Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn ViewSonic G-Tablet hay Viewsonic VB 736, ViewSonic G-Tablet vs Viewsonic VB 736

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn ViewSonic G-Tablet hay Viewsonic VB 736 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
ViewSonic G-Tablet
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Viewsonic VB 736
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
9
6
ViewSonic G-Tablet
Viewsonic VB 736

So sánh về giá của sản phẩm

ViewSonic G-Tablet (NVIDIA Tegra 2 1.00GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 2.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn ViewSonic G-Tablet (8 ý kiến)
bichvuthiêt kế đẹp tinh tế sang trọng . màu sắc hình ảnh âm thanh cực sắc nét(3.577 ngày trước)
mrvinhnhansu121cMàn hình rộng , dung lượng bộ nhớ Ram lớn hơn(3.646 ngày trước)
mrvinhnhansu121dMàn hình rộng , dung lượng bộ nhớ Ram lớn hơn(3.646 ngày trước)
hakute6Màn hình rộng , dung lượng bộ nhớ Ram lớn hơn(3.687 ngày trước)
mrvinhnhansu21Màn hình to,phân giải cao,tốt,ổn định(3.694 ngày trước)
mrvinhnhansuMàn hình to,phân giải cao,tốt,ổn định(3.698 ngày trước)
vothiminhMàn hình lớn hơn, sử dụng 10 inch vẫn thích hơn 7 inch(4.225 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Màn hình to,phân giải cao,tốt,ổn định(4.260 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Viewsonic VB 736 (6 ý kiến)
tramlikeMỏng hơn, gọn và nhẹ hơn
Giá cả mềm hơn(3.573 ngày trước)
vinhsuphu88Giá rẻ dùng tốt chức năng tiện lợi(3.698 ngày trước)
hoccodon6cấu hình mạnh, máy khởi động nhanh(3.786 ngày trước)
luanlovely6cấu hình tốt, kiểu dáng đẹp, giá cả phù hợp(3.787 ngày trước)
hoacodonpin tốt đẹp câu hình tương đối cao gọn nhẹ giá thành thấp(3.841 ngày trước)
lan130Giá rẻ dùng tốt chức năng tiện lợi(4.142 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

ViewSonic G-Tablet (NVIDIA Tegra 2 1.00GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 2.2)
đại diện cho
ViewSonic G-Tablet
vsViewsonic VB 736 (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0)
đại diện cho
Viewsonic VB 736
T
Hãng sản xuất (Manufacture)Velocity MicrovsViewSonicHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LEDvsLCDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LED (1024 x 600)vsĐộ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)NVIDIA Tegra 2 dual-corevsARM Cortex A8Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvs1MB L2 cacheBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)512MBvs512MBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs8GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUNVIDIAvsMali 400MPGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsShareGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
vs
• Bluetooth
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• AV out
• VGA out
• HDMI
vs
• Headphone
• Microphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USBvs
• 2 x USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v4 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)8vs5.5Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.7vs0.3Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) vs193 x 119 x 9.5 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ