Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn ViewSonic G-Tablet hay HTC Flyer, ViewSonic G-Tablet vs HTC Flyer

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn ViewSonic G-Tablet hay HTC Flyer đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
ViewSonic G-Tablet
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
vs
HTC Flyer
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
6
10
ViewSonic G-Tablet
HTC Flyer

So sánh về giá của sản phẩm

ViewSonic G-Tablet (NVIDIA Tegra 2 1.00GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 2.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Flyer (1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.4)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7

Có tất cả 16 bình luận

Ý kiến của người chọn ViewSonic G-Tablet (6 ý kiến)
tramlikeMàn hình lớn hơn, kiểu dáng đẹp hơn(3.564 ngày trước)
mrvinhnhansu121dGiá rẻ dễ sử dụng,dùng tốt,ổn định(3.632 ngày trước)
hakute6Giá đã được giảm,dùng tốt,ổn đinh,thương hiệu mạnh(3.674 ngày trước)
mrvinhnhansu21Giá rẻ, mẫu mã cũng khá ổn, cấu hình tầm trung(3.681 ngày trước)
vothiminhGiá rẻ, mẫu mã cũng khá ổn, cấu hình tầm trung(4.221 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Giá rẻ dễ sử dụng,dùng tốt,ổn định(4.241 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Flyer (10 ý kiến)
MINHHUNG6chịu nhiệt, chống xước, chống bị ăn mòn ca(3.517 ngày trước)
mrvinhnhansu121ccổng đọc card tiện lơi, nhẹ và bền hơn(3.631 ngày trước)
vinhsuphu88Chiếc này rất ok, chạy rất nhanh mà cũng đẹp nữa(3.683 ngày trước)
mrvinhnhansuHTC Flyer đáng mua hơn ViewSonic G-Tablet(3.684 ngày trước)
hoccodon6giá cả hợp lý, chất lượng cũng không tồi(3.773 ngày trước)
luanlovely6cổng đọc card tiện lơi, nhẹ và bền hơn(3.774 ngày trước)
hoacodonmẫu mã đẹp hơn, cấu hình mạnh(3.836 ngày trước)
lan130Chiếc này rất ok, chạy rất nhanh mà cũng đẹp nữa(4.128 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaicấu hình mạnh hơn, màu sắc đẹp hơn chiếc kia(4.327 ngày trước)
dungshopHTC Flyer đáng mua hơn ViewSonic G-Tablet(4.472 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

ViewSonic G-Tablet (NVIDIA Tegra 2 1.00GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 2.2)
đại diện cho
ViewSonic G-Tablet
vsHTC Flyer (1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.4)
đại diện cho
HTC Flyer
T
Hãng sản xuất (Manufacture)Velocity MicrovsHTCHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LEDvsĐang chờ cập nhậtCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LED (1024 x 600)vsWSVGA (1024 x 600)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)NVIDIA Tegra 2 dual-corevsĐang chờ cập nhậtLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.50GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)512MBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs32GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUNVIDIAvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
vs
• Bluetooth 3.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• AV out
• VGA out
• HDMI
vsCổng giao tiếp (Ports)
Cổng USBvs
• Đang chờ cập nhật
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsĐang chờ cập nhậtCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsQuay Video 720pTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v2.4 (Gingerbread)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsĐang chờ cập nhậtLoại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvs4000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)8vs4Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.7vs0.42Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) vs122 x 195.4 x 13.2 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ