Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Leica D-Lux 6 hay Panasonic DMC-LF1, Leica D-Lux 6 vs Panasonic DMC-LF1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Leica D-Lux 6 hay Panasonic DMC-LF1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Leica D-Lux 6
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Panasonic DMC-LF1
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
2
1
Leica D-Lux 6
Panasonic DMC-LF1

So sánh về giá của sản phẩm

Leica D-Lux 6
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic Lumix DMC-LF1
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Leica D-Lux 6 (2 ý kiến)
heou1214Ngoài chế độ chụp tự động Intelligent Auto mode thì khả năng chỉnh “chuyên nghiệp với PASM” chắc chắn phải có(2.978 ngày trước)
thienbao2011Khẩu độ rất lớn f1.4-2.3 cộng với chống rung quang giúp cho chiếc máy ảnh này đạt được tốc độ tốt và iso tối thiểu trong bối cảnh thiếu sáng(3.012 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-LF1 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Leica D-Lux 6
đại diện cho
Leica D-Lux 6
vsPanasonic Lumix DMC-LF1
đại diện cho
Panasonic DMC-LF1
T
Hãng sản xuấtLeicavsPanasonicHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera298gvs192gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)111 x 68 x 46 mmvs103 x 62 x 28 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)70vs87Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOSvs1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.1Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, (12800 with boost)vsAuto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, (12800 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24 – 90 mmvs28–200 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F1.4 - F2.3vsF2.0 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/4000 secvs60 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)3.8xvs7.1xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.5xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• MPO
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• AVCHD
vs
• MPEG4
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• 3D Still Image
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácBộ xử lý: Venus EnginevsNFCTính năng khác
D

Đối thủ