Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy S3 Neo hay Galaxy S5 Sport, Galaxy S3 Neo vs Galaxy S5 Sport

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy S3 Neo hay Galaxy S5 Sport đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy S3 Neo (GT-I9300I) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S3 Neo (GT-I9300I) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S3 Neo (GT-I9300I) Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S3 Neo (GT-I9300I) Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S3 Neo (GT-I9300I) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S3 Neo (GT-I9301I) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S3 Neo (GT-I9301I) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S3 Neo (GT-I9300I) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy S3 Neo (GT-I9300I) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S5 Sport Electric Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S5 Sport Cherry Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy S3 Neo (2 ý kiến)
luanlovely6Chị gái tớ đang dùng em này đã được 2 năm mà chưa phải sửa chữa gì chức năng thì rất ok(3.517 ngày trước)
dailydaumo1vô đối. hơn hẳn từ cấu hình đến tốc độ sử lý(3.522 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy S5 Sport (2 ý kiến)
SonBostoneGalaxy S3 Neo có những điểm chưa được, chưa hoàn thiện nên Galaxy S5 đã xuất hiện.(3.509 ngày trước)
hoccodon6trông đẹp và dung lượng ổ cứng lớn hơn(3.542 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy S3 Neo (GT-I9300I) Black
đại diện cho
Galaxy S3 Neo
vsSamsung Galaxy S5 Sport Electric Blue
đại diện cho
Galaxy S5 Sport
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevsQualcomm Snapdragon 801 (2.5 GHz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 330Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.8inchvs5.1inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs16MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongBộ nhớ chia sẻvs16GBBộ nhớ trong
RAM1.5GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- S-Voice natural language commands and dictation
- Smart Stay eye tracking
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
- MP4/WMV/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
vsProtection: Corning Gorilla Glass 3
- TouchWiz UI
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinĐang chờ cập nhậtvsLi-Ion 2800mAhPin
Thời gian đàm thoại14giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng132gvs158gTrọng lượng
Kích thước136.6 x 70.8 x 8.6 mmvs144 x 74 x 8.9 mmKích thước
D

Đối thủ