Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon SX200 IS (2 ý kiến)
vothiminhĐược trang bị đèn Flash mạnh hơn, thiết kế gọn, có zoom quang tới 12x(4.669 ngày trước)

nvt_lg91Canon SX200 IS nhỉnh hơn về cấu hình(4.716 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung WB2000 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot SX200 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX200 IS | vs | Samsung WB2000 / TL350 đại diện cho Samsung WB2000 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Samsung WB Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 220g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 4.06 x 2.38 x 1.48 in./103.0 x 60.5 x 37.6mm | vs | 106.6 x 60.5 x 28mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3-inch type Charge Coupled Device (CCD) | vs | 1/2.33-inch CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 10.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO 80/100/200/400/800/1600 | vs | auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 5.0-60.0mm (35mm film equivalent: 28-336mm) | vs | 24-120mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f/3.4-5.3 | vs | f2.8 - f5.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15-1/3200 sec.; Long Shutter operates with noise reduction when manually set at 1.3-15 sec. | vs | 1/2000 | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 12x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • HDMI | vs | • USB • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon SX200 IS vs Canon SX210 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX200 IS vs Canon SX10 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX200 IS vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 980 IS vs Canon SX200 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Canon SX200 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon SX200 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX260 HS vs Canon SX200 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX240 HS vs Canon SX200 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-H20 vs Canon SX200 IS | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Canon SX200 IS | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs Canon SX200 IS | ![]() | ![]() |
Coolpix L810 vs Canon SX200 IS | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Canon SX200 IS | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Canon SX200 IS | ![]() | ![]() |
Canon S90 IS vs Canon SX200 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon SX200 IS | ![]() | ![]() |
Canon A2200 vs Canon SX200 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Canon SX200 IS | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Samsung WB2000 vs Samsung WB700 |
![]() | ![]() | Samsung WB2000 vs Casio EX-ZR100 |
![]() | ![]() | Samsung WB2000 vs Lumix DMC-LX7 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 220 HS vs Samsung WB2000 |
![]() | ![]() | Canon S95 vs Samsung WB2000 |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Samsung WB2000 |
![]() | ![]() | Nikon P310 vs Samsung WB2000 |
![]() | ![]() | Nikon P300 vs Samsung WB2000 |
![]() | ![]() | Samsung WB850F vs Samsung WB2000 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Samsung WB2000 |
![]() | ![]() | Samsung DV300F vs Samsung WB2000 |
![]() | ![]() | Samsung ST600 vs Samsung WB2000 |