Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn DROID Ultra hay DROID Mini, DROID Ultra vs DROID Mini

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn DROID Ultra hay DROID Mini đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola Droid Ultra Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Droid Ultra Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Droid Mini (For Verizon)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn DROID Ultra (6 ý kiến)
nijianhapkhaucấu hình mới nhất nhiều giải trí, chơi game mượt mà(3.149 ngày trước)
xedienhanoiPhù hợp nhu cầu của người dùng ,kiểu dáng mới nhất, xem phim đẳng cấp, camera chụp đẹp(3.172 ngày trước)
phimtoancaupin chờ lâu, cấu hình tốt, dùng nghe gọi bền(3.358 ngày trước)
xedienxinĐiện thoại cảm ứng giá tốt, lưu trữ tốt, pin khỏe(3.360 ngày trước)
luanlovely6Kiểu dáng đẹp hơn DROID Mini(3.771 ngày trước)
dailydaumo1nó vượt trội về cấu hình và màn hình quá tuyệt(3.809 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DROID Mini (2 ý kiến)
hoccodon6phong cách cá tính, dễ sử dụng(3.485 ngày trước)
hakute6chạy mượt mà hơn , màu sắc trung thực và sáng(3.543 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola Droid Ultra Black
đại diện cho
DROID Ultra
vsMotorola Droid Mini (For Verizon)
đại diện cho
DROID Mini
H
Hãng sản xuấtMotorolavsMotorolaHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1.7 GHz Dual-CoreChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 320Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau10Megapixelvs10MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Đang chờ cập nhật
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• WLAN
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvs- Splash resistant
- Touch focus, geo-tagging, face detection
- SNS integration
- Droid command center
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa
- Organizer
- Document viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• Đang chờ cập nhật
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-IonvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs130gTrọng lượng
Kích thướcvs121.3 x 61.3 x 8.9 mmKích thước
D

Đối thủ