Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Olympus Stylus 1030 hay Olympus Stylus SP-820UZ iHS, Olympus Stylus 1030 vs Olympus Stylus SP-820UZ iHS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Olympus Stylus 1030 hay Olympus Stylus SP-820UZ iHS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Olympus Stylus 1030
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Olympus Stylus SP-820UZ iHS
( 0 người chọn )
1
0
Olympus Stylus 1030
Olympus Stylus SP-820UZ iHS

So sánh về giá của sản phẩm

Olympus Stylus-1030SW (Olympus Mju-1030SW / Olympus µ-1030SW)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Olympus Stylus SP-820UZ
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Olympus Stylus-1030SW (Olympus Mju-1030SW / Olympus µ-1030SW)
đại diện cho
Olympus Stylus 1030
vsOlympus Stylus SP-820UZ
đại diện cho
Olympus Stylus SP-820UZ iHS
T
Hãng sản xuấtOlympus Stylus SeriesvsOlympus Stylus SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcBạcvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera175gvs485gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)93.2x61.4x21.3 mmvs116.9 x 78.0 x 93.2 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• xD-Picture Card (xD)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)15vs43Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.33"CCDvs1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.1Megapixelvs14 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto (80 - 1600), 80, 100, 200, 400, 800, 1600vsAuto, High Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs4288 x 3216Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)5.0–18.2 mmvs22 – 896 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.5 - F5.1vsF3.4 - F5.7Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)4 - 1/1000 secondsvs4 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)3.6xvs40×Optical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)5.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPG
vs
• JPEG
• EXIF
• MPO
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• MOV
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• AA
• Nickel Cadmium (Ni-Cad)
• Nickel Metal Hydride (Ni-MH)
Loại pin sử dụng
Tính năngvs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• 3D Still Image
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ