Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Galaxy Camera 4G hay Olympus SP-720UZ, Samsung Galaxy Camera 4G vs Olympus SP-720UZ

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Galaxy Camera 4G hay Olympus SP-720UZ đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung Galaxy Camera 4G
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Olympus SP-720UZ
( 0 người chọn )
2
0
Samsung Galaxy Camera 4G
Olympus SP-720UZ

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Camera 4G (Galaxy Camera GC100)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Olympus Stylus SP-720UZ
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Camera 4G (Galaxy Camera GC100)
đại diện cho
Samsung Galaxy Camera 4G
vsOlympus Stylus SP-720UZ
đại diện cho
Olympus SP-720UZ
T
Hãng sản xuấtSamsungvsOlympus SP SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)4.8 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcTrắngvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera305gvs405gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)129 x 71 x 19 mmvs107.4 x 72.6 x 73.2 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• MicroSD Card (microSD)
• MicroSDHC Card (microSDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)8000vs59Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOSvs1/2.3'' CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.3Megapixelvs14 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhấtĐang chờ cập nhậtvs4288 x 3216Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)23 – 481 mmvs26-676mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - F5.9vsF3.2-5.6Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs1/2 - 1/1300 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)21xvs26xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
vs
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Android 4.1vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Đang chờ cập nhật
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Touchscreen
• Nhận dạng khuôn mặt
• MP3 player
• GPS
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• 3D Still Image
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácBộ xử lý: 1.4GHz Quad-CorevsTính năng khác
D

Đối thủ