Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Olympus Stylus SP-820UZ iHS hay Olympus SP-720UZ, Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Olympus SP-720UZ

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Olympus Stylus SP-820UZ iHS hay Olympus SP-720UZ đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Olympus Stylus SP-820UZ iHS
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Olympus SP-720UZ
( 0 người chọn )
1
0
Olympus Stylus SP-820UZ iHS
Olympus SP-720UZ

So sánh về giá của sản phẩm

Olympus Stylus SP-820UZ
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Olympus Stylus SP-720UZ
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Olympus Stylus SP-820UZ
đại diện cho
Olympus Stylus SP-820UZ iHS
vsOlympus Stylus SP-720UZ
đại diện cho
Olympus SP-720UZ
T
Hãng sản xuấtOlympus Stylus SeriesvsOlympus SP SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera485gvs405gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)116.9 x 78.0 x 93.2 mmvs107.4 x 72.6 x 73.2 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)43vs59Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CMOSvs1/2.3'' CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14 Megapixelvs14 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, High Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4288 x 3216vs4288 x 3216Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)22 – 896 mmvs26-676mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.4 - F5.7vsF3.2-5.6Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)4 - 1/2000 secvs1/2 - 1/1300 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)40×vs26xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• MPO
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
• MPEG4
vs
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
• Nickel Cadmium (Ni-Cad)
• Nickel Metal Hydride (Ni-MH)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• 3D Still Image
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• 3D Still Image
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ