Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon IXUS 980 IS hay Canon IXUS 900 Ti, Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 900 Ti

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon IXUS 980 IS hay Canon IXUS 900 Ti đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon IXUS 980 IS
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon IXUS 900 Ti
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
2
1
Canon IXUS 980 IS
Canon IXUS 900 Ti

So sánh về giá của sản phẩm

Canon IXUS 980 IS (PowerShot SD990 IS / IXY DIGITAL 3000 IS) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon IXY DIGITAL 3000 IS ( PowerShot SD990 IS / IXUS 980 IS) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon PowerShot SD990 IS (IXY DIGITAL 3000 IS / IXUS 980 IS) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon IXUS 900 Ti (PowerShot SD900 / IXY 1000) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon IXY Digital 1000 (IXUS 900 Ti / PowerShot SD900) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon PowerShot SD900 (IXUS 900 Ti / IXY 1000) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon IXUS 980 IS (1 ý kiến)
tunam_hnMáy Canon IXUS 980 IS có kiểu dáng đẹp hơn Canon IXUS 900 Ti(4.273 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 900 Ti (1 ý kiến)
vothiminhGiá mềm hơn con kia nhiều, con kia chỉ thời trang, giá quá cao(4.176 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon IXUS 980 IS (PowerShot SD990 IS / IXY DIGITAL 3000 IS) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 980 IS
vsCanon IXUS 900 Ti (PowerShot SD900 / IXY 1000) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 900 Ti
T
Hãng sản xuấtCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesvsCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.5 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsBạcMàu sắc
Trọng lượng Camera160gvs165gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)96.7x62.2x27.9vs91 x 60 x 28 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.7" CCDvs1/1.8" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.7 Megapixelvs10 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO80 - 1600vsAuto 80 ,100, 200, 400, 800,1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4416 x 3312vs2816 x 2112Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)36mm - 133mmvs7.7 - 23.1mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - F5.8vsf/2.8-4.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 sec - 1/1600 secvs15 sec - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)3.7xvs3xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPG
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ