Cáp Tín Hiệu Hosiwell (9220) 1 Pair 20Awg – Vặn Xoắn Chống Nhiễu Cu/Pe/Oscr/Pvc | Audio – Control –

3,22 triệu

Số 10 Hẻm 163/30/2 Phố Tư Đình, Tổ 11, P. Long Biên, Q. Long Biên, Tp. Hà Nội


Cáp Tín Hiệu Hosiwell (9220) 1 pair 20AWG – Vặn xoắn chống nhiễu Cu/PE/OSCR/PVC | Audio – Control – Instrument Cable

Dây cáp HOSIWELL phù hợp để sử dụng cho mục đích Âm thanh, và thiết bị điều khiển tín hiệu. Cáp được xây dựng với lớp cách điện PE, 100% Nhôm Lá-Băng Polyester được bảo vệ và Vỏ bọc ngoài bằng nhựa PVC.

Thương hiệu/ Brand-name:Hosiwell Cable
Mã hàng/ Part number:9220
Xuất xứ/ Origin:Thái Lan/ Thailand
Quy cách/ Length:305m/cuộn – 305m/drum

CABLE CONSTRUCTION / CẤU TẠO CÁP

P/N 9220

Chất liệu lõi dẫn/ Conductor:Đồng tráng thiếc/ Tinned Copper
Chất liệu chất cách điện/ Insulation:Nhựa PE / PE (High Density Polyethylene)
Màu lõi dây/ Insulation Color :Đen, trong suốt/ Black, Clear
Chống nhiễu/ Shielding:100% màng Aluminium/ Aluminium Foil-Polysester tape
Chất liệu dây thoát nhiễu/ Drain wireĐồng tráng thiếc/ Tinned Copper
Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour:nhựa PVC, màu xám/ PVC, Grey colour

PHYSICAL CHARACTERISTICS / TÍNH CHẤT VẬT LÝ

Số cặp/ No. of pair:1 cặp # 2 lõi/ 1 pair # 2 cores
Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size:20 AWG # 0.5mm2 / 10×30 AWG
Độ dày cách nhiệt / Insulation thickness0.40 mm
Đường kính cách nhiệt / Insulation Diameter1.77 mm ± 0.05 mm
Kích thước dây thoát nhiễu / Drain Wire Size20 AWG (21/0.18 mm)
Độ dày vỏ ngoài / Jacket Thicknees0.90mm
Đường kính vỏ ngoài / Jacket Diameter5.4 mm
Lực kéo căng tối đa / Max. Recommended Pulling Tension204 N
Tối thiểu Uốn trục bán kính / Min. Bending Radius Minor Axis54 mm
Nhiệt độ/ Operation Temperature:-10°C to 75°C

ELECTRICAL CHARACTERISTICS / ĐẶC TÍNH ĐIỆN TỪ

Đặc tính kháng điện trở trung bình/ Nom. Characteristic Impedance56Ω
Nom. Capacitance Cond. To Cond.88.5 pf/m
Nom. Conductor DCR35.8 Ω/km
Nom. Capacitance Cond. To Cond. & Shield160.7 pf/m
Max. Recommended Current @ 25°C3.90 Amps
Max. Operating Voltage UL300 V/min

COMPLIANCE / TUÂN THỦ THEO CÁC THÔNG SỐ

UL Standard 2092
NEC Article 725, type CM
UL 1685 Vertical Tray
UL Approvals
RoSH
Mã chứng nhận UL (UL type CM):E135928
Mã chứng nhận CSA (CSA type CMG FT4 Listed)LL80602

JACKET CHARACTERISTICS / ĐẶC ĐIỂM VỎ BỌC

Vỏ PVC chịu thời tiết và chống nắng
Vỏ PVC có mùi Chống kiến và chuột
Chống cháy: Thử nghiệm ngọn lửa FT4 loại UL
Chiều dài tiêu chuẩn là: 1000 feet (305 mét)

Cáp sinh khói độc thấp / cable with low smoke
cáp chống với động vật gặm nhấm / cable with  rodent protection
Chống cháy theo tiêu chuẩn ICE 60330-1 / Flame retardant acc . IEC 60332-1
Cáp chống tia cực tím / Installation in tree air without protection ( cable UV – resistant)
cáp phù hợp với chỉ thị điện áp thấp / cable comform to low voltage directive

Ứng dụng

Hệ thống báo trộm/ Security Alarm System
Hệ thống âm thanh/ Public Alarm System
Hệ thống báo cháy/ Fire Alarm System
Hệ thống kiểm soát cửa ra vào/ Access Control System
Hệ thống chống sét
Hệ thống giám sát xe GPRS
Hệ thống giữ xe tự động

Catalog

HOSIWELL 9220

Bình luận

HẾT HẠN

0338 011 686
Mã số : 15658381
Địa điểm : Toàn quốc
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 25/10/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn