Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Fujifilm S4500 hay Olympus SP-620UZ, Fujifilm S4500 vs Olympus SP-620UZ

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Fujifilm S4500 hay Olympus SP-620UZ đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Fujifilm S4500
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Olympus SP-620UZ
( 0 người chọn )
1
0
Fujifilm S4500
Olympus SP-620UZ

So sánh về giá của sản phẩm

Fujifilm FinePix S4500
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Olympus SP-620UZ
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Fujifilm S4500 (1 ý kiến)
cuongjonstone123máy có chế độ Intelligent Flash điều chỉnh lượng đèn flash để để đối tượng chụp có màu sắc tự nhiên, hài hòa và chi tiết ở nền sáng rõ ngay trong điều kiện ánh sáng yếu.(3.583 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Olympus SP-620UZ (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Fujifilm FinePix S4500
đại diện cho
Fujifilm S4500
vsOlympus SP-620UZ
đại diện cho
Olympus SP-620UZ
T
Hãng sản xuấtFujiFilm S SeriesvsOlympus SP SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera448gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)118 x 80.9 x 99.8 mmvs06 x 69 x 40 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" CCDvs1/2.3'' CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400vsAuto: High Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4320 x 3240vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24 - 720mmvs25 – 525 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.1-F5.9vsF3.1 - F5.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs4 - 1/1500 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)30xvs21xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)6.7xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• FireWire
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• Đang chờ cập nhật
• AA
• AAAA
• Alkaline Manganese
• Button Cells
• Lithium Manganese
• Nickel Cadmium (Ni-Cad)
• Nickel Metal Hydride (Ni-MH)
• InfoLithium
Loại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ