Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon SX200 IS hay Samsung WB2000, Canon SX200 IS vs Samsung WB2000

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon SX200 IS hay Samsung WB2000 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon SX200 IS
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Samsung WB2000
( 0 người chọn )
3
0
Canon SX200 IS
Samsung WB2000

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot SX200 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Samsung WB2000 / TL350
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon SX200 IS (2 ý kiến)
vothiminhĐược trang bị đèn Flash mạnh hơn, thiết kế gọn, có zoom quang tới 12x(4.669 ngày trước)
nvt_lg91Canon SX200 IS nhỉnh hơn về cấu hình(4.716 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung WB2000 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot SX200 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon SX200 IS
vsSamsung WB2000 / TL350
đại diện cho
Samsung WB2000
T
Hãng sản xuấtCanon S SeriesvsSamsung WB SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera220gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)4.06 x 2.38 x 1.48 in./103.0 x 60.5 x 37.6mmvs106.6 x 60.5 x 28mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3-inch type Charge Coupled Device (CCD)vs1/2.33-inch CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs10.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, ISO 80/100/200/400/800/1600vsauto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs3648 x 2736Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)5.0-60.0mm (35mm film equivalent: 28-336mm)vs24-120mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)f/3.4-5.3vsf2.8 - f5.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15-1/3200 sec.; Long Shutter operates with noise reduction when manually set at 1.3-15 sec.vs1/2000Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)12xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ