Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Alcatel Pop D3 hay Alcatel Pop Icon, Alcatel Pop D3 vs Alcatel Pop Icon

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Alcatel Pop D3 hay Alcatel Pop Icon đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Alcatel Pop D3
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Alcatel Pop Icon
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
2
4
Alcatel Pop D3
Alcatel Pop Icon

So sánh về giá của sản phẩm

Alcatel One Touch Pop D3 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pop D3 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pop Icon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Alcatel Pop D3 (1 ý kiến)
hotronganhangnghe nhạc hay hơn, đời mới hơn, nhìn đẹp hơn(3.431 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Alcatel Pop Icon (4 ý kiến)
Tuavanluatmàn hình lớn hơn, cầm nặng tay hơn, chắc máy cũng ngon hơn(3.080 ngày trước)
Dogiadungnhatbankiểu dáng thon gọn, dễ cầm nắmchơi game nét, nghe nhạc hay(3.319 ngày trước)
huongmuahe16cảm ứng mượt, cấu hình cao, kiểu dáng đẹp(3.373 ngày trước)
kemsusulướt web nhanh, cảm ứng mượt, cấu hình cao, kiểu dáng đẹp(3.390 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Alcatel One Touch Pop D3 Black
đại diện cho
Alcatel Pop D3
vsAlcatel One Touch Pop Icon
đại diện cho
Alcatel Pop Icon
H
Hãng sản xuấtAlcatelvsAlcatelHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Dual-Corevs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình262K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1400mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoại6giờvs8giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ350giờvs666giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng114gvs149gTrọng lượng
Kích thước121.6 x 64.4 x 12.1 mmvs141 x 72.1 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ