Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn PowerShot SX50 HS (2 ý kiến)

baotran2017Độ chính xác về màu sắc tuyệt vời(3.582 ngày trước)

quangtiencapitanĐây là tính năng vượt trội so với đàn anh SX40 khi được hỗ trợ 2 chức năng Seek và Lock nhằm canh khung và khóa nét đối tượng.(3.974 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Coolpix L29 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot SX50 HS - Mỹ / Canada đại diện cho PowerShot SX50 HS | vs | Nikon Coolpix L29 đại diện cho Coolpix L29 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.8 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 595g | vs | 160g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 123 x 87 x 106 mm | vs | 96.4 x 59.4 x 28.9 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOS | vs | 1/2.3-inch CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 16.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800 | vs | ISO: 80-1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 – 1200 mm | vs | 4.6-23.0 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.4 - F6.5 | vs | F3.2-6.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/2000 sec | vs | 1/2000-1 s 4 s (Fireworks show scene mode) | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 50x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim Full HD | vs | • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Bộ xử lý: Digic 5 | vs | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot G15 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Fujifilm FinePix X100S | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot A2500 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot ELPH 115 IS | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot ELPH 330 HS | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Nikon Coolpix S9400 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix L820 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Nikon Coolpix P520 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Samsung WB2100 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot A3500 IS | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot N | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot A1400 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot A2600 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs DSC-RX100 II | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix S9700 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs LUMIX DMC-TZ60 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs PowerShot SX600 HS | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix S2800 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs FinePix XP70 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix P340 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs PowerShot SX520 HS | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix L330 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix P530 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix P600 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix L830 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs PowerShot SX510 HS | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs CyberShot DSC-H400 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs CyberShot DSC-HX400V | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Cybershot DSC-HX300 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Stylus SP-100 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Samsung WB2200F | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs FinePix S9400W | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs FinePix S9200 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs PowerShot N100 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Samsung ST95 | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Sony DSC-RX10 | ![]() | ![]() |
PowerShot S110 vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Nikon P7700 vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX500 IS vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
FinePix X100 vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-LX7 vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Casio EX-ZS100 vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs PowerShot SX50 HS | ![]() |
Coolpix P510 vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Nikon P5100 vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A3350 IS vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
PowerShot SX30 IS vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FZ200 vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Coolpix L29 vs Fujifilm X30 |
![]() | ![]() | Stylus SP-100 vs Coolpix L29 |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-HX400V vs Coolpix L29 |
![]() | ![]() | Coolpix P600 vs Coolpix L29 |
![]() | ![]() | Coolpix L330 vs Coolpix L29 |
![]() | ![]() | FinePix XP70 vs Coolpix L29 |
![]() | ![]() | LUMIX DMC-TZ60 vs Coolpix L29 |
![]() | ![]() | Coolpix L820 vs Coolpix L29 |
![]() | ![]() | Sony DSC-W810 vs Coolpix L29 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 140 vs Coolpix L29 |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix X100S vs Coolpix L29 |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix X20 vs Coolpix L29 |
![]() | ![]() | FinePix X100 vs Coolpix L29 |