Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 15 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia 2730 classic (10 ý kiến)

hoccodon6chạy ổn định, độ bền cao, mẫu mã đẹp,lịch sự(4.141 ngày trước)

purplerain0306pin khỏe hơn, giá rẻ hơn một nửa(4.561 ngày trước)

giatot111màn hình nét..kiểu dáng phù hợp cho nam(4.606 ngày trước)

dailydaumo1Thiết kế nhìn sang trọng và mạnh mẽ, vào mạng nhanh(4.660 ngày trước)

vietdung98kp dùng tệ vì pin nhanh hết :(((4.961 ngày trước)

anhbi06Nokia 2730 classic dễ dùng, giá tiền vừa phải, thông dụng hơn(4.976 ngày trước)

helpme00Mẫu điện thoại classic, chất lượng ổn, sang trọng(4.981 ngày trước)

bihaNokia classic mẫu mă đẹp, pin bền(4.982 ngày trước)

ngochuy1dndùng bền cứng cáp hơn nhiều.rớt cũng không sợ(4.987 ngày trước)

ductin001Nokia 2730 classic bền, sóng rõ(4.989 ngày trước)
Ý kiến của người chọn KP502 Cookie (5 ý kiến)

tramlikeTốc độ nhanh hơn, không hay bị lỗi(4.031 ngày trước)

luanlovely6độ tương phản cao, hiển thị màu rực rỡ(4.031 ngày trước)

hakute6cầm chắc tay và rất sang trọng.(4.035 ngày trước)

chiocoshopnhìn bề ngoài bắt mắt hơn nhưng không biết tính năng khác ra sao(4.583 ngày trước)

lan130Máy ảnh đẹp, chụp nét, dễ sử dụng, nhiều tính năng hơn(4.666 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 2730 classic đại diện cho Nokia 2730 classic | vs | LG KP502 đại diện cho KP502 Cookie | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 440pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 256K màu | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 30MB | vs | 48MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • EMS • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • HSCSD • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - 5-way navigation key
- Flash Lite 2.0 - Chinese-English-Chinese dictionary - Windows Live Messenger (MSN) | vs | - Flash UI
- Handwriting recognition - MP3/WMA/AAC player - MP4 video player - Organizer - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • UMTS 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1020mAh | vs | Li-Po 900 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 3.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 390 giờ | vs | 350giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen • Bạc | vs | • Hồng • Trắng • Đen • Nâu cafe | Màu | |||||
Trọng lượng | 88g | vs | 89g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109.6 x 46.9 x 14.4 mm | vs | 106.5 x 55.4 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |