Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-LF1 đại diện cho Panasonic DMC-LF1 | vs | Nikon Coolpix L320 đại diện cho Coolpix L320 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic | vs | Nikon LIFE Series (L) | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 192g | vs | 430g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 103 x 62 x 28 mm | vs | 111.1 x 76.3 x 83.1 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 87 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOS | vs | 1/2.3" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 16.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, (12800 with boost) | vs | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28–200 mm | vs | 22.5 - 585 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.0 - F5.9 | vs | F3.1-F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/4000 sec | vs | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 7.1x | vs | 26x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • MPO • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • AVI • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • AA • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • 3D Still Image • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | NFC | vs | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Panasonic DMC-LF1 vs Sony DSC-HX50V |
Panasonic DMC-LF1 vs Ricoh GR |
Panasonic DMC-LF1 vs Fujifilm XP200 |
Panasonic DMC-LF1 vs Fujifilm S8400W |
Panasonic DMC-LF1 vs Leica X Vario |
Panasonic DMC-LF1 vs Lumix DMC-FZ70 |
Panasonic DMC-LF1 vs Cybershot DSC-W830 |
Panasonic DMC-LF1 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Panasonic DMC-LF1 vs Leica C (Typ 112) |
Pentax Efina vs Panasonic DMC-LF1 |
DSC-RX100 II vs Panasonic DMC-LF1 |
Sony DSC-RX1R vs Panasonic DMC-LF1 |
Fujifilm FinePix S8300 vs Panasonic DMC-LF1 |
Fujifilm FinePix S8200 vs Panasonic DMC-LF1 |
Fujifilm FinePix S8500 vs Panasonic DMC-LF1 |
Fujifilm FinePix XP60 vs Panasonic DMC-LF1 |
Fujifilm FinePix SL1000 vs Panasonic DMC-LF1 |
Canon IXUS 135 vs Panasonic DMC-LF1 |
Leica D-Lux 6 vs Panasonic DMC-LF1 |
DSC-RX100 vs Panasonic DMC-LF1 |