Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 105 IS (9 ý kiến)
maynganhnhuaMaoxinMàu sắc thời trang, giá cả hợp lí(3.239 ngày trước)
Vieclamthem168may vua hop gia tien vua chat luong.nen mua(3.462 ngày trước)
samsungtayhomàu sắc trang nhã, kiểu dáng đẹp, hình ảnh sắc nét, pin bền(3.616 ngày trước)
datvemaybaygiare0979671148chup anh net hon rat nhieu so voi may kia(3.689 ngày trước)
congtacvien4332kiểu dáng nhìn đẹp hơn rất nhiều,giá cả thì cũng thấp hơn(3.830 ngày trước)
01653406545thiet ke dep,kieu dang sang trong,do phan giai cao(3.841 ngày trước)
truongthinguyetthumàu sắc đẹp, sắc nét, tươi sáng(3.949 ngày trước)
RobertMình là người ưa hình thức nên thích kiểu dáng này!!!!(4.041 ngày trước)
ktptTHỜI TRANG, nhìn bắt mắt hơn hẳn so với mẫu kia(4.050 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 310 HS (4 ý kiến)
xuvadumongThiết kế nhỏ gọn và chụp ảnh nhanh hơn(3.576 ngày trước)
cuongjonstone123máy ảnh du lịch Canon Ixus 310 HS không những giúp bạn thỏa mãn cả đam mê chụp ảnh mà còn như một món phụ kiện thời trang của bạn(3.868 ngày trước)
vothiminhSử dụng bộ cảm biến hình ảnh tốt hơn, có khẩu độ rộng hơn(4.066 ngày trước)
tienbac999kiểu và dáng rất ấn tượng với thiết kế đẹp(4.096 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXUS 105 IS (Powershot SD1300 IS / IXY DIGITAL 200F IS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 105 IS | vs | Canon IXUS 310 HS (Powershot ELPH 500 HS / IXY 31S) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 310 HS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.2 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Bạc | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 140g | vs | 185g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 90.5 x 55.8 x 21.2 mm | vs | 101 x 55 x 25 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | • 1/2.3" Type CCD | vs | 1/2.3" type back-illuminated CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | • Auto • ISO 80 • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 | vs | Auto • ISO 100 200 400 800 1600 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | • f=5.0-20mm | vs | 24-105mm (35mm equiv) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | • F2.8-5.9 | vs | F2.0-5.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15-1/1500 sec | vs | Auto (1 - 1/1600 sec) | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI | vs | • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 105 IS vs Sony DSC-W350 |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 100 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Samsung ES70 |
Canon IXUS 105 IS vs Nikon L20 |
Canon IXUS 105 IS vs Panasonic DMC-FH5 |
Canon IXUS 105 IS vs Nikon S3000 |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 115 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Sony DSC-W570 |
Canon IXUS 105 IS vs Samsung ST70 |
Canon IXUS 105 IS vs Samsung ES75 |
Canon IXUS 105 IS vs Panasonic DMC-FS12 |
Canon IXUS 105 IS vs Canon A3000 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Sony DSC-S800 |
Canon IXUS 105 IS vs Olympus 7010 |
Canon IXUS 105 IS vs Canon A2000 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Olympus FE-5020 |
Canon IXUS 105 IS vs Fujifilm Z70 |
Canon IXUS 105 IS vs Nikon S4000 |
Canon IXUS 105 IS vs Canon E1 |
Canon IXUS 105 IS vs Nikon P50 |
Canon IXUS 105 IS vs Nikon S60 |
Canon IXUS 105 IS vs Canon A3200 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Fujifilm Z300 |
Canon IXUS 105 IS vs Kodak M380 |
Canon IXUS 105 IS vs Fujifilm Z10fd |
Canon IXUS 105 IS vs Pentax I-10 |
Canon IXUS 105 IS vs Fujifilm XP11 |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 220 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 510 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 240 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 1100 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 230 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 120 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 310 HS vs Canon S95 |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon S90 IS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 310 HS vs Sony DSC-WX7 |
Canon IXUS 310 HS vs Sony DSC-WX10 |
Canon IXUS 310 HS vs Samsung TL210 |
Canon IXUS 310 HS vs Canon A710 IS |
Canon IXUS 310 HS vs Sony DSC-TX66 |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 135 |
Sony DSC-TX55 vs Canon IXUS 310 HS |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 310 HS |
Canon IXUS 70 vs Canon IXUS 310 HS |
Sony DSC-WX30 vs Canon IXUS 310 HS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 310 HS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 310 HS |
Sony DSC-WX70 vs Canon IXUS 310 HS |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 310 HS |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 310 HS |
Nikon P300 vs Canon IXUS 310 HS |
Canon S100 vs Canon IXUS 310 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 310 HS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 310 HS |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 310 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 310 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 310 HS |