Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 980 IS (1 ý kiến)
tunam_hnMáy Canon IXUS 980 IS có kiểu dáng đẹp hơn Canon IXUS 900 Ti(4.273 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 900 Ti (1 ý kiến)
vothiminhGiá mềm hơn con kia nhiều, con kia chỉ thời trang, giá quá cao(4.176 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXUS 980 IS (PowerShot SD990 IS / IXY DIGITAL 3000 IS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 980 IS | vs | Canon IXUS 900 Ti (PowerShot SD900 / IXY 1000) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 900 Ti | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.5 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Bạc | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 160g | vs | 165g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 96.7x62.2x27.9 | vs | 91 x 60 x 28 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7" CCD | vs | 1/1.8" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.7 Megapixel | vs | 10 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO80 - 1600 | vs | Auto 80 ,100, 200, 400, 800,1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4416 x 3312 | vs | 2816 x 2112 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 36mm - 133mm | vs | 7.7 - 23.1mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - F5.8 | vs | f/2.8-4.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 sec - 1/1600 sec | vs | 15 sec - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 3.7x | vs | 3x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPG | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out | vs | • USB • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 980 IS vs Canon SX200 IS |
Canon IXUS 980 IS vs Canon SX210 IS |
Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 140 |
Samsung TL210 vs Canon IXUS 980 IS |
Canon S100 vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 980 IS |
FujiFilm Z90 / Z91 vs Canon IXUS 980 IS |
Canon G12 vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 980 IS |
Canon SX260 HS vs Canon IXUS 980 IS |
Olympus SZ-20 vs Canon IXUS 980 IS |
Sony DSC-HX20V vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 980 IS |
Sony DSC-WX50 vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXY 800 IS |
Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 140 |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon S95 vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
Sony DSC-HX20V vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon SX260 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
Panasonic DMC-FZ150 vs Canon IXUS 900 Ti |
PowerShot SX40 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 900 Ti |