Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon IXUS 310 HS hay Canon IXUS 900 Ti, Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 900 Ti

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon IXUS 310 HS hay Canon IXUS 900 Ti đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon IXUS 310 HS
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon IXUS 900 Ti
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
1
1
Canon IXUS 310 HS
Canon IXUS 900 Ti

So sánh về giá của sản phẩm

Canon IXUS 310 HS (Powershot ELPH 500 HS / IXY 31S) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Canon IXY 31S (Powershot ELPH 500 HS / IXUS 310 HS) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Canon Powershot ELPH 500 HS (IXUS 310 HS / IXY 31S) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon IXUS 900 Ti (PowerShot SD900 / IXY 1000) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon IXY Digital 1000 (IXUS 900 Ti / PowerShot SD900) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon PowerShot SD900 (IXUS 900 Ti / IXY 1000) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon IXUS 310 HS (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 900 Ti (1 ý kiến)
lyhongngockiểu dáng đẹp ,độ phân giải cao(3.815 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon IXUS 310 HS (Powershot ELPH 500 HS / IXY 31S) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 310 HS
vsCanon IXUS 900 Ti (PowerShot SD900 / IXY 1000) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 900 Ti
T
Hãng sản xuấtCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesvsCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.2 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcBạcvsBạcMàu sắc
Trọng lượng Camera185gvs165gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)101 x 55 x 25 mmvs91 x 60 x 28 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" type back-illuminated CMOSvs1/1.8" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs10 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto • ISO 100 200 400 800 1600 3200vsAuto 80 ,100, 200, 400, 800,1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs2816 x 2112Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24-105mm (35mm equiv)vs7.7 - 23.1mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.0-5.8vsf/2.8-4.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)Auto (1 - 1/1600 sec)vs15 sec - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvs3xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVCHD
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ