Liên hệ
Nhơn Trạch, Đồng Nai
Jos Lưu_0936.306.706_Công cụ, dụng cụ, thiết bị công nghiệp
Item No. | Mô tả | Giá VNĐ | Liên hệ ngay |
DJAC0103 | "Ê tô kẹp cơ khí TOPTUL DJAC0103 độ mở 3"" Có thể găn cố định hoặc di chuyển được Thân e tô có thể quay 360 o quanh trụ đế Đô sau kẹp 2""" | 2.054.030 | 0936306706 |
DJAC0104 | "Ê tô kẹp cơ khí TOPTUL DJAC0104 độ mở 4"" Có thể găn cố định hoặc di chuyển được Thân e tô có thể quay 360 o quanh trụ đế Đô sau kẹp 2-1/4""" | 2.383.040 | 01688113320 |
DJAC0105 | "Ê tô kẹp cơ khí TOPTUL DJAC0105 độ mở 5"" Có thể găn cố định hoặc di chuyển được Thân e tô có thể quay 360 o quanh trụ đế Đô sau kẹp 2-5/8""" | 2.976.490 | 0936306706 |
DJAC0106 | "Ê tô kẹp cơ khí TOPTUL DJAC0106 độ mở 6"" Có thể găn cố định hoặc di chuyển được Thân e tô có thể quay 360 o quanh trụ đế Đô sau kẹp 3""" | 3.487.770 | 01688113320 |
DJAC0108 | "Ê tô kẹp cơ khí TOPTUL DJAC0108 độ mở 8"" Có thể găn cố định hoặc di chuyển được Thân e tô có thể quay 360 o quanh trụ đế Đô sau kẹp 3-1/2""" | 4.919.970 | 0936306706 |
DJAC0110 | "Ê tô kẹp cơ khí TOPTUL DJAC0110 độ mở 10"" Có thể găn cố định hoặc di chuyển được Thân e tô có thể quay 360 o quanh trụ đế Đô sau kẹp 4""" | 6.828.250 | 01688113320 |
GAAT6502 | "Bộ tuýp cờ lê, 65 món TOPTUL GAAT6502 GACW3502 Tuýp sao BAED1/4"":E4,E5,E6,E7,E8 Tuýp sao BAED1/2"":E10,E11,E12,E14, E16,E18,E20,E22,E24 Vít đầu sao BCFA1/2"":T30,T40,T45,T50 T55,T60 Bộ lục giác 9 món GAAL0913,Đầu chuyển vuông -> lục giác FTAB0808" | 1.452.220 | 0936306706 |
GCAT4001 | "Bộ túyp vặn ốc 1/4 & 3/8"" 40 món Model GCAT4001 TOPTUL Lục giác BAEA 0804~0812 Tuýp lục giác BBEA0806~0816 Lục giác BAEA 1209~1219 Tuýp lục giác BBEA1212~1224 Tuýp mở bugi BAAR1216; Tay vặn tự động CJBG1220 Cây nối CAAA1203; ALAC1212 Tay vặn CAIP0816; Đầu chuyển CAEB1208" | 873.180 | 01688113320 |
GCAT5001 | "Bộ tuýp lục giác 50 món TOPTUL GCAT5001 Lục giác BAEA :5,5.5,6~13; Tuýp lục giác dài BAEE:6~13; Mũi vít bakeFSBA:PH1~PH3, Mũi vít bake khía FSCA:PZ1~PZ3 Mũi vít lục giác FSDA:3~6,8; Tay vặn CAIP0816 Mũi vít dẹt FSAA:3,4.5,5.5,6.5,8 Mũi vít sao FSEA:T8,T10~T40; Đầu chuyển vuông -> lục giác FTAB0808, Đầu lắt léo CAHA0840 Cây nối CAAA0802,0806, Cần trượt CTCK0811 Tay vặn lắt léo CFKA0806; Tay vặn tự động CJBM0815" | 1.292.500 | 0936306706 |
GCAT5002 | "Bộ tuýp bông,50 món TOPTUL GCAT5002 Tuýp bông BAEB:5,5.5,6~13; BAEF:6~13; Mũi vít bakeFSBA:PH1~PH3, Mũi vít bake khía FSCA:PZ1~PZ3 Mũi vít lục giác FSDA:3~6,8; Tay vặn CAIP0816 Mũi vít dẹt FSAA:3,4.5,5.5,6.5,8 Mũi vít sao FSEA:T8,T10~T40; Đầu chuyển vuông -> lục giác FTAB0808, Đầu lắt léo CAHA0840 Cây nối CAAA0802,0806, Cần trượt CTCK0811 Tay vặn lắt léo CFKA0806; Tay vặn tự động CJBM0815" | 1.300.090 | 01688113320 |
GCAT5003 | "Bộ tuýp lục giác,50 món 1/4"" TOPTUL GCAT5003 Tuýp lục giác BBEA:3/16""~9/16""; BBEE:7/32""~1/2""; Mũi vít bakeFSBA:PH1,PH2,PH3, Mũi vít bake khía FSCA:PZ1,PZ2,PZ3 Mũi vít lục giác FSDA:3~6,8; Tay vặn CAIP0816 Mũi vít dẹt FSAA:3,4.5,5.5,6.5,8 Mũi vít sao FSEA:T8,T10~T40; Đầu chuyển vuông -> lục giác FTAB0808, Đầu lắt léo CAHA0840 Cây nối CAAA0802,0806, Cần trượt CTCK0811 Tay vặn lắt léo CFKA0806; Tay vặn tự động CJBM0815" | 1.249.490 | 0936306706 |
GCAT5004 | "Bộ tuýp bông 50 món 1/4"" TOPTUL GCAT5004 Tuýp bông hệ inch BBEB:3/16""~9/16""; Tuýp bông dài hệ inch BBEF size: 7/32""~1/2""; Mũi vít bake FSBA:PH1,PH2,PH3, Mũi vít bake khía FSCA:PZ1,PZ2,PZ3 Mũi vít lục giác FSDA:3~6,8; Tay vặn CAIP0816 Mũi vít dẹt FSAA:3,4.5,5.5,6.5,8 Mũi vít sao FSEA:T8,T10~T40; Đầu chuyển vuông -> lục giác FTAB0808, Đầu lắt léo CAHA0840 Cây nối CAAA0802,0806, Cần trượt CTCK0811 Tay vặn lắt léo CFKA0806; Tay vặn tự động CJBM0815" | 1.257.080 | 01688113320 |
GCAT1808 | "Bộ túyp vặn ốc 3/8"" 18 món Model GCAT1808 TOPTUL Lục giác BAEA :3/8""x6,7,8,10,11,12,13, 14,17,19,21,22, 24mm Tay vặn tự động CJBM:3/8"", Đầu lắt léo CAHA:3/8"" Cây nối CAAA:3/8""x3,6""; Cần lắt léo CFAC:3/8""x10""" | 1.085.920 | 0936306706 |
GCAT1810 | #N/A | #N/A | 01688113320 |
GCAT1502 | "Bộ túyp vặn ốc 1/2"" 15 món Model GCAT1502 TOPTUL Lục giác BAEA :8,10~14,17,19,21,22,24mm Tay vặn tự động CJBG:1/2""; Cây nối CAAA:1/2""x3,5"" ; Đầu lắt léo CAHA:1/2""" | 942.700 | 0936306706 |
GCAT1504 | #N/A | #N/A | 01688113320 |
GCAT1807 | "Bộ túyp đen 1/2"" 18 món Model GCAT1807 TOPTUL Tuýp đen KABA: 10~19,21~24, 27,30,32 Đầu chuyển KACE:1/2""x5""" | 1.118.920 | 0936306706 |
GCAT2001 | "Bộ tuýp lục giác 20 món ,3/8"",TOPTUL GCAT2001 Lục giác BAEA: 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 18, 19, 21, 22mm Đầu lắt léo CAHA1254 Cây nối CAAA1203,1206 Cần trượt CTCK1220; Tay vặn lắt léo CFKA1210 Tuýp mở bugi BAAR1216; Tay vặn tự động CJBM1220" | 1.265.990 | 01688113320 |
GCAT2002 | "Bộ tuýp bông 20 món 3/8"" TOPTUL GCAT2002 Tuýp bông BAEB:8,9,10,11,12,13,14,15, 17,18,19,21,22mm Đầu lắt léo CAHA1254 Cây nối CAAA1203,1206 Cần trượt CTCK1220; Tay vặn lắt léo CFKA1210 Tuýp mở bugi BAAR1216; Tay vặn tự động CJBM1220" | 1.209.120 | 0936306706 |
GCAT2502 | " Bộ túyp vặn ốc 3/8"" 25 món Model GCAT2502 TOPTUL Lục giác BAEA 1206~1222,1224; Cây nối CAAA1203, CAAA1206 Đầu lắt léo CAHA1254; Tuýp mở bugi BAAT1216, BAAT1221; Cần trượt CTCK1220; Tay vặn tự động CJBG1220" | 1.076.020 | 01688113320 |
GCAT2504 | #N/A | #N/A | 0936306706 |
GCAT2003 | "Bộ tuýp lục giác 20 món 3/8""TOPTUL GCAT2003 Tuýp lục giác BBEA:1/4"",5/16"",11/32"",3/8"" 7/16"",1/2"",9/16"",19/32"",5/8"" 11/16"",3/4"",13/16"",7/8"" Đầu lắt léo CAHA1254 Cây nối CAAA1203,1206 Cần trượt CTCK1220; Tay vặn lắt léo CFKA1210 BBAR1220; Tay vặn tự động CJBM1220" | 1.209.120 | 01688113320 |
GCAT2004 | "Bộ tuýp bông 20 món,3/8 TOPTUL GCAT2004 Tuýp bông hệ inch BBEB:1/4"",5/16"",11/32"",3/8"" 7/16"",1/2"",9/16"",19/32"",5/8"" 11/16"",3/4"",13/16"",7/8"" Đầu lắt léo CAHA1254 Cây nối CAAA1203,1206 Cần trượt CTCK1220; Tay vặn lắt léo CFKA1210 BBAR1220; Tay vặn tự động CJBM1220" | 1.209.120 | 0936306706 |
SAAB2415 | "lưỡi Cưa TOPTUL SAAB2415 24T L=150mm(6"") " | 16.830 | 01688113320 |
SCAD1817 | "Dao đa năng TOPTUL SCAD1817 165mm" | 87.120 | 0936306706 |
SCAC1817 | "Dao cắt TOPTUL SCAC1817 L=165mm" | 248.710 | 01688113320 |
SCAA2017 | "Dụng cụ cắt công nghiệp TOPTUL SCAA2017 (L=165mm)/ " | 207.680 | 0936306706 |
SAAD1401 | " Đục lỗ roăng 14-30mm TOPTUL SAAD1401 14-30mm diameter holesaws 7/16"" (11mm) Hex Shank / khoan sâu : 81mm / 110mm Kích thước tổng " | 174.240 | 01688113320 |
SAAD1402 | "Đục lỗ roăng 32-210mm TOPTUL SAAD1402 7/16"" (11mm) Hex Shank / khoan sâu : 81mm / 112mm Kích thước tổng" | 359.920 | 0936306706 |
SAAC4714 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4714 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ14mm L=65.8mm" | 136.400 | 01688113320 |
SAAC4716 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4716 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ16mm L=65.8mm" | 138.930 | 0936306706 |
SAAC4717 | #N/A | #N/A | 01688113320 |
SAAC4719 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4719 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ19mm L=59.8mm" | 145.200 | 0936306706 |
SAAC4720 | #N/A | #N/A | 01688113320 |
SAAC4722 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4722 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ22mm L=59.8mm" | 153.450 | 0936306706 |
SAAC4725 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4725 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ25mm L=59.8mm" | 162.910 | 01688113320 |
SAAC4727 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4727 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ27mm L=59.8mm" | 165.440 | 0936306706 |
SAAC4729 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4729 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ29mm L=59.8mm" | 169.840 | 01688113320 |
SAAC4735 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4735 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ35mm L=59.8mm" | 189.420 | 0936306706 |
SAAC4737 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4737 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ37mm L=59.8mm" | 195.690 | 01688113320 |
SAAC4738 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4738 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ38mm L=59.8mm" | 198.880 | 0936306706 |
SAAC4741 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4741 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ41mm L=59.8mm" | 212.740 | 01688113320 |
SAAC4744 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4744 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ44mm L=52.8mm" | 215.270 | 0936306706 |
SAAC4751 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4751 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ51mm L=52.8mm" | 241.230 | 01688113320 |
SAAC4754 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4754 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ54mm L=52.8mm" | 250.030 | 0936306706 |
SAAC4757 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4757 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ57mm L=52.8mm" | 253.770 | 01688113320 |
SAAC4760 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4760 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ60mm L=52.8mm" | 267.080 | 0936306706 |
SAAC4762 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4762 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ62mm L=52.8mm" | 268.950 | 01688113320 |
SAAC4764 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4764 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ64mm L=52.8mm" | 270.270 | 0936306706 |
SAAC4765 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4765 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ65mm L=52.8mm" | 278.410 | 01688113320 |
SAAC4776 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4776 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ76mm L=52.8mm" | 333.410 | 0936306706 |
SAAC4789 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4789 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ89mm L=52.8mm" | 356.730 | 01688113320 |
SAAC4792 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4792 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ92mm L=52.8mm" | 393.360 | 0936306706 |
AAAV4343 | Cờ lê vòng đóng TOPTUL AAAV4343 43mm L=229mm | 918.720 | 01688113320 |
AAAV4646 | Cờ lê vòng đóng TOPTUL AAAV4646 46mm L=274mm | 1.088.010 | 0936306706 |
AAAV5050 | Cờ lê vòng đóng TOPTUL AAAV5050 50mm L=274mm | 1.079.650 | 01688113320 |
AAAV5555 | Cờ lê vòng đóng TOPTUL AAAV5555 55mm L=280mm | 1.145.980 | 0936306706 |
AAAV6060 | Cờ lê vòng đóng TOPTUL AAAV6060 60mm L=290mm | 1.154.780 | 01688113320 |
AAAV6565 | Cờ lê vòng đóng TOPTUL AAAV6565 65mm L=300mm | 1.720.510 | 0936306706 |
AAAV7070 | Cờ lê vòng đóng TOPTUL AAAV7070 70mm L=300mm | 1.859.550 | 01688113320 |
AAAV7575 | Cờ lê vòng đóng TOPTUL AAAV7575 75mm L=320mm | 3.303.630 | 0936306706 |
AAAV8080 | Cờ lê vòng đóng TOPTUL AAAV8080 80mm L=320mm | 3.574.010 | 01688113320 |
AAAV8585 | Cờ lê vòng đóng TOPTUL AAAV8585 85mm L=350mm | 3.845.050 | 0936306706 |
AAAV9090 | Cờ lê vòng đóng TOPTUL AAAV9090 90mm L=350mm | 4.115.540 | 01688113320 |
AAAV9595 | Cờ lê vòng đóng TOPTUL AAAV9595 95mm L=400mm | 4.386.580 | 0936306706 |
AAAVA0A0 | Cờ lê vòng đóng TOPTUL AAAVA0A0 100mm L=400mm | 4.656.960 | 01688113320 |
AAAVA5A5 | Cờ lê vòng đóng TOPTUL AAAVA5A5 105mm L=400mm | 4.928.000 | 0936306706 |
BCCA1610 | Vít dẹt TOPTUL BCCA1610 1/2" Dr. x 10mm L=55mm | 54.230 | 01688113320 |
BCCA1612 | Vít dẹt TOPTUL BCCA1612 1/2" Dr. x 12mm L=55mm | 58.740 | 0936306706 |
BCCA1614 | Vít dẹt TOPTUL BCCA1614 1/2" Dr. x 14mm L=55mm | 62.700 | 01688113320 |
BCCA1616 | Vít dẹt TOPTUL BCCA1616 1/2" Dr. x 16mm L=55mm | 67.870 | 0936306706 |
BCBA08P0 | Vít bake khía TOPTUL BCBA08P0 1/4" Dr. x PZ#0 L=37mm | 16.280 | 01688113320 |
BCBA08P1 | Vít bake khía TOPTUL BCBA08P1 1/4" Dr. x PZ#1 L=37mm | 16.280 | 0936306706 |
BCBA08P2 | Vít bake khía TOPTUL BCBA08P2 1/4" Dr. x PZ#2 L=37mm | 16.280 | 01688113320 |
BCBA08P3 | Vít bake khía TOPTUL BCBA08P3 1/4" Dr. x PZ#3 L=37mm | 16.280 | 0936306706 |
BCBA12P1 | Vít bake khía TOPTUL BCBA12P1 3/8" Dr. x PZ#1 L=48mm | 24.530 | 01688113320 |
BCBA12P2 | Vít bake khía TOPTUL BCBA12P2 3/8" Dr. x PZ#2 L=48mm | 24.530 | 0936306706 |
BCBA12P3 | Vít bake khía TOPTUL BCBA12P3 3/8" Dr. x PZ#3 L=48mm | 28.380 | 01688113320 |
BCBA12P4 | Vít bake khía TOPTUL BCBA12P4 3/8" Dr. x PZ#4 L=48mm | 28.380 | 0936306706 |
BCFA0808 | Vít sao TOPTUL BCFA0808 1/4" Dr. x T8 L=37mm | 16.280 | 01688113320 |
BCFA0810 | Vít sao TOPTUL BCFA0810 1/4" Dr. x T10 L=37mm | 16.280 | 0936306706 |
BCFA0815 | Vít sao TOPTUL BCFA0815 1/4" Dr. x T15 L=37mm | 16.280 | 01688113320 |
BCFA0820 | Vít sao TOPTUL BCFA0820 1/4" Dr. x T20 L=37mm | 16.280 | 0936306706 |
BCFA0825 | Vít sao TOPTUL BCFA0825 1/4" Dr. x T25 L=37mm | 16.280 | 01688113320 |
BCFA0827 | Vít sao TOPTUL BCFA0827 1/4" Dr. x T27 L=37mm | 16.280 | 0936306706 |
BCFA0830 | Vít sao TOPTUL BCFA0830 1/4" Dr. x T30 L=37mm | 16.280 | 01688113320 |
BCFA0840 | Vít sao TOPTUL BCFA0840 1/4" Dr. x T40 L=37mm | 15.840 | 0936306706 |
BCFA1215 | Vít sao TOPTUL BCFA1215 3/8" Dr. x T15 L=48mm | 24.530 | 01688113320 |
BCFA1220 | Vít sao TOPTUL BCFA1220 3/8" Dr. x T20 L=48mm | 24.530 | 0936306706 |
BCFA1225 | Vít sao TOPTUL BCFA1225 3/8" Dr. x T25 L=48mm | 24.530 | 01688113320 |
BCFA1227 | Vít sao TOPTUL BCFA1227 3/8" Dr. x T27 L=48mm | 24.530 | 0936306706 |
BCFA1230 | Vít sao TOPTUL BCFA1230 3/8" Dr. x T30 L=48mm | 24.530 | 01688113320 |
BCFA1240 | Vít sao TOPTUL BCFA1240 3/8" Dr. x T40 L=48mm | 24.530 | 0936306706 |
BCFA1245 | Vít sao TOPTUL BCFA1245 3/8" Dr. x T45 L=48mm | 28.380 | 01688113320 |
BCFA1250 | Vít sao TOPTUL BCFA1250 3/8" Dr. x T50 L=48mm | 28.380 | 0936306706 |
BCFA1255 | Vít sao TOPTUL BCFA1255 3/8" Dr. x T55 L=48mm | 33.550 | 01688113320 |
BCFA1620 | Vít sao TOPTUL BCFA1620 1/2" Dr. x T20 L=55mm | 50.380 | 0936306706 |
BCFA1625 | Vít sao TOPTUL BCFA1625 1/2" Dr. x T25 L=55mm | 50.380 | 01688113320 |
BCFA1627 | Vít sao TOPTUL BCFA1627 1/2" Dr. x T27 L=55mm | 50.380 | 0936306706 |
BCFA1630 | Vít sao TOPTUL BCFA1630 1/2" Dr. x T30 L=55mm | 50.380 | 01688113320 |
BCFA1640 | Vít sao TOPTUL BCFA1640 1/2" Dr. x T40 L=55mm | 50.380 | 0936306706 |
BCFA1645 | Vít sao TOPTUL BCFA1645 1/2" Dr. x T45 L=55mm | 50.380 | 01688113320 |
BCFA1650 | Vít sao TOPTUL BCFA1650 1/2" Dr. x T50 L=55mm | 50.380 | 0936306706 |
BCFA1655 | Vít sao TOPTUL BCFA1655 1/2" Dr. x T55 L=55mm | 54.230 | 01688113320 |
BCFA1660 | Vít sao TOPTUL BCFA1660 1/2" Dr. x T60 L=55mm | 59.400 | 0936306706 |
BCFA1670 | Vít sao TOPTUL BCFA1670 1/2" Dr. x T70 L=55mm | 75.570 | 01688113320 |
BCLA0808 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0808 1/4" Dr. xT8 L=37mm | 17.600 | 0936306706 |
BCLA0810 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0810 1/4" Dr. x T10 L=37mm | 17.600 | 01688113320 |
BCLA0815 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0815 1/4" Dr. x T15 L=37mm | 17.600 | 0936306706 |
BCLA0820 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0820 1/4" Dr. x T20 L=37mm | 17.600 | 01688113320 |
BCLA0825 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0825 1/4" Dr. x T25 L=37mm | 17.600 | 0936306706 |
BCLA0827 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0827 1/4" Dr. x T27 L=37mm | 17.600 | 01688113320 |
BCLA0830 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0830 1/4" Dr. x T30 L=37mm | 17.600 | 0936306706 |
BCLA0840 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0840 1/4" Dr. x T40 L=37mm | 17.600 | 01688113320 |
BCLA1620 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1620 1/2" Dr. x T20 L=55mm | 53.570 | 0936306706 |
BCLA1625 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1625 1/2" Dr. x T25 L=55mm | 53.570 | 01688113320 |
BCLA1627 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1627 1/2" Dr. x T27 L=55mm | 53.570 | 0936306706 |
BCLA1630 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1630 1/2" Dr. x T30 L=55mm | 53.570 | 01688113320 |
Liên hệ Jos Lưu(Mr): 0936.306.706 & 016.88.11.33.20
Email: THESUNSTUDIOVP@GMAIL.COM - Skype: nguyenluu70562018
▶Thông tin chung
Hãng sản xuất | TOPTUL |
Kiểu | Ê tô kẹp |
Chất liệu | • Thép • Hợp kim |
Xuất xứ | Đài Loan |
Mã số : | 11560761 |
Địa điểm : | Đồng Nai |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 19/01/2038 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận