Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Alcatel Pop D3 (5 ý kiến)
Dogiadungnhatbanpin bền, chơi game nét, tốc độ truy cập mạng nhanh(3.319 ngày trước)
huongmuahe16thiết kế kiểu trung tính. Tuy chưa biết cấu hình cái nào hơn(3.373 ngày trước)
shopngoctram69hai mobile này cùng hiệu và cùng người chọn(3.382 ngày trước)
nguyenanhhc535kieu dang, mau ma, mau sac dep minh thich vay(3.388 ngày trước)
kemsusuNhìn có vẻ thon gọn hơn, thiết kế kiểu trung tính. Tuy chưa biết cấu hình cái nào hơn(3.390 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Alcatel Pixi 3 (3.5) (4 ý kiến)
admleotopnhìn đẹp hơn,. dể sử dụng, nghe nhạc khá ok(3.271 ngày trước)
lindasakanhìn cân đối ,kiểu dáng đẹp hơn(3.371 ngày trước)
hungbk90cấu hình tốt,kiểu dáng đẹp hơn(3.408 ngày trước)
googleqht2010Alcatel Pixi 3 có thiết kế nhìn đẹp(3.419 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Alcatel One Touch Pop D3 Black đại diện cho Alcatel Pop D3 | vs | Alcatel OneTouch Pixi 3 (3.5) 4009X Black đại diện cho Alcatel Pixi 3 (3.5) | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Alcatel | vs | Alcatel | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.3 GHz Dual-Core | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 262K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 262K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • UMTS 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1400mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 350giờ | vs | 432giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 114g | vs | 100g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121.6 x 64.4 x 12.1 mm | vs | 112.2 x 62 x 11.9mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Alcatel Pop D3 vs Alcatel Pop D1 |
Alcatel Pop D3 vs Alcatel Pop Icon |
Alcatel Pop D3 vs Alcatel Pop D5 |
Alcatel Pop D3 vs Alcatel Pixi 3 (4.5) |
Alcatel Pop D3 vs Alcatel Pixi 3 (5) |
Alcatel OneTouch Pop Mega LTE vs Alcatel Pop D3 |
Alcatel OneTouch Pop Star LTE vs Alcatel Pop D3 |
ZTE Kis 3 vs Alcatel Pop D3 |
Zenfone 4 vs Alcatel Pop D3 |
Alcatel Pixi 3 (3.5) vs Alcatel Pixi 3 (4.5) |
Alcatel Pixi 3 (3.5) vs Alcatel Pixi 3 (5) |
Alcatel Pop D5 vs Alcatel Pixi 3 (3.5) |
Alcatel Pop Icon vs Alcatel Pixi 3 (3.5) |
Alcatel Pop D1 vs Alcatel Pixi 3 (3.5) |
Alcatel OneTouch Pop Star LTE vs Alcatel Pixi 3 (3.5) |
ZTE Kis 3 vs Alcatel Pixi 3 (3.5) |
Zenfone 4 vs Alcatel Pixi 3 (3.5) |