Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Asus Transformer Book (3 ý kiến)

hakute6Cấu hình cao, máy thiết kế đẹp mắt(4.060 ngày trước)

mrvinhnhansu121dkieu dang, mau ma, cau hinh deu vuot troi(4.092 ngày trước)

luanlovely6kieu dang, mau ma, cau hinh deu vuot troi(4.238 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Microsoft Surface (4 ý kiến)

hoacodonHÌNH ẢNH TRUNG THỰC, ÂM THANH TO, GIAO DIỆN MÁY HOÀN HẢO(4.337 ngày trước)

blinkMicrosoft Surface Pro là sản phẩm đang có thực trên thị trường(4.541 ngày trước)

thanhbinhmarketing1905Thiết kế đẹp,màn hình mịn,sắc nét,dùng tốt(4.721 ngày trước)
vothiminhCấu hình cao, thiết kế cũng khá đẹp, nhưng chưa nhìn bên ngoài nên chỉ kì vọng nhờ thương hiệu của Microsoft(4.751 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Asus Transformer Book 11.6 (Intel Core i7, 4GB RAM, VGA NVIDIA Geforce GT 630M, 11.6 inch, Windows 8) đại diện cho Asus Transformer Book | vs | Microsoft Surface Pro (Intel Core i5 Ivy Bridge, 4GB RAM, 64GB Flash Driver, 10.6 inch, Windows 8 Pro) đại diện cho Microsoft Surface | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Asus | vs | Microsoft | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | IPS | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 11.6 inch | vs | 10.6 icnh | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | HD (1920 x 1080) | vs | HD (1920 x 1080) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Intel Core i7 | vs | Đang chờ cập nhật | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 4GB | vs | 4GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | SSD | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | Đang chờ cập nhật | vs | 64GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | NVIDIA Geforce GT 630M | vs | Intel HD Graphics 4000 | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Share | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Đang chờ cập nhật | vs | • Bluetooth 4.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • HDMI • Express Card | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 3.0 port | vs | • USB 3.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Multi Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Windows 8 | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | - | vs | 0.91 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | vs | 13.5 x 173 x 275 | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Asus Transformer Book vs Asus Tablet 600 | ![]() | ![]() |
Asus Transformer Book vs Asus Tablet 810 | ![]() | ![]() |
Asus Transformer Book vs Google Nexus 7 | ![]() | ![]() |
Asus Transformer Book vs Acer Iconia Tab A511 | ![]() | ![]() |
Asus Transformer Book vs Dell Latitude 10 | ![]() | ![]() |
Asus Transformer Book vs Apple Ipad 3 | ![]() | ![]() |
Asus Transformer Book vs Apple Ipad 5 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia W510 vs Asus Transformer Book | ![]() | ![]() |
Acer Iconia W700 vs Asus Transformer Book | ![]() | ![]() |
Toshiba Regza AT830 vs Asus Transformer Book | ![]() | ![]() |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Asus Transformer Book | ![]() | ![]() |
Sony Tablet P vs Asus Transformer Book | ![]() | ![]() |
Asus Transformer Pad TF300 vs Asus Transformer Book | ![]() | ![]() |
Apple iPad vs Asus Transformer Book | ![]() | ![]() |
Apple Ipad 2 vs Asus Transformer Book | ![]() | ![]() |
Asus Eee Pad Transformer vs Asus Transformer Book | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Dell Latitude 10 vs Microsoft Surface |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A511 vs Microsoft Surface |
![]() | ![]() | Google Nexus 7 vs Microsoft Surface |
![]() | ![]() | Asus Tablet 810 vs Microsoft Surface |
![]() | ![]() | Asus Tablet 600 vs Microsoft Surface |
![]() | ![]() | Acer Iconia W510 vs Microsoft Surface |
![]() | ![]() | Acer Iconia W700 vs Microsoft Surface |
![]() | ![]() | Toshiba Regza AT830 vs Microsoft Surface |
![]() | ![]() | Samsung Series 5 Hybrid PC vs Microsoft Surface |
![]() | ![]() | Sony Tablet P vs Microsoft Surface |
![]() | ![]() | Asus Transformer Pad TF300 vs Microsoft Surface |