Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Express (5 ý kiến)

bongbang002Pin thời lượng lâu, dùng ko một lỗi nhỏ, ứng dụng tốt(3.610 ngày trước)

phimtoancaumàn hình chống trầy xước mới nhất, nghe nhạc hay hơn giá tốt(3.824 ngày trước)

xedienxinĐẳng cấp xem phim giải trí mới nhất, cảm ứng mượt mà, cấu hình đẹp hơn(3.832 ngày trước)

luanlovely6màu sắc hình ảnh đẹp hơn, mỏng hơn, thiết kế đẹp mắt hơn(4.079 ngày trước)

dailydaumo1nhìn rất đẹp, trẻ trung cá tính, phu hop voi phai nu(4.517 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Gallant E350 (3 ý kiến)

hoalacanh2Nhìn góc cạnh đẹp quá. Màu cũng rất trẻ trung, nhiều màu lựa chọn(3.734 ngày trước)

hoccodon6kiếu dáng gọn nhẹ hơn rất nhiều(4.208 ngày trước)

hakute6màn hình lớn đọc báo hay lướt web rất thích(4.233 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Express I8730 White đại diện cho Galaxy Express | vs | Acer Liquid Gallant E350 đại diện cho Liquid Gallant E350 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz ) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX531 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Plus Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, touch focus, face detection
- SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 139g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 132.2 x 69.1 x 9.3 mm | vs | 129 x 65.9 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Express vs S7710 Galaxy Xcover 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy Express vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
Galaxy Express vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Galaxy Express vs Desire U | ![]() | ![]() |
Galaxy Express vs Liquid E1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Express vs Liquid Z110 | ![]() | ![]() |
Galaxy Express vs Liquid Gallant Duo | ![]() | ![]() |
Galaxy Express vs CloudMobile S500 | ![]() | ![]() |
Mach LS860 vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Spectrum II 4G VS930 vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Tri Chip C333 vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Xperia Z vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Xperia ZL vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand I9082 vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand I9080 vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
HTC Butterfly vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Sony Xperia J vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Sony Xperia V vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E dual vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
HTC One SV vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Galaxy Stratosphere II vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 205 vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 206 vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
RAZR V MT887 vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
RAZR V XT889 vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
RAZR i XT890 vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
DROID RAZR MAXX HD vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
DROID RAZR HD vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
DROID RAZR M vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 510 vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 822 vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
HTC One SU vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
HTC One SC vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
HTC One ST vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Liquid Gallant E350 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Liquid Gallant E350 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Liquid Z110 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Liquid E1 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Acer Liquid Glow vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Liquid mini E310 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Acer Liquid vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Desire U vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Ativ Odyssey I930 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Mach LS860 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Tri Chip C333 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Xperia Z vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9082 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9080 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC Butterfly vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Sony Xperia J vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Sony Xperia V vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Sony Xperia E dual vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Sony Xperia E vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 620 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC One SV vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Galaxy Stratosphere II vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Galaxy Discover vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 205 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 206 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Nexus 4 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | RAZR V MT887 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | RAZR i XT890 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | RAZR HD XT925 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX HD vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | DROID RAZR HD vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | DROID RAZR M vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 510 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 822 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC One SU vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC Desire X vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC One SC vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC One ST vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8S vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8X vs Liquid Gallant E350 |