Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn CyberShot DSC-HX400V (2 ý kiến)
heou1214Màn hình LCD của máy có kích thước 3 inch, loại XtraFine với độ phân giải xấp xỉ 920,000 điểm ảnh (tương đương độ phân giải VGA 640 x 480, với mỗi pixel bao gồm 3 điểm ảnh với 3 màu đỏ, xanh lam và xanh lá)(3.011 ngày trước)
Mở rộng
thienbao2011Máy có khả năng lấy nét rộng, trung tâm, lấy nét điểm linh hoạt với 3 kích thước cho điểm lấy nét(3.043 ngày trước)
Ý kiến của người chọn FinePix S9400W (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony CyberShot DSC-HX400V đại diện cho CyberShot DSC-HX400V | vs | Fujifilm FinePix S9400W đại diện cho FinePix S9400W | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony H Series | vs | FujiFilm S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 660g | vs | 670g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 129.6 x 93.2 x 103.2mm | vs | 123 x 87 x 116 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 38 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" Exmor R CMOS | vs | 1/2.3" CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 20.4 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto : 80-3200 | vs | Auto: 100 - 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5184 x 3888 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 4.3-215mm | vs | 24–1200 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - F6.3 | vs | F2.9 - F6.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4 - 1/4000 sec | vs | 8 - 1/1700 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 50x | vs | 50x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | 2.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • WIFI • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | vs | • Alkaline Manganese | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Giao tiếp NFC | vs | Orientation sensor | Tính năng khác | |||||
D |
Đối thủ
CyberShot DSC-HX400V vs FinePix S1 |
CyberShot DSC-HX400V vs Cybershot DSC-HX300 |
CyberShot DSC-HX400V vs Stylus SP-100 |
CyberShot DSC-HX400V vs Coolpix L29 |
CyberShot DSC-HX400V vs Samsung WB2200F |
CyberShot DSC-HX400V vs FinePix S9200 |
CyberShot DSC-HX400V vs PowerShot N100 |
CyberShot DSC-HX400V vs Samsung ST95 |
CyberShot DSC-H400 vs CyberShot DSC-HX400V |
PowerShot SX510 HS vs CyberShot DSC-HX400V |
Coolpix L830 vs CyberShot DSC-HX400V |
Coolpix P600 vs CyberShot DSC-HX400V |
Coolpix P530 vs CyberShot DSC-HX400V |
Olympus Stylus 1 vs CyberShot DSC-HX400V |
Coolpix P340 vs CyberShot DSC-HX400V |
Coolpix S9700 vs CyberShot DSC-HX400V |
Nikon Coolpix P520 vs CyberShot DSC-HX400V |
Fujifilm FinePix X100S vs CyberShot DSC-HX400V |
PowerShot SX50 HS vs CyberShot DSC-HX400V |
PowerShot SX30 IS vs CyberShot DSC-HX400V |
Coolpix L330 vs CyberShot DSC-HX400V |
FinePix XP70 vs CyberShot DSC-HX400V |
LUMIX DMC-TZ60 vs CyberShot DSC-HX400V |
Coolpix L820 vs CyberShot DSC-HX400V |
Samsung WB2100 vs CyberShot DSC-HX400V |
PowerShot SX40 HS vs CyberShot DSC-HX400V |
FinePix S9400W vs FinePix S9200 |
FinePix S9400W vs PowerShot N100 |
FinePix S9400W vs Samsung ST95 |
FinePix S9400W vs FinePix S8600 |
FinePix S9400W vs FinePix S4300 |
Samsung WB2200F vs FinePix S9400W |
Cybershot DSC-HX300 vs FinePix S9400W |
FinePix S1 vs FinePix S9400W |
Coolpix P600 vs FinePix S9400W |
Coolpix P530 vs FinePix S9400W |
Samsung WB2100 vs FinePix S9400W |
PowerShot SX50 HS vs FinePix S9400W |
PowerShot SX40 HS vs FinePix S9400W |
PowerShot SX510 HS vs FinePix S9400W |
Coolpix L830 vs FinePix S9400W |
Olympus Stylus 1 vs FinePix S9400W |
Coolpix L330 vs FinePix S9400W |
FinePix XP70 vs FinePix S9400W |
LUMIX DMC-TZ60 vs FinePix S9400W |
Cybershot DSC-W830 vs FinePix S9400W |
Fujifilm FinePix S8500 vs FinePix S9400W |
Coolpix L820 vs FinePix S9400W |
FinePix S4800 vs FinePix S9400W |