Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn ViewSonic G-Tablet hay Archos 101 IT, ViewSonic G-Tablet vs Archos 101 IT

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn ViewSonic G-Tablet hay Archos 101 IT đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
ViewSonic G-Tablet
( 12 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Archos 101 IT
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
12
4
ViewSonic G-Tablet
Archos 101 IT

So sánh về giá của sản phẩm

ViewSonic G-Tablet (NVIDIA Tegra 2 1.00GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 2.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Archos 101 IT 16GB (ARM Cortex A8 1GHz, 10.1 inch, Android 2.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Archos 101 IT 8GB (ARM Cortex A8 1GHz, 10.1 inch, Andriod 2.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 16 bình luận

Ý kiến của người chọn ViewSonic G-Tablet (12 ý kiến)
tramlikeAnh chàng này kiểu dáng sang trọng hơn(3.525 ngày trước)
mrvinhnhansu121cmỗi người có một sở thích tôi thích sài ViewSonicbởi nó chạy ổn hơn(3.633 ngày trước)
hakute6Màn hình sắc nét hơn, bộ xử lý mạnh mẽ hơn(3.676 ngày trước)
vinhsuphu88cấu hình cao + cảm ứng đa điểm(3.685 ngày trước)
mrvinhnhansuGiá rẻ xử lý nhanh dùng tốt mượt(3.686 ngày trước)
luanlovely6nhanh, mạnh mẽ, màu sắc phong phú,phong cách và cá tính(3.788 ngày trước)
hoacodonmỗi người có một sở thích tôi thích sài ViewSonicbởi nó chạy ổn hơn(3.848 ngày trước)
vothiminhCấu hình khá ổn, thiết kế đẹp, sang trọng(4.269 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Giá rẻ xử lý nhanh dùng tốt mượt(4.282 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaithiết kế đẹp hơn, màn hình rộng hơn, màu sắc đẹp hơn(4.329 ngày trước)
PhatTaiPhatTaicái kia xấu quá đi mà chạy cũng chậm nữa(4.365 ngày trước)
kenprocấu hình cao + cảm ứng đa điểm(4.421 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Archos 101 IT (4 ý kiến)
mrvinhnhansu121dmỗi người có một sở thích tôi thích sài ViewSonicbởi nó chạy ổn hơn(3.633 ngày trước)
mrvinhnhansu21Giá rẻ nhiều chức năng phù hợp với người VN(3.682 ngày trước)
hoccodon6mình thích kiểu dáng của Archos nhẹ, gọn(3.774 ngày trước)
lan130Giá rẻ nhiều chức năng phù hợp với người VN(4.130 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

ViewSonic G-Tablet (NVIDIA Tegra 2 1.00GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 2.2)
đại diện cho
ViewSonic G-Tablet
vsArchos 101 IT 16GB (ARM Cortex A8 1GHz, 10.1 inch, Android 2.2)
đại diện cho
Archos 101 IT
T
Hãng sản xuất (Manufacture)Velocity MicrovsArchosHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsĐang chờ cập nhậtLoại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LEDvsLCDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LED (1024 x 600)vsWXVGA (1024 x 600)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)NVIDIA Tegra 2 dual-corevsARM Cortex A8Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.00GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)512MBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsĐang chờ cập nhậtThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUNVIDIAvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng (Touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
vs
• Bluetooth 2.1
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• AV out
• VGA out
• HDMI
vs
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USBvs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvs- Graphic accelerator: 3D OpenGL ES 2.0
- Bộ nhớ trong : 16GB
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)8vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.7vs0.48Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) vs270 x 150 x 12 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ