Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon PowerShot A3350 IS hay Canon PowerShot ELPH 330 HS, Canon PowerShot A3350 IS vs Canon PowerShot ELPH 330 HS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon PowerShot A3350 IS hay Canon PowerShot ELPH 330 HS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon PowerShot A3350 IS
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon PowerShot ELPH 330 HS
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
1
1
Canon PowerShot A3350 IS
Canon PowerShot ELPH 330 HS

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot A3350 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon PowerShot ELPH 330 HS (IXY 610F / IXUS 225 HS) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Canon IXUS 225 HS (PowerShot ELPH 330 HS / IXY 610F) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot A3350 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon PowerShot A3350 IS
vsCanon PowerShot ELPH 330 HS (IXY 610F / IXUS 225 HS) - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon PowerShot ELPH 330 HS
T
Hãng sản xuấtCanon A SeriesvsCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera149gvs125gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)95.1 x 56.7 x 23.9 mmvs97.2 x 56.4 x 22.5 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• HC MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3 type CCDvs1/2.3-inch CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600vsAuto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)5.0 – 25.0 mm (35 mm equivalent: 28 – 140 mm)vs24 – 240 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)f/2.8 – f/5.9vsF3.0 - F6.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 – 1/1600 secvs1 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs10xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
• WAV
vs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• PictBridge
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
vs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• GPS
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsBộ xử lý: DIGIC 5Tính năng khác
D

Đối thủ