Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Alcatel Pop D3 hay Alcatel Pixi 3 (3.5), Alcatel Pop D3 vs Alcatel Pixi 3 (3.5)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Alcatel Pop D3 hay Alcatel Pixi 3 (3.5) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Alcatel Pop D3
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Alcatel Pixi 3 (3.5)
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
5
4
Alcatel Pop D3
Alcatel Pixi 3 (3.5)

So sánh về giá của sản phẩm

Alcatel One Touch Pop D3 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pop D3 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel OneTouch Pixi 3 (3.5) 4009X Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel OneTouch Pixi 3 (3.5) 4009X Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel OneTouch Pixi 3 (3.5) 4009X Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel OneTouch Pixi 3 (3.5) 4009X Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel OneTouch Pixi 3 (3.5) 4009X Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel OneTouch Pixi 3 (3.5) 4009X Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel OneTouch Pixi 3 (3.5) 4009X White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel OneTouch Pixi 3 (3.5) 4009X Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Alcatel Pop D3 (5 ý kiến)
Dogiadungnhatbanpin bền, chơi game nét, tốc độ truy cập mạng nhanh(3.319 ngày trước)
huongmuahe16thiết kế kiểu trung tính. Tuy chưa biết cấu hình cái nào hơn(3.373 ngày trước)
shopngoctram69hai mobile này cùng hiệu và cùng người chọn(3.382 ngày trước)
nguyenanhhc535kieu dang, mau ma, mau sac dep minh thich vay(3.388 ngày trước)
kemsusuNhìn có vẻ thon gọn hơn, thiết kế kiểu trung tính. Tuy chưa biết cấu hình cái nào hơn(3.390 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Alcatel Pixi 3 (3.5) (4 ý kiến)
admleotopnhìn đẹp hơn,. dể sử dụng, nghe nhạc khá ok(3.271 ngày trước)
lindasakanhìn cân đối ,kiểu dáng đẹp hơn(3.371 ngày trước)
hungbk90cấu hình tốt,kiểu dáng đẹp hơn(3.408 ngày trước)
googleqht2010Alcatel Pixi 3 có thiết kế nhìn đẹp(3.419 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Alcatel One Touch Pop D3 Black
đại diện cho
Alcatel Pop D3
vsAlcatel OneTouch Pixi 3 (3.5) 4009X Black
đại diện cho
Alcatel Pixi 3 (3.5)
H
Hãng sản xuấtAlcatelvsAlcatelHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Dual-Corevs1 GHz Dual-CoreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình262K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs262K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• UMTS 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1400mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoại6giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ350giờvs432giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng114gvs100gTrọng lượng
Kích thước121.6 x 64.4 x 12.1 mmvs112.2 x 62 x 11.9mmKích thước
D

Đối thủ