto G |
Motorola Moto X vs Moto G |
Xperia Z Ultra vs Moto G |
Galaxy S4 zoom vs Moto G |
Galaxy S4 Active vs Moto G |
Galaxy S4 mini vs Moto G |
Galaxy S4 vs Moto G |
Blackberry Q10 vs Moto G |
Blackberry Z10 vs Moto G |
Xperia Z vs Moto G |
Galaxy Note III vs Moto G |
Galaxy S4 LTE vs Moto G |
iPhone 5 vs Moto G |
MOTO XT882 vs Moto G |
iPhone 4S vs Moto G |
iPhone 4 vs Moto G |
Xperia ZR vs Moto G |
Xperia ZL vs Moto G |
Lumia 1020 vs Moto G |
Galaxy S3 vs Moto G |
Samsung Galaxy S3 vs Moto G |
Galaxy Grand 2 vs Moto G |