Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 220 HS (1 ý kiến)
vothiminhGiá rẻ hơn nhiều, mà chất lượng chụp cũng không tệ(4.648 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung WB2000 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXUS 220 HS (PowerShot ELPH 300 HS / IXY 410F) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 220 HS | vs | Samsung WB2000 / TL350 đại diện cho Samsung WB2000 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Samsung WB Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 141g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 92 x 56 x 20 mm | vs | 106.6 x 60.5 x 28mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" type back-illuminated CMOS | vs | 1/2.33-inch CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 10.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • 3200 | vs | auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24-120mm (35mm equiv) | vs | 24-120mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.7-5.9 | vs | f2.8 - f5.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/2000 sec | vs | 1/2000 | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV • AVCHD | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 220 HS vs Nikon P310 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 510 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 240 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Fujifilm Z800EXR / Z808EXR | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 310 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 125 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-H90 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-WX150 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-W690 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-TX66 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Olympus SZ-31MR iHS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Olympus Tough TG-820 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-H70 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Panasonic Lumix DMC-FX150 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-TX9 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 980 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 210 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 900 Ti | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon SX200 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon SX210 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-HX5V | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXY 800 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 950 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 130 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Casio EX-ZS100 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Pentax Optio LS465 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Olympus TG-1 iHS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Samsung EX2F | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Fujifilm F800EXR | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Samsung MV900F | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 135 | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Canon IXUS 220 HS | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Canon IXUS 220 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 220 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 220 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 220 HS | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Samsung WB2000 vs Samsung WB700 |
![]() | ![]() | Samsung WB2000 vs Casio EX-ZR100 |
![]() | ![]() | Samsung WB2000 vs Lumix DMC-LX7 |
![]() | ![]() | Canon SX200 IS vs Samsung WB2000 |
![]() | ![]() | Canon S95 vs Samsung WB2000 |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Samsung WB2000 |
![]() | ![]() | Nikon P310 vs Samsung WB2000 |
![]() | ![]() | Nikon P300 vs Samsung WB2000 |
![]() | ![]() | Samsung WB850F vs Samsung WB2000 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Samsung WB2000 |
![]() | ![]() | Samsung DV300F vs Samsung WB2000 |
![]() | ![]() | Samsung ST600 vs Samsung WB2000 |