Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn CyberShot DSC-HX400V hay FinePix S9400W, CyberShot DSC-HX400V vs FinePix S9400W

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn CyberShot DSC-HX400V hay FinePix S9400W đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
CyberShot DSC-HX400V
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
FinePix S9400W
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
3
1
CyberShot DSC-HX400V
FinePix S9400W

So sánh về giá của sản phẩm

Sony CyberShot DSC-HX400V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Fujifilm FinePix S9400W
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn CyberShot DSC-HX400V (2 ý kiến)
heou1214Màn hình LCD của máy có kích thước 3 inch, loại XtraFine với độ phân giải xấp xỉ 920,000 điểm ảnh (tương đương độ phân giải VGA 640 x 480, với mỗi pixel bao gồm 3 điểm ảnh với 3 màu đỏ, xanh lam và xanh lá)(3.011 ngày trước)
thienbao2011Máy có khả năng lấy nét rộng, trung tâm, lấy nét điểm linh hoạt với 3 kích thước cho điểm lấy nét(3.043 ngày trước)
Ý kiến của người chọn FinePix S9400W (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony CyberShot DSC-HX400V
đại diện cho
CyberShot DSC-HX400V
vsFujifilm FinePix S9400W
đại diện cho
FinePix S9400W
T
Hãng sản xuấtSony H SeriesvsFujiFilm S SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera660gvs670gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)129.6 x 93.2 x 103.2mmvs123 x 87 x 116 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs38Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" Exmor R CMOSvs1/2.3" CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)20.4 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto : 80-3200vsAuto: 100 - 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5184 x 3888vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)4.3-215mmvs24–1200 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - F6.3vsF2.9 - F6.5Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)4 - 1/4000 secvs8 - 1/1700 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)50xvs50xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvs2.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• AVCHD
vs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• WIFI
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• Alkaline Manganese
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácGiao tiếp NFCvsOrientation sensorTính năng khác
D

Đối thủ