Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn ZTE Kis 3 hay Alcatel Pixi 3 (3.5), ZTE Kis 3 vs Alcatel Pixi 3 (3.5)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn ZTE Kis 3 hay Alcatel Pixi 3 (3.5) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
ZTE Kis 3
( 0 người chọn )
vs
Alcatel Pixi 3 (3.5)
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
ZTE Kis 3
Alcatel Pixi 3 (3.5)

So sánh về giá của sản phẩm

ZTE Kis 3
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel OneTouch Pixi 3 (3.5) 4009X Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel OneTouch Pixi 3 (3.5) 4009X Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel OneTouch Pixi 3 (3.5) 4009X Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel OneTouch Pixi 3 (3.5) 4009X Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel OneTouch Pixi 3 (3.5) 4009X Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel OneTouch Pixi 3 (3.5) 4009X Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel OneTouch Pixi 3 (3.5) 4009X White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel OneTouch Pixi 3 (3.5) 4009X Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn ZTE Kis 3 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Alcatel Pixi 3 (3.5) (2 ý kiến)
Dogiadungnhatbanphù hợp với mọi người, chơi game nét, tốc độ truy cập mạng nhanh(3.323 ngày trước)
huongmuahe16Phù hợp với mọi người sử dụng, pin bền, chơi game nét, tốc độ truy cập mạng nhanh(3.330 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

ZTE Kis 3
đại diện cho
ZTE Kis 3
vsAlcatel OneTouch Pixi 3 (3.5) 4009X Black
đại diện cho
Alcatel Pixi 3 (3.5)
H
Hãng sản xuấtZTEvsAlcatelHãng sản xuất
Chipset1 GHzvs1 GHz Dual-CoreChipset
Số coreSingle CorevsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvs262K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs4GBBộ nhớ trong
RAM256MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• UMTS 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs432giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs100gTrọng lượng
Kích thước116 x 61.7 x 12.6 mmvs112.2 x 62 x 11.9mmKích thước
D

Đối thủ