Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn ZTE Kis 3 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Alcatel Pixi 3 (3.5) (2 ý kiến)
Dogiadungnhatbanphù hợp với mọi người, chơi game nét, tốc độ truy cập mạng nhanh(3.323 ngày trước)
huongmuahe16Phù hợp với mọi người sử dụng, pin bền, chơi game nét, tốc độ truy cập mạng nhanh(3.330 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
ZTE Kis 3 đại diện cho ZTE Kis 3 | vs | Alcatel OneTouch Pixi 3 (3.5) 4009X Black đại diện cho Alcatel Pixi 3 (3.5) | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | ZTE | vs | Alcatel | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 262K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • UMTS 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 432giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 100g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116 x 61.7 x 12.6 mm | vs | 112.2 x 62 x 11.9mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
ZTE Kis 3 vs ZTE Nubia Z7 |
ZTE Kis 3 vs Lenovo S920 |
ZTE Kis 3 vs Panasonic P51 |
ZTE Kis 3 vs Alcatel Pop D3 |
ZTE Kis 3 vs Alcatel Pop D1 |
ZTE Kis 3 vs Alcatel Pop D5 |
ZTE Kis 3 vs Alcatel Pixi 3 (4.5) |
ZTE Speed vs ZTE Kis 3 |
ZTE Star 1 vs ZTE Kis 3 |
Zenfone 4 vs ZTE Kis 3 |
Alcatel Pixi 3 (3.5) vs Alcatel Pixi 3 (4.5) |
Alcatel Pixi 3 (3.5) vs Alcatel Pixi 3 (5) |
Alcatel Pop D5 vs Alcatel Pixi 3 (3.5) |
Alcatel Pop Icon vs Alcatel Pixi 3 (3.5) |
Alcatel Pop D1 vs Alcatel Pixi 3 (3.5) |
Alcatel Pop D3 vs Alcatel Pixi 3 (3.5) |
Alcatel OneTouch Pop Star LTE vs Alcatel Pixi 3 (3.5) |
Zenfone 4 vs Alcatel Pixi 3 (3.5) |