Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Vu 3 (2 ý kiến)
hoccodon6kiểu dáng đẹp, màn hình rộng, phin dùng lâu(3.517 ngày trước)
hakute6Cấu hình mạnh,thiết kế mỏng gọn(3.582 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia Z1 Compact (2 ý kiến)
tramlikegiá rẻ hơn, đẹp hơn,nhiều người tiêu dùng sử dụng hơn(3.517 ngày trước)
cuongjonstone123Sony cũng có trang bị lỗ móc dây đeo cho Z1 Compact, tuy nhiên theo mình đánh giá thì nó lại quá nhỏ, rất khó để móc được 1 sợi dây chắc chắn vào.(3.697 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Vu 3 đại diện cho Vu 3 | vs | Sony Xperia Z1 Compact D5503 Black đại diện cho Xperia Z1 Compact | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Sony Xperia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.2GHz Quad-core) | vs | Krait 400 (2.2GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.2inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 960 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 20.7Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications - MP4/DviX/XviD/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/FLAC/eAAC+/AC3/WMA player - Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - IP58 certified - dust proof and water resistant over 1 meter and 30 minutes
- Triluminos display - X-Reality Engine - 1/2.3'' sensor size, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, panorama - Stereo FM radio with RDS - ANT+ support - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po | vs | Li-Ion 2300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 18giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 137g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 127 x 64.9 x 9.5 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Vu 3 vs One Max |
Vu 3 vs Moto G |
Vu 3 vs Nexus 5 |
Vu 3 vs Galaxy Note III Neo |
Vu 3 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Vu 3 vs Moto G Dual sim |
Vu 3 vs Xperia Z1s |
Optimus L2 II vs Vu 3 |
G Pro Lite Dual vs Vu 3 |
G Pro Lite vs Vu 3 |
Galaxy Star Pro vs Vu 3 |
Galaxy Round vs Vu 3 |
Galaxy Golden vs Vu 3 |
Galaxy Light vs Vu 3 |
Galaxy Express 2 vs Vu 3 |
Asha 500 vs Vu 3 |
Asha 500 Dual SIM vs Vu 3 |
Lumia 1320 vs Vu 3 |
Optimus L4 vs Vu 3 |
Asha 307 vs Vu 3 |
Galaxy Trend vs Vu 3 |
Lumia 1520 vs Vu 3 |
Xperia Z1 vs Vu 3 |
iPhone 5S vs Vu 3 |
iPhone 5C vs Vu 3 |
LG G2 vs Vu 3 |
Motorola Moto X vs Vu 3 |
Xperia Z Ultra vs Vu 3 |
Galaxy S4 zoom vs Vu 3 |
Galaxy S4 Active vs Vu 3 |
Galaxy S4 mini vs Vu 3 |
Galaxy Note III vs Vu 3 |
Galaxy S4 LTE vs Vu 3 |
Galaxy S4 vs Vu 3 |
Blackberry Q10 vs Vu 3 |
iPhone 5 vs Vu 3 |
MOTO XT882 vs Vu 3 |
iPhone 4S vs Vu 3 |
iPhone 4 vs Vu 3 |
Xperia ZR vs Vu 3 |
Blackberry Z10 vs Vu 3 |
Xperia Z vs Vu 3 |
Xperia ZL vs Vu 3 |
Xperia Z1 Compact vs Galaxy S5 |
Xperia Z1 Compact vs Xperia Z2 |
Xperia Z1 Compact vs G2 mini |
Xperia Z1 Compact vs Galaxy S5 Sport |
Xperia Z1 Compact vs lg g3 |
Xperia Z1 Compact vs One mini 2 |
Xperia Z1 Compact vs Zenfone 6 |
Xperia Z1 Compact vs G Vista |
Xperia Z1 Compact vs LG G3 S |
Xperia Z1 Compact vs Galaxy Alpha |
Xperia Z1 Compact vs Xperia Z3 |
Xperia Z1 Compact vs Xperia Z3 Compact |
Xperia Z1 Compact vs Xperia Z2a |
Xperia Z1s vs Xperia Z1 Compact |
Xperia Z1 vs Xperia Z1 Compact |
Moto G Dual sim vs Xperia Z1 Compact |
Galaxy Note III Neo Duos vs Xperia Z1 Compact |
Galaxy Note III Neo vs Xperia Z1 Compact |
Nexus 5 vs Xperia Z1 Compact |
Moto G vs Xperia Z1 Compact |
One Max vs Xperia Z1 Compact |
Lumia 1320 vs Xperia Z1 Compact |
Lumia 1520 vs Xperia Z1 Compact |
iPhone 5S vs Xperia Z1 Compact |
iPhone 5C vs Xperia Z1 Compact |
LG G2 vs Xperia Z1 Compact |
Motorola Moto X vs Xperia Z1 Compact |
Xperia Z Ultra vs Xperia Z1 Compact |
Galaxy S4 zoom vs Xperia Z1 Compact |
Galaxy S4 Active vs Xperia Z1 Compact |
Galaxy S4 mini vs Xperia Z1 Compact |
Xperia ZR vs Xperia Z1 Compact |
Galaxy Note III vs Xperia Z1 Compact |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z1 Compact |
Galaxy S4 vs Xperia Z1 Compact |
Blackberry Q10 vs Xperia Z1 Compact |
Blackberry Z10 vs Xperia Z1 Compact |
Xperia Z vs Xperia Z1 Compact |
Xperia ZL vs Xperia Z1 Compact |
iPhone 5 vs Xperia Z1 Compact |
MOTO XT882 vs Xperia Z1 Compact |
iPhone 4S vs Xperia Z1 Compact |
iPhone 4 vs Xperia Z1 Compact |
Lumia 1020 vs Xperia Z1 Compact |
Lumia 525 vs Xperia Z1 Compact |