Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 1.250.000 ₫ Xếp hạng: 4,6
Giá: 1.250.000 ₫ Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia ray (1 ý kiến)
hoccodon6chat luong tot chat luong tot am thanh hay(3.651 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Acro HD (2 ý kiến)
hakute6màu đen phong cách, giá rẻ hơn, cấu hình tốt hơn(3.645 ngày trước)
luongdienSony Xperia Acro HD tất cả đều vượt trội hơn Sony Xperia ray, tuy nhiên giá có hơi đắt 1 chút(4.013 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Xperia ray (Sony Ericsson ST18i / Sony Ericsson Urushi) Black đại diện cho Sony Xperia ray | vs | Docomo Sony Xperia Acro HD (SO-03D) Black đại diện cho Sony Xperia Acro HD | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | vs | 1.5 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.3inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 12.1Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash • microSDHC | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for auto-rotate
- Bravia Mobile engine - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Touch sensitive controls - Scratch-resistant display - Timescape UI - Stereo FM radio with RDS - Digital compass - SNS integration - MP4/H.263/H.264 player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - TrackID music recognition - SensMe - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk | vs | Camera trước: 1.3 megapixels
Apps (default) IM, Maps | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 440giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 100g | vs | 149g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 111 x 53 x 9.4 mm | vs | 126 x 66 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia ray vs Optimus Black |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia ray vs Mix Walkman |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia active |
Sony Xperia ray vs Nokia 700 |
Sony Xperia ray vs Lumia 800 |
Sony Xperia ray vs Lumia 710 |
Sony Xperia ray vs Galaxy S2 Mini |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia P |
Sony Xperia ray vs HTC One S |
Sony Xperia ray vs Lumia 610 |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia S |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia U |
Sony Xperia ray vs HTC One XL |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia ray vs Lumia 610 NFC |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia T |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia E |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia V |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia J |
Sony Xperia ray vs Xperia ZL |
Sony Xperia ray vs Xperia Z |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia ray |
Nokia N8 vs Sony Xperia ray |
Galaxy S vs Sony Xperia ray |
iPhone 4 vs Sony Xperia ray |
Vivaz pro vs Sony Xperia ray |
Satio vs Sony Xperia ray |
HTC Radar vs Sony Xperia ray |
Nokia X7 vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia ray |
Desire S vs Sony Xperia ray |
Galaxy Ace vs Sony Xperia ray |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia ray |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia ray |
Sensation XE vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Acro HD vs iPhone 5 |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Acro HD vs Nexus 4 |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Acro HD vs Xperia ZL |
Sony Xperia Acro HD vs Xperia Z |
Sony Xperia Acro HD vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia P vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Acro HD |
iPhone 4S vs Sony Xperia Acro HD |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Acro HD |
iPhone 4 vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia active vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Acro HD |