Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xperia Z1 Compact hay G Vista, Xperia Z1 Compact vs G Vista

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xperia Z1 Compact hay G Vista đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia Z1 Compact D5503 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Sony Xperia Z1 Compact D5503 Lime
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Điện thoại Sony Xperia Z1 Compact D5503 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Xperia Z1 Compact D5503 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G Vista
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Xperia Z1 Compact (4 ý kiến)
phimtoancauĐẹp hơn nhưng pin chờ khỏe hơn, mới nhất, thương hiệu toàn cầu(3.319 ngày trước)
xedienxinGiá tốt so với cấu hình, tiện ích nghe nhạc mới nhất, đẹp hơn hay hơn các sản phẩm khác(3.319 ngày trước)
tramlikemàn hình cảm ứng, thiết kế sang trọng, nghe nhạc(3.503 ngày trước)
hoccodon6lướt web nhanh hơn. được ưa chuộng nhiều hơn tại vn(3.552 ngày trước)
Ý kiến của người chọn G Vista (1 ý kiến)
hakute6màu sắc tinh tế thiết kế sang trọng độc đáo(3.484 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia Z1 Compact D5503 Black
đại diện cho
Xperia Z1 Compact
vsLG G Vista
đại diện cho
G Vista
H
Hãng sản xuấtSony XperiavsLGHãng sản xuất
ChipsetKrait 400 (2.2GHz Quad-core)vs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs5.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs960 x 540pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau20.7Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1.5GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- IP58 certified - dust proof and water resistant over 1 meter and 30 minutes
- Triluminos display
- X-Reality Engine
- 1/2.3'' sensor size, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, panorama
- Stereo FM radio with RDS
- ANT+ support
- SNS integration
- TV-out (via MHL A/V link)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs0.36 inchTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 2300mAhvsLi-Ion 3200mAhPin
Thời gian đàm thoại18giờvs15giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvs515giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng137gvs168gTrọng lượng
Kích thước127 x 64.9 x 9.5 mmvs152 x 79.2 x 9.14mmKích thước
D

Đối thủ