Súng Vặn Vít

Liên hệ

Nhơn Trạch, Đồng Nai


Jos Lưu_0936.306.706_Công cụ, dụng cụ, thiết bị công nghiệp

Item No. Mô tả Giá VNĐ Liên hệ ngay
SI-1052 "Súng vặn vít tay cầm thẳng Shinano SI-1052 Kích thước đầu vít: 1/4/(6.35)in/(mm) Momen xoắn lớn nhất: 70Nm Momen xoắn làm việc: 0-60 Nm Kích thước bu lông: 5 mm Tốc độ không tải:13,000 vòng/phút Trọng lượng: 0.56kg Mức độ ồn: 91 dBA Mức độ rung: 4.1 m/s2 " 3,505,700 0936306706
SI-1060 "Súng vặn vít tay cầm thẳng Shinano SI-1060 Kích thước đầu vít: 1/4/(6.35) in/(mm) Momen xoắn lớn nhất:65Nm Momen xoắn làm việc: 0-50 Nm Kích thước bu lông: 6 mm Tốc độ không tải:11,000 vòng/phút Trọng lượng: 0.87kg Mức độ ồn: 92 dBA Mức độ rung: 4.0 m/s2" 3,582,700 01688113320
SI-1062 "Súng vặn vít tay cầm thẳng Shinano  SI-1062 Kích thước đầu vít: 1/4/(6.35) Momen xoắn lớn nhất:95Nm Momen xoắn làm việc: 0-70 Nm Kích thước bu lông: 6 mm Tốc độ không tải:11,000 vòng/phút Trọng lượng: 0.79kg Mức độ ồn: 91 dBA Mức độ rung: 4.0 m/s2 Mức độ " 3,505,700 0936306706
SI-1065 "Súng vặn vít Shinano SI-1065 Kích thước đầu vít: 1/4/(6.35) Momen xoắn lớn nhất:65Nm Momen xoắn làm việc: 0-45 Nm Kích thước bu lông: 6 mm Tốc độ không tải:11,000 vòng/phút Trọng lượng: 0.98kg Mức độ ồn: 94 dBA Mức độ rung: 5.0 m/s2 Mức độ tiêu thụ khí: 3" 4,192,100 01688113320
SI-1070 "Súng vặn vít Shinano SI-1070 Kích thước đầu vít: 1/4/(6.35) Momen xoắn lớn nhất:35Nm Momen xoắn làm việc: 0-30 Nm Kích thước bu lông: 6 mm Tốc độ không tải:11,000 vòng/phút Trọng lượng: 0.65kg Mức độ ồn: 82 dBA Mức độ rung: < 2.5 m/s2 Mức độ tiêu thụ khí:" 3,049,200 0936306706
SI-1356D "Súng vặn vít Shinano SI-1356D Đầu cắm vít: 6.35mm(1/4"") Momen xoắn lớn nhất: 55 Nm Momen xoắn làm việc: 0-45 Nm Dùng vặn vít đến: 8 mm Tốc độ không tải: 9.000 vòng/phút Trọng lượng: 1.22 kg Mức độ ồn: 89 dBA Mức độ rung: < 3.3m/s2 Mức độ tiêu thụ khí: 2." 3,353,900 01688113320
SI-1365D "Súng vặn vít Shinano SI-1365D Đầu cắm vít: 6.35mm(1/4"") Momen xoắn lớn nhất: 70 Nm Momen xoắn làm việc: 0-60 Nm Dùng vặn vít đến: 8 mm Tốc độ không tải: 8,000 vòng/phút Trọng lượng: 1.32 kg Mức độ ồn: 83 dBA Mức độ rung: 3.3m/s2 Mức độ tiêu thụ khí: 3.3" 5,220,600 0936306706
SI-1140 "Súng vặn vít tay cằm thẳng Shinano SI-1140 Kích thước đầu vít: 1/4/(6.35)in/(mm) Momen xoắn lớn nhất: 1.5Nm Momen xoắn làm việc: 0.3-1.5 Nm Kích thước bu lông: 4 mm Tốc độ không tải: 1,700vòng/phút Trọng lượng: 0.62kg Mức độ ồn: 84 dBA Mức độ rung: 4.5 m/" 4,458,300 01688113320
SI-1161 "Súng vặn vít tay cằm thẳng Shinano SI-1161 Kích thước đầu vít: 1/4/(6.35)in/(mm) Momen xoắn lớn nhất: 5Nm Momen xoắn làm việc: 1.5-5.0 Nm Kích thước bu lông: 6mm Tốc độ không tải: 1,600vòng/phút Trọng lượng: 1.12kg Mức độ ồn: 91 dBA Mức độ rung: <2.5 m/s2" 4,229,500 0936306706
SI-1166A "Súng vặn vít Shinano SI-1166A Kích thước đầu vít: 1/4/(6.35)in/(mm) Momen xoắn lớn nhất: 5Nm Momen xoắn làm việc: 1.5-5.0 Nm Kích thước bu lông: 6mm Tốc độ không tải: 2,000vòng/phút Trọng lượng: 1.18kg Mức độ ồn: 94 dBA Mức độ rung: <2.5 m/s2 Mức độ tiêu " 4,573,800 01688113320
SI-1166-8A "Súng vặn vít Shinano SI-1166-8A Kích thước đầu vít: 1/4/(6.35)in/(mm) Momen xoắn lớn nhất: 9Nm Momen xoắn làm việc: 1.5-9.0 Nm Kích thước bu lông: 8 mm Tốc độ không tải: 800vòng/phút Trọng lượng: 1.35kg Mức độ ồn: 95 dBA Mức độ rung: < 2.5 m/s2 Mức độ tiê" 5,336,100 0936306706
SI-1170 "Súng vặn vít Shinano SI-1170 Kích thước đầu vít: 1/4/(6.35)in/(mm) Momen xoắn lớn nhất: 20Nm Momen xoắn làm việc: 4-11 Nm Kích thước bu lông: 8 mm Tốc độ không tải: 550vòng/phút Trọng lượng: 0.85kg Mức độ ồn: 83 dBA Mức độ rung: 4.0 m/s2 Mức độ tiêu thụ k" 3,467,200 01688113320
SI-1456 "Súng hơi 3/8""  Shinano SI-1456 Moomen xoắn cực đại Nm(ft-lb) : 220(162)Nm Mô men xoắn khi làm việc Nm(ft-lb) : 0-180(0-133) Kích thước bulong mm(inch): 16/(5/8) Tốc độ không tải (rpm):8000 Trọng lượng Kg(lb) : 1.13(2.49) Chiều dài máy mm(inch) : 168(6.61)" 3,009,600 0936306706
SI-1610 "Súng vặn bu lông 1/2"" Shinano SI-1610 Momen xoắn max: 450Nm Momen xoắn khi làm việc: 0-320/(0-258) Kích thước bulong: 18/(11/16) Tốc độ không tải rpm: (F): 8,000, (R): 8,500 Trọng Lượng kg/(lb): 1.04/(2.29) Chiều dài máy mm/(in.): 148/(5.83) Độ ồn dBA/(c" 3,505,700 01688113320
SI-1610SR "Súng vặn ốc 1/2"" Shinano SI-1610SR Momen xoắn max: 450Nm Momen xoắn khi làm việc: 0-320/(0-258) Kích thước bulong: 18/(11/16) Tốc độ không tải rpm: (F): 8,000, (R): 8,500 Trọng Lượng kg/(lb): 1.04/(2.29) Chiều dài máy mm/(in.): 148/(5.83) Độ ồn dBA/(công " 3,505,700 0936306706
SI-1420T "Súng vặn bu lông 1/2""  Shinano SI-1420T Momen xoắn max: 500Nm Momen xoắn khi làm việc: 0-400/(0-295) Kích thước bulong: 18/(11/16) Tốc độ không tải rpm: 6,000 Trọng Lượng kg/(lb): 2.55/(5.62) Chiều dài máy mm/(in.): 191/(7.52) Độ ồn dBA/(công suất):96/(10" 3,125,100 01688113320
SI-1422T "Súng vặn ốc dài 1/2""  Shinano SI-1422T Momen xoắn max: 480Nm Momen xoắn khi làm việc: 0-360/(0-266) Kích thước Pulong: 18/(11/16) Tốc độ không tải rpm: 6,000 Trọng Lượng kg/(lb): 2.64/(5.82) Chiều dài máy mm/(in.): 225/(8.86) Độ ồn dBA/(công suất):96/(108" 3,543,100 0936306706
SI-1490A "Súng vặn bu lông 1/2""  Shinano SI-1490A Momen xoắn max:850Nm Momen xoắn khi làm việc: 0-620/(0-457) Kích thước bulong: 20/(3/4) Tốc độ không tải rpm: (F)8,000 (R)8,500 Trọng lượng kg/(lb): 1.9(4.19) Chiều dài máy mm/(in.): 175/(6.89) Độ ồn dBA/(công suất)" 3,963,300 01688113320
SI-1490ASR "Súng vặn ốc 1/2""  Shinano SI-1490ASR Momen xoắn max:850Nm Momen xoắn khi làm việc: 0-620/(0-457) Kích thước Pulong: 20/(3/4) Tốc độ không tải rpm: (F)8,000 (R)8,500 Trọng Lượng kg/(lb): 1.9(4.19) Chiều dài máy mm/(in.): 175/(6.89) Độ ồn dBA/(công suất):91" 3,963,300 0936306706
SI-1492A "Súng vặn bu lông dài 1/2"" Shinano  SI-1492A Momen xoắn max:830Nm Momen xoắn khi làm việc: 0-600/(0-443) Kích thước bulong: 20/(3/4) Tốc độ không tải rpm: (F)8,000 (R)8,500 Trọng Lượng kg/(lb): 1.94(4.28) Chiều dài máy mm/(in.): 225/(8.86) Độ ồn dBA/(công " 4,382,400 01688113320
SI-1492ASR "Súng vặn ốc dài 1/2""  Shinano SI-1492ASR Momen xoắn max:830Nm Momen xoắn khi làm việc: 0-600/(0-443) Kích thước bulong: 20/(3/4) Tốc độ không tải rpm: (F)8,000 (R)8,500 Trọng Lượng kg/(lb): 1.94(4.28) Chiều dài máy mm/(in.): 225/(8.86) Độ ồn dBA/(công suấ" 4,382,400 0936306706
SI-1550 "Súng vặn bu lông 3/4""  Shinano SI-1550 Momen xoắn lớn nhất: 1.650 Nm Momen xoắn làm việc: 0-1.320 Nm Kích thước bu lông: 24 mm Tốc độ không tải rpm: (F)6,000 (R)6500 . Trọng lượng: 3.25 kg Chiều dài toàn bộ: 218 mm Mức độ ồn: 101 dBA Mức độ rung: 9.1 m/s" 7,623,000 01688113320
SI-1550SR "Súng vặn ốc 3/4""  Shinano SI-1550SR Momen xoắn lớn nhất: 1.650 Nm Momen xoắn làm việc: 0-1.320 Nm Kích thước bu lông: 24 mm Tốc độ không tải rpm: (F)6,000 (R)6500 . Trọng lượng: 3.25 kg Chiều dài toàn bộ: 218 mm Mức độ ồn: 101 dBA Mức độ rung: 9.1 m/s2 M" 7,623,000 0936306706
SI-1556 "Súng vặn bu lông 3/4""  Shinano SI-1556 Momen xoắn lớn nhất: 1.550 Nm Momen xoắn làm việc: 0-1.240 Nm Kích thước bu lông: 24 mm Tốc độ không tải rpm: (F)6,000 (R)6500 . Trọng lượng: 3.95 kg Chiều dài toàn bộ: 366 mm Mức độ ồn: 101 dBA Mức độ rung: 9.1 m/s" 8,879,200 01688113320
SI-1556SR "Súng vặn ốc loại 3/4""  Shinano SI-1556SR Momen xoắn lớn nhất: 1.550 Nm Momen xoắn làm việc: 0-1.240 Nm Kích thước bu lông: 24 mm Tốc độ không tải rpm: (F)6,000 (R)6500 . Trọng lượng: 3.95 kg Chiều dài toàn bộ: 366 mm Mức độ ồn: 101 dBA Mức độ rung: 9.1 m" 8,879,200 0936306706
SI-1700 "Súng vặn bu lông 1"" Shinano SI-1700 Momen xoắn lớn nhất: 2,000 Nm Momen xoắn làm việc: 0-1,600 Nm Kích thước bu lông: 38 mm Tốc độ không tải: (F)4,500 (R)5,000 rpm Trọng lượng: 7.40 kg Chiều dài toàn bộ: 366 mm Mức độ ồn: 101 dBA Mức độ rung: 7.0 m/s2 Mứ" #VALUE! 01688113320
SI-1706 "Súng vặn ốc dài 1"" Shinano SI-1706 Momen xoắn lớn nhất: 1,900 Nm Momen xoắn làm việc: 0-1,500 Nm Kích thước bu lông: 38 mm Tốc độ không tải: (F)4,500 (R)5,000 rpm Trọng lượng: 8.40 kg Chiều dài toàn bộ: 490 mm Mức độ ồn: 101 dBA Mức độ rung: 7.3 m/s2 Mứ" #VALUE! 0936306706
SI-1760T "Súng vặn bu lông 1"" Shinano SI-1760T Momen xoắn lớn nhất: 2,200 Nm Momen xoắn làm việc: 0-1,650 Nm Kích thước bu lông: 38 mm Tốc độ không tải: 5,000 rpm Trọng lượng: 8.13 kg Chiều dài toàn bộ:268 mm Mức độ ồn: 101 dBA Mức độ rung: 7.6 m/s2 Mức độ tiêu th" #VALUE! 01688113320
SI-1766T "Súng vặn ốc dài 1"" Shinano SI-1766T Momen xoắn lớn nhất: 2,200 Nm Momen xoắn làm việc: 0-1,650 Nm Kích thước bu lông: 38 mm Tốc độ không tải: 5,000 rpm Trọng lượng: 8.13 kg Chiều dài toàn bộ:268 mm Mức độ ồn: 101 dBA Mức độ rung: 7.6 m/s2 Mức độ tiêu thụ" #VALUE! 0936306706
SI-1776T "Súng vặn bu lông dài 1"" Shinano SI-1776T Momen xoắn lớn nhất: 2,200 Nm Momen xoắn làm việc: 0-1,650 Nm Kích thước bu lông: 38 mm Tốc độ không tải: 5,000 vòng/phút Trọng lượng: 8.87 kg Chiều dài toàn bộ: 530 mm Mức độ ồn: 100 dBA Mức độ rung: 8.8 m/s2 Mức" #VALUE! 01688113320
SI-1770T "Súng vặn ốc 1"" Shinano SI-1770T Momen xoắn lớn nhất: 2,300 Nm Momen xoắn làm việc: 0-1,700 Nm Kích thước bu lông: 38 mm Tốc độ không tải:5,000 vòng/phút Trọng lượng: 8.44 kg Chiều dài toàn bộ: 355 mm Mức độ ồn: 100 dBA Mức độ rung: 8.6 m/s2 Mức độ tiêu t" #VALUE! 0936306706
SI-1850B "Súng vặn bu lông1"" Shinano SI-1850B Momen xoắn lớn nhất: 1,600 Nm Momen xoắn làm việc: 0-1,400 Nm Kích thước bu lông: 38 mm Tốc độ không tải:4,000 vòng/phút Trọng lượng: 10.9kg Chiều dài toàn bộ: 410 mm Mức độ ồn: 102 dBA Mức độ rung: 6.2 m/s2 Mức độ tiê" #VALUE! 01688113320
SI-1856B "Súng vặn ốc dài 1""  Shinano SI-1856B Momen xoắn lớn nhất: 1,500 Nm Momen xoắn làm việc: 0-1,200 Nm Kích thước bu lông: 38 mm Tốc độ không tải:4,000 vòng/phút Trọng lượng: 12.3kg Chiều dài toàn bộ: 565 mm Mức độ ồn: 102 dBA Mức độ rung: 7.6 m/s2 Mức độ ti" #VALUE! 0936306706
SI-1860 "Súng vặn ốc 1""  Shinano SI-1860 Momen xoắn lớn nhất: 2,500 Nm Momen xoắn làm việc: 1000-2,200 Nm Kích thước bu lông: 41 mm Tốc độ không tải:4,700 vòng/phút Trọng lượng: 10.9kg Chiều dài toàn bộ: 285 mm Mức độ ồn: 102 dBA Mức độ rung: 8.9 m/s2 Mức độ tiêu" 12,577,400 01688113320
SI-1866 "Súng vặn bu lông dài 1""  Shinano SI-1866 Momen xoắn lớn nhất: 2,400 Nm Momen xoắn làm việc: 880-2,100 Nm Kích thước bu lông: 41 mm Tốc độ không tải:4,700 vòng/phút Trọng lượng: 12.4kg Chiều dài toàn bộ: 438 mm Mức độ ồn: 102 dBA Mức độ rung: 8.9 m/s2 Mức" 13,035,000 0936306706
SI-1878 "Súng vặn ốc dài 1""  Shinano SI-1878 Momen xoắn lớn nhất: 2,200 Nm Momen xoắn làm việc: 800-1900 Nm Kích thước bu lông: 40 mm Tốc độ không tải:4,400 vòng/phút Trọng lượng: 12.3kg Chiều dài toàn bộ: 567 mm Mức độ ồn: 94 dBA Mức độ rung: 9.1 m/s2 Mức độ tiê" 13,681,800 01688113320
SI-1900 "Súng vặn bu lông 1.5""  Shinano SI-1900 Momen xoắn lớn nhất: 5500 Nm Momen xoắn làm việc: 1500-4200 Nm Kích thước bu lông: 55 mm Tốc độ không tải:3600 vòng/phút Trọng lượng: 18kg Chiều dài toàn bộ: 553 mm Mức độ ồn: 107 dBA Mức độ rung: 9.3 m/s2 Mức độ ti" 34,112,100 0936306706
SI-1888 "Súng vặn ốc dài 1"" Shinano  Momen xoắn lớn nhất: 3300 Nm Momen xoắn làm việc: 900-2800 Nm Kích thước bu lông: 50 mm Tốc độ không tải:3000 vòng/phút Trọng lượng: 17.1kg Chiều dài toàn bộ: 620 mm Mức độ ồn: 104 dBA Mức độ rung: 8.7 m/s2 Mức độ tiêu thụ khí" 18,678,000 01688113320
SI-1870 "Súng vặn ốc 1"" Shinano  Momen xoắn lớn nhất: 2,400 Nm Momen xoắn làm việc: 880-2,100 Nm Kích thước bu lông: 41 mm Tốc độ không tải:4,400 vòng/phút Trọng lượng: 10.6kg Chiều dài toàn bộ: 350 mm Mức độ ồn: 94 dBA Mức độ rung: 9.1 m/s2 Mức độ tiêu thụ khí: " 12,577,400 0936306706
SI-1876 "Súng vặn bu lông dài 1"" Shinano  Momen xoắn lớn nhất: 2,300 Nm Momen xoắn làm việc: 830-2,000 Nm Kích thước bu lông: 40 mm Tốc độ không tải:4,400 vòng/phút Trọng lượng: 12.1kg Chiều dài toàn bộ: 516 mm Mức độ ồn: 94 dBA Mức độ rung: 9.1 m/s2 Mức độ tiêu " 13,035,000 01688113320
AGHD0214 Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGHD0214 2x77(L1)x141(L2)mm 77,660 0936306706
AGHD2E14 Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGHD2E14 2.5x77(L1)x141(L2)mm 81,400 01688113320
AGHD0314 Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGHD0314 3x77(L1)x141(L2)mm 83,930 0936306706
AGHD0414 Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGHD0414 4x77(L1)x141(L2)mm 85,910 01688113320
AGHD0520 Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGHD0520 5x97(L1)x203(L2)mm 93,500 0936306706
AGHD0620 Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGHD0620 6x97(L1)x203(L2)mm 99,110 01688113320
AGHD0720 Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGHD0720 7x97(L1)x203(L2)mm 122,540 0936306706
AGHD0827 Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGHD0827 8x116(L1)x265(L2)mm 144,540 01688113320
AGHD1027 Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGHD1027 10x116(L1)x265(L2)mm 171,160 0936306706
AGHD1227 Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGHD1227 12x116(L1)x265(L2)mm 204,600 01688113320
GZC09060 "Bộ lục giác chữ L 9 món TOPTUL GZC09060 Lục giác L có tay cầm AGHD:2,2.5,3,4,5,6,7,8,10mm" 1,186,460 0936306706
GZC09030 "Bộ đầu bi chữ L 9 món TOPTUL GZC09030 Lục giác 1 đầu bi AGCD0214~1027: 2x140mm,2.5x140mm,3x140mm, 4x140mm,5x203mm,6x203mm, 7x203mm,8x265mm,10x265mm" 1,198,450 01688113320
GZC09040 "Bộ đầu bi chữ L 9 món TOPTUL GZC09040 Lục giác sao, 1 đầu sao lỗ AIED1014~5027: T10x140mm,T15x140mm,T20x140mm, T25x140mm,T27x203mm,T30x203mm, T40x203mm,T45x265mm,T50x265mm" 1,168,640 0936306706
GAAX0802 "Bộ lục giác chữ L 8 món TOPTUL GAAX0802 Lục giác L có tay cầm AGHD:2,2.5,3,4,5,6,8,10mm " 923,120 01688113320
GAAX0801 "Bộ lục giác chữ L 8 món TOPTUL GAAX0801 Lục giác 1 đầu bi AGCD:2,2.5,3,4,5,6,8,10mm " 934,450 0936306706
GAAX0901 "Bộ lục giác sao chữ L 9 món TOPTUL GAAX0901 Lục giác sao, 1 đầu sao lỗ AIED:T10,T15,T20,T25,T27,T30,T40,T45,T50" 1,024,760 01688113320
GAAS0601 "Lục giác đầu bi chữ L 6 món TOPTUL GAAS0601 AGCA:2,2.5,3,4,5,6mm" 477,950 0936306706
GAAS0602 "Lục giác sao, sao lỗ chữ L 6 món TOPTUL GAAS0602 AIEA:T10,T15,T20,T25,T30,T40" 495,660 01688113320
AGCD0214 Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGCD0214 2x77(L1)x141(L2)mm 78,980 0936306706
AGCD2E14 Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGCD2E14 2.5x77(L1)x141(L2)mm 82,720 01688113320
AGCD0314 Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGCD0314 3x77(L1)x141(L2)mm 85,250 0936306706
AGCD0414 Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGCD0414 4x77(L1)x141(L2)mm 87,120 01688113320
AGCD0520 Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGCD0520 5x97(L1)x203(L2)mm 94,710 0936306706
AGCD0620 Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGCD0620 6x97(L1)x203(L2)mm 100,430 01688113320
AGCD0720 Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGCD0720 7x97(L1)x203(L2)mm 123,750 0936306706
AGCD0827 Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGCD0827 8x116(L1)x265(L2)mm 145,860 01688113320
AGCD1027 Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGCD1027 10x116(L1)x265(L2)mm 172,370 0936306706
AGCD1227 Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGCD1227 12x116(L1)x265(L2)mm 207,130 01688113320
AIED0614 Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa TOPTUL AIED0614 T6x77(L1)x141(L2)mm 84,590 0936306706
AIED0714 Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa TOPTUL AIED0714 T7x77(L1)x141(L2)mm 84,590 01688113320
AIED0814 Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa TOPTUL AIED0814 T8x77(L1)x141(L2)mm 84,590 0936306706
AIED0914 Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa TOPTUL AIED0914 T9x77(L1)x141(L2)mm 84,590 01688113320
AIED1014 Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa TOPTUL AIED1014 T10x77(L1)x141(L2)mm 82,060 0936306706
AIED1514 Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa TOPTUL AIED1514 T15x77(L1)x141(L2)mm 85,250 01688113320
AIED2014 Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa TOPTUL AIED2014 T20x77(L1)x141(L2)mm 87,120 0936306706
AIED2514 Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa TOPTUL AIED2514 T25x77(L1)x141(L2)mm 88,440 01688113320
AIED2720 Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa TOPTUL AIED2720 T27x97(L1)x203(L2)mm 97,240 0936306706
AIED3020 Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa TOPTUL AIED3020 T30x97(L1)x203(L2)mm 99,110 01688113320
AIED4020 Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa TOPTUL AIED4020 T40x97(L1)x203(L2)mm 108,020 0936306706
AIED4527 Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa TOPTUL AIED4527 T45x116(L1)x265(L2)mm 141,460 01688113320
AIED5027 Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa TOPTUL AIED5027 T50x116(L1)x265(L2)mm 154,110 0936306706
AFAU0827 "Tuyp chữ L đầu vuông TOPTUL AFAU0827 1/4""Dr.x116(L1)x265(L2)mm" 176,110 01688113320
FTFC0820 "Tuýp chữ L đầu lục giác trong TOPTUL FTFC0820 1/4""(H)x118(L1)x203(L2)mm" 167,310 0936306706
AGCA0215 T Lục giác L 1 đầu bi TOPTUL AGCA0215 2x147(L1)x74(L2)mm 64,350 01688113320
AGCA2E15 T Lục giác L 1 đầu bi TOPTUL AGCA2E15 2.5x147(L1)x74(L2)mm 68,200 0936306706
AGCA0315 T Lục giác L 1 đầu bi TOPTUL AGCA0315 3x147(L1)x74(L2)mm 70,730 01688113320
AGCA0415 T Lục giác L 1 đầu bi TOPTUL AGCA0415 4x147(L1)x74(L2)mm 72,600 0936306706
AGCA0521 T Lục giác L 1 đầu bi TOPTUL AGCA0521 5x212(L1)x94(L2)mm 77,660 01688113320
AGCA0621 T Lục giác L 1 đầu bi TOPTUL AGCA0621 6x212(L1)x94(L2)mm 83,930 0936306706
AGCA0828 T Lục giác L 1 đầu bi TOPTUL AGCA0828 8x281(L1)x115(L2)mm 112,420 01688113320
AGCA1028 T Lục giác L 1 đầu bi TOPTUL AGCA1028 10x281(L1)x115(L2)mm 137,060 0936306706
AIEA0615 Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA0615 T6x147(L1)x74(L2)mm 70,070 01688113320
AIEA0715 Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA0715 T7x147(L1)x74(L2)mm 70,070 0936306706
AIEA0815 Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA0815 T8x147(L1)x74(L2)mm 70,070 01688113320
AIEA0915 Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA0915 T9x147(L1)x74(L2)mm 70,070 0936306706
AIEA1015 Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA1015 T10x147(L1)x74(L2)mm 70,070 01688113320
AIEA1515 Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA1515 T15x147(L1)x74(L2)mm 70,730 0936306706
AIEA2015 Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA2015 T20x147(L1)x74(L2)mm 72,600 01688113320
AIEA2515 Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA2515 T25x147(L1)x74(L2)mm 73,920 0936306706
AIEA2721 Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA2721 T27x212(L1)x94(L2)mm 80,190 01688113320
AIEA3021 Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA3021 T30x212(L1)x94(L2)mm 82,720 0936306706
AIEA4021 Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA4021 T40x212(L1)x94(L2)mm 88,440 01688113320
AIEA4528 Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA4528 T45x281(L1)x115(L2)mm 109,230 0936306706
AIEA5028 Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA5028 T50x281(L1)x115(L2)mm 121,220 01688113320
AGAI0219 T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGAI0219 2x150(L1)x186(L2)mm 46,530 0936306706
AGAI2E19 T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGAI2E19 2.5x150(L1)x186(L2)mm 48,400 01688113320
AGAI0319 T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGAI0319 3x150(L1)x186(L2)mm 53,020 0936306706
AGAI0419 T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGAI0419 4x150(L1)x186(L2)mm 54,230 01688113320
AGAI0519 T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGAI0519 5x150(L1)x188(L2)mm 59,400 0936306706
AGAI0619 T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGAI0619 6x150(L1)x188(L2)mm 65,670 01688113320
AGAI0819 T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGAI0819 8x150(L1)x190(L2)mm 91,520 0936306706
AGAI1019 T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGAI1019 10x150(L1)x190(L2)mm 118,030 01688113320
AHAI0419 T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AHAI0419 1/8"x150(L1)x186(L2)mm 53,020 0936306706
AHAI0519 T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AHAI0519 5/32"x150(L1)x186(L2)mm 54,230 01688113320
AHAI0619 T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AHAI0619 3/16"x150(L1)x188(L2)mm 59,400 0936306706
AHAI0819 T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AHAI0819 1/4"x150(L1)x188(L2)mm 65,670 01688113320
AHAI1019 T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AHAI1019 5/16"x150(L1)x190(L2)mm 91,520 0936306706
AHAI1219

Thông tin chung

Hãng sản xuất Toptul
Kiểu dáng Dạng súng
Xuất xứ Nhật Bản

Bình luận

0613 576 366
Mã số : 12035096
Địa điểm : Đồng Nai
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 19/01/2038
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn