Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asus Transformer Book hay Microsoft Surface, Asus Transformer Book vs Microsoft Surface

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asus Transformer Book hay Microsoft Surface đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Asus Transformer Book
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Microsoft Surface
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
5
6
Asus Transformer Book
Microsoft Surface

So sánh về giá của sản phẩm

Asus Transformer Book 13 (Intel Core i7, 4GB RAM, VGA NVIDIA Geforce GT 630M, 13.1 inch, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Transformer Book 14 (Intel Core i7, 4GB RAM, VGA NVIDIA Geforce GT 630M, 14 inch, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Surface Pro (Intel Core i5 Ivy Bridge, 4GB RAM, 64GB Flash Driver, 10.6 inch, Windows 8 Pro)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Asus Transformer Book (3 ý kiến)
hakute6Cấu hình cao, máy thiết kế đẹp mắt(4.060 ngày trước)
mrvinhnhansu121dkieu dang, mau ma, cau hinh deu vuot troi(4.092 ngày trước)
luanlovely6kieu dang, mau ma, cau hinh deu vuot troi(4.238 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Microsoft Surface (4 ý kiến)
hoacodonHÌNH ẢNH TRUNG THỰC, ÂM THANH TO, GIAO DIỆN MÁY HOÀN HẢO(4.337 ngày trước)
blinkMicrosoft Surface Pro là sản phẩm đang có thực trên thị trường(4.541 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thiết kế đẹp,màn hình mịn,sắc nét,dùng tốt(4.721 ngày trước)
vothiminhCấu hình cao, thiết kế cũng khá đẹp, nhưng chưa nhìn bên ngoài nên chỉ kì vọng nhờ thương hiệu của Microsoft(4.751 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus Transformer Book 11.6 (Intel Core i7, 4GB RAM, VGA NVIDIA Geforce GT 630M, 11.6 inch, Windows 8)
đại diện cho
Asus Transformer Book
vsMicrosoft Surface Pro (Intel Core i5 Ivy Bridge, 4GB RAM, 64GB Flash Driver, 10.6 inch, Windows 8 Pro)
đại diện cho
Microsoft Surface
T
Hãng sản xuất (Manufacture)AsusvsMicrosoftHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình IPSvsĐang chờ cập nhậtCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)11.6 inchvs10.6 icnhĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)HD (1920 x 1080)vsHD (1920 x 1080)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Intel Core i7vsĐang chờ cập nhậtLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)4GBvs4GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)SSDvsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ Đang chờ cập nhậtvs64GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUNVIDIA Geforce GT 630MvsIntel HD Graphics 4000GPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsShareGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Bluetooth 4.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• HDMI
• Express Card
vs
• Headphone
• Microphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 3.0 port
vs
• USB 3.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Multi Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Windows 8vsHệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Đang chờ cập nhậtvsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) -vs0.91Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) vs13.5 x 173 x 275Kích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ