Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Fujifilm FinePix XP60 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-LF1 (1 ý kiến)

cuongjonstone123không có chân kết nối phụ kiện (đèn flash, microphone), Lumix LF1 có đầy đủ đèn flash tích hợp, kính ngắm điện tử EVF khá tiện lợi cho người dùng đối với một chiếc máy có thể dễ dàng bỏ túi áo.(4.172 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm FinePix XP60 đại diện cho Fujifilm FinePix XP60 | vs | Panasonic Lumix DMC-LF1 đại diện cho Panasonic DMC-LF1 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm XP Series | vs | Panasonic | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 165g | vs | 192g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 104.1 x 66.5 x 26.3 mm | vs | 103 x 62 x 28 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 95 | vs | 87 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CMOS | vs | 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | vs | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, (12800 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 140 mm | vs | 28–200 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.9 - F4.9 | vs | F2.0 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4 - 1/2000 sec | vs | 60 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 7.1x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 2.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • RAW • JPEG • EXIF • MPO • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG • MOV | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Waterproof (Chống thấm nước) • Voice Recording • Shockproof • Freezeproof • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • 3D Still Image • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | NFC | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Fujifilm FinePix XP60 vs Fujifilm FinePix S8500 | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix XP60 vs Fujifilm FinePix S8200 | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix XP60 vs Fujifilm FinePix S8300 | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix XP60 vs Sony DSC-RX1R | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix XP60 vs DSC-RX100 II | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix XP60 vs Pentax Efina | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix XP60 vs Sony DSC-HX50V | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix XP60 vs Ricoh GR | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix XP60 vs Fujifilm XP200 | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix XP60 vs Fujifilm S8400W | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix XP60 vs Leica X Vario | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix XP60 vs Lumix DMC-FZ70 | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix SL1000 vs Fujifilm FinePix XP60 | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix HS50 EXR vs Fujifilm FinePix XP60 | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix HS35EXR vs Fujifilm FinePix XP60 | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix JV160 vs Fujifilm FinePix XP60 | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix S8400 vs Fujifilm FinePix XP60 | ![]() | ![]() |
FinePix S4800 vs Fujifilm FinePix XP60 | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix S6800 vs Fujifilm FinePix XP60 | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix F850EXR vs Fujifilm FinePix XP60 | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix X100S vs Fujifilm FinePix XP60 | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix X20 vs Fujifilm FinePix XP60 | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix T550 vs Fujifilm FinePix XP60 | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix T500 vs Fujifilm FinePix XP60 | ![]() | ![]() |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix XP60 | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus Tough TG-630 iHS vs Fujifilm FinePix XP60 | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus Tough TG-830 iHS vs Fujifilm FinePix XP60 | ![]() | ![]() |
Stylus Tough TG-2 iHS vs Fujifilm FinePix XP60 | ![]() | ![]() |
Pentax WG-10 vs Fujifilm FinePix XP60 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-LF1 vs Sony DSC-HX50V |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-LF1 vs Ricoh GR |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-LF1 vs Fujifilm XP200 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-LF1 vs Fujifilm S8400W |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-LF1 vs Leica X Vario |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-LF1 vs Lumix DMC-FZ70 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-LF1 vs Cybershot DSC-W830 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-LF1 vs LUMIX DMC-TZ60 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-LF1 vs Leica C (Typ 112) |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-LF1 vs Coolpix L320 |
![]() | ![]() | Pentax Efina vs Panasonic DMC-LF1 |
![]() | ![]() | DSC-RX100 II vs Panasonic DMC-LF1 |
![]() | ![]() | Sony DSC-RX1R vs Panasonic DMC-LF1 |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix S8300 vs Panasonic DMC-LF1 |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix S8200 vs Panasonic DMC-LF1 |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix S8500 vs Panasonic DMC-LF1 |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix SL1000 vs Panasonic DMC-LF1 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs Panasonic DMC-LF1 |
![]() | ![]() | Leica D-Lux 6 vs Panasonic DMC-LF1 |
![]() | ![]() | DSC-RX100 vs Panasonic DMC-LF1 |