Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn DROID Ultra hay DROID Maxx, DROID Ultra vs DROID Maxx

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn DROID Ultra hay DROID Maxx đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola Droid Ultra Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Droid Ultra Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola DROID Maxx (For Verizon)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn DROID Ultra (3 ý kiến)
dailydaumo1kiểu dáng đẹp hơn,dễ cầm thuận tiện hơn(3.070 ngày trước)
hakute6màn hình sắc nét, ứng dụng cao hơn(3.543 ngày trước)
hoccodon6rõ ràng là hơn hẳn. So sánh như vầy khập khiễng quá.(3.582 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DROID Maxx (7 ý kiến)
xedienhanoiVượt trội đẹp hơn hẳn, sang trọng , sản phẩm mới nhất, màn hình độ phân giải cao(3.173 ngày trước)
nijianhapkhauĐẹp hơn thiết kế cứng cáp mới nhất, pin thực sự đáng nể, hình ảnh mầu sắc trung thực(3.185 ngày trước)
phimtoancaucấu hình tốt, thiết kế theo xu hướng mới, cảm ứng mượt(3.358 ngày trước)
xedienxinCấu hình cao vào mạng nhanh, xỷ lý mượt mà ứng dụng xem phim(3.360 ngày trước)
luanlovely6hàng này mỏng và đẹp lắm, màu đen nhìn sang trọng(3.484 ngày trước)
MINHHUNG6Thiết kế sang trọng, màn hình mỏng(3.500 ngày trước)
QuangvominhChiến tháng tuyệt đối về pin, kiểu dáng(3.656 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola Droid Ultra Black
đại diện cho
DROID Ultra
vsMotorola DROID Maxx (For Verizon)
đại diện cho
DROID Maxx
H
Hãng sản xuấtMotorolavsMotorolaHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1.7 GHz Dual-CoreChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 320Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau10Megapixelvs10MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs32GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• WLAN
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvs- Splash resistant
- Touch focus, geo-tagging, face detection
- SNS integration
- Droid command center
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa
- Organizer
- Document viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• Đang chờ cập nhật
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-IonvsLi-Ion 3500mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs45giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs600giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs167gTrọng lượng
Kích thướcvs137.5 x 71.2 x 8.5 mmKích thước
D

Đối thủ